Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / Học từ vựng tiếng Trung về tình yêu thông dụng và dễ dùng nhất

Phân Biệt Từ Vựng: 差不多 - 差点儿 - 几乎

19-08-2025
8 Lượt xem

Tình yêu luôn là một chủ đề muôn thuở, không chỉ trong đời sống hằng ngày mà còn trong học tập ngoại ngữ. Nếu bạn đang học tiếng Trung, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về tình yêu sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, bày tỏ cảm xúc và hiểu sâu hơn về văn hóa. Bài viết này sẽ tổng hợp các từ tiếng Trung về tình yêu từ cơ bản đến nâng cao, kèm mẫu câu và thành ngữ thú vị.

1. Danh từ chỉ đối tượng và khái niệm trong tình yêu

1.1. Các đối tượng trong tình yêu

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

1

爱人

àirén

Người yêu

2

男朋友

nán péngyou

Bạn trai

3

女朋友

nǚ péngyou

Bạn gái

4

老公

lǎogōng

Chồng

5

老婆

lǎopó

Vợ

6

初恋

chūliàn

Mối tình đầu

7

暗恋

ànliàn

Tình đơn phương

8

灵魂伴侣

línghún bànlǚ

Bạn đời / tri kỷ

 

 

1.2. Các khái niệm trong tình yêu

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

1

爱情

àiqíng

Tình yêu

2

感情

gǎnqíng

Tình cảm

3

甜蜜

tiánmì

Ngọt ngào

4

回忆

huíyì

Kỷ niệm

5

喜悦

xǐyuè

Niềm vui

6

伤心

shāngxīn

Nỗi buồn

7

承诺

chéngnuò

Lời hứa

8

信任

xìnrèn

Niềm tin

2. Động từ chỉ các hành động và diễn biến của tình yêu

 

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

1

ài

Yêu

2

喜欢

xǐhuan

Thích

3

想念

xiǎngniàn

Nhớ

4

约会

yuēhuì

Hẹn hò

5

表白

biǎobái

Tỏ tình

6

牵手

qiānshǒu

Nắm tay

7

拥抱

yōngbào

Ôm

8

接吻

jiēwěn

Hôn

9

求婚

qiúhūn

Cầu hôn

10

结婚

jiéhūn

Kết hôn

11

分手

fēnshǒu

Chia tay

 

3. Tính từ miêu tả cảm xúc và trạng thái trong tình yêu

3.1. Cảm xúc tích cực

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

1

甜蜜

tiánmì

Ngọt ngào

2

真诚

zhēnchéng

Chân thành

3

浪漫

làngmàn

Lãng mạn

4

快乐

kuàilè

Hạnh phúc

3.2. Cảm xúc tiêu cực

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

1

失落

shīluò

Thất vọng

2

孤单

gūdān

Cô đơn

3

伤心

shāngxīn

Đau khổ

4

嫉妒

jídù

Ghen tuông

 

5. Thành ngữ và biểu đạt sâu sắc trong tình yêu

 

STT

Thành ngữ

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

1

一见钟情

yī jiàn zhōng qíng

Yêu từ cái nhìn đầu tiên

2

心心相印

xīnxīn xiāngyìn

Tâm đầu ý hợp

3

执子之手,与子偕老

zhí zǐ zhī shǒu, yǔ zǐ xié lǎo

Nắm tay nhau đến bạc đầu

4

海枯石烂

hǎi kū shí làn

Tình yêu bền chặt dù biển cạn đá mòn

5

山盟海誓

shān méng hǎi shì

Lời thề non hẹn biển

6

白头偕老

báitóu xiélǎo

Sống bên nhau đến đầu bạc

7

情深意重

qíng shēn yì zhòng

Tình cảm sâu nặng

8

举案齐眉

jǔ àn qí méi

Tôn trọng nhau như thuở ban đầu

9

同甘共苦

tóng gān gòng kǔ

Cùng nhau chia ngọt sẻ bùi

10

比翼双飞

bǐ yì shuāng fēi

Như đôi chim cùng bay (ví tình yêu gắn bó)

 

6. Các mẫu câu giao tiếp tiếng Trung phổ biến trong tình yêu

6.1. Mẫu câu bày tỏ tình cảm

我喜欢你。
/Wǒ xǐhuan nǐ/
Mình thích bạn.

我爱你。
/Wǒ ài nǐ/

Anh yêu em / Em yêu anh.

6.2. Mẫu câu bày tỏ nhớ nhung

我很想你。
/Wǒ hěn xiǎng nǐ/
Mình rất nhớ bạn.

没有你,我很孤单。
/Méiyǒu nǐ, wǒ hěn gūdān/
Không có bạn, mình rất cô đơn.

6.3. Mẫu câu hẹn hò, rủ rê

你周末有空吗?
/Nǐ zhōumò yǒu kòng ma?/
Cuối tuần bạn có rảnh không?

我们一起去看电影吧。
/Wǒmen yìqǐ qù kàn diànyǐng ba/
Chúng ta cùng đi xem phim nhé.

6.4. Mẫu câu cầu hôn, kết hôn

嫁给我吧!
/Jià gěi wǒ ba!/
Lấy anh nhé!

我想和你一起生活一辈子。
/Wǒ xiǎng hé nǐ yìqǐ shēnghuó yí bèizi/
Anh muốn sống cùng em cả đời.

6.5. Mẫu câu chia tay

我们分手吧。
/Wǒmen fēnshǒu ba/
Chúng ta chia tay thôi.

对不起,我们不合适。
/Duìbuqǐ, wǒmen bù héshì/
Xin lỗi, chúng ta không hợp nhau.







 

(0) Bình luận “Học từ vựng tiếng Trung về tình yêu thông dụng và dễ dùng nhất”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN