50+ Thương Hiệu Thời Trang Nổi Tiếng Trong Tiếng Trung
Tên thương hiệu luôn là cản trở lớn của bạn học tiếng Trung khi học tiếng Trung, hôm nay các bạn hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin tổng hợp tên các thương hiệu thời trang nổi tiếng thế giới trong tiếng Trung nhé!
Tổng hợp tên 50+ thương hiệu thời trang nổi tiếng toàn cầu trong tiếng Trung:
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Louis Vuitton |
路易威登 |
Lùyì wēi dēng |
Gucci |
古姿 |
Gǔ zī |
Chanel |
香奈儿 |
Xiāngnài’er |
Coach |
蔻驰 |
Kòu chí |
Prada |
普拉达 |
Pǔlādá |
Dior |
迪奥 |
Dí’ào |
Versace |
范思哲 |
Fànsīzhé |
Burberry |
博柏利 |
Bó bǎi lì |
Hermès |
爱马仕 |
Àimǎshì |
Balenciaga |
巴黎世家 |
Bālí shìjiā |
Valentino |
华伦天奴 |
Huálúntiānnú |
Fendi |
芬迪 |
Fēn dí |
Givenchy |
纪梵希 |
Jìfànxī |
Dolce & Gabbana |
杜嘉班纳 |
Dù jiā bān nà |
Yves Saint Laurent (YSL) |
圣罗兰 |
V |
Alexander McQueen |
亚历山大麦昆 |
Yàlìshāndà mài kūn |
Ralph Lauren |
拉夫劳伦 |
Lāfū láo lún |
Tommy Hilfiger |
汤米希尔费格 |
Tāng mǐ xī ěr fèi gé |
Dsquared2 |
D二次方 |
D èr cì fāng |
Armani |
阿玛尼 |
Āmǎní |
Nina Ricci |
莲娜丽姿 |
Lián nà lì zī |
Cartier |
卡地亚 |
Kǎdìyà |
Chloé |
蔻依 |
Kòu yī |
Bottega Veneta |
葆蝶家 |
Bǎo dié jiā |
Oscar de la Renta |
奥斯卡·德拉伦塔 |
Àosīkǎ·dé lā lún tǎ |
Rolex |
劳力士 |
Láolìshì |
Tom Ford |
汤姆·福特 |
Tāngmǔ·fútè |
Adidas |
阿迪达斯 |
Ādídásī |
Tiffany & Co |
蒂芙尼 |
Dìfúní |
BULGARI |
宝格丽 |
Bǎo gé lì |
Salvatore Ferragamo |
菲拉格慕 |
Fēilāgémù |
Hugo Boss |
雨果博斯 |
Yǔ guǒ bó sī |
Balmain |
巴尔曼 |
Bā'ěr màn |
Jil Sander |
吉尔·桑达 |
Jí'ěr·sāng dá |
Moncler |
蒙口 盟可睐 |
Méng kǒu Méng kě lài |
Fila |
斐乐 |
Fěi lè |
Comme Des Garçons |
川久保玲 |
Chuānjiǔbǎo líng |
Brioni |
布里奥尼 |
Bù lǐ ào ní |
Paco Rabanne |
帕科 |
Pà kē |
Moschino |
莫斯奇诺 |
Mò sī jī nuò |
Goyard |
高雅德 |
Gāoyǎ dé |
Michael Kors |
迈克高仕 |
Màikè gāo shì |
Kate Spade |
凯特·丝蓓 |
Kǎitè·sī bèi |
Vera Wang |
王薇薇 |
Wángwēiwēi |
Celine |
赛琳 |
Sài lín |
Miu Miu |
缪缪 |
Móu móu |
Paul Smith |
保罗史密斯 |
Bǎoluó shǐmìsī |
Chúc các bạn học tập hiệu quả cùng Yuexin!
Xem thêm ===>>>
Bài viết mới nhất
28-11-2024
26-11-2024
24-11-2024
22-11-2024
20-11-2024
18-11-2024
Danh mục
Tags