Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / Các hoạt động hàng ngày trong tiếng Trung

Các Hoạt Động Hàng Ngày Trong Tiếng Trung

22-07-2024
103 Lượt xem

Một ngày của bạn diễn ra như thế nào? Hôm nay hãy cùng Yuexin học từ vựng tiếng Trung chủ đề hoạt động hàng ngày nha!

Xem thêm: Cách xin lỗi trong tiếng Trung

Các hoạt động hàng ngày trong tiếng Trung

Bảng từ vựng tiếng Trung chủ đề hoạt động hàng ngày:

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

​​​​起床         

/Qǐchuáng/ 

Thức dậy

刷牙 

/shuāyá/ 

Đánh răng

洗脸  

/xǐliǎn/ 

Rửa mặt

洗澡   

/xǐ zǎo /

Tắm gội

打扮     

/dǎban/

Trang điểm

梳头 

/shūtóu/

Chải tóc

穿衣服   

/chuān yīfu/

Mặc quần áo

做早饭  

/ zuò zǎofàn/

Nấu bữa sáng

做午饭

/zuò wǔfàn/

Nấu bữa trưa

做晚餐

/zuò wǎncān/

Nấu bữa tối

​​吃早饭

/ chī zǎofàn/

Ăn sáng

吃午饭

/chī wǔfàn/ 

Ăn trưa

吃晚饭

/chī wǎnfàn/  

Ăn tối

看电视

/ kàn diànshì /

Xem TV

看书  

/kàn shū /

Đọc sách

听音乐

/ tīng yīnyuè /

Nghe nhạc

上班 

/shàng bān /

Đi làm

上课

/ shàng kè /

Đi học

上网

/ shàngwǎng/

Lên mạng

聚会  

/ jùhuì / 

Gặp gỡ, tụ họp

 

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Xem thêm:

Giới thiệu về gia đình trong tiếng Trung

Cách cảm ơn trong tiếng Trung

(0) Bình luận “Các hoạt động hàng ngày trong tiếng Trung”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN