Từ Vựng Tiếng Trung Về Tính Cách Con Người
27-06-2024
109
Lượt xem
Mỗi con người đều có những tính cách khác nhau, có thể là tiêu cực và tích cực. Hôm nay, hãy cùng Yuexin học về từ vựng Tiếng Trung miêu tả về tính cách con người nhé!
Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung chủ đề màu sắc
Bảng từ vựng Tiếng Trung về tính cách con người
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
耿直 |
gěngzhí |
Trung thực |
和善 |
héshàn |
Vui tính |
合群 |
héqún |
Hòa đồng |
乐观 |
lèguān |
Lạc quan |
慷慨 |
kāngkǎi |
Hào phóng |
谦虚 |
qiānxū |
Khiêm tốn |
善良 |
Shànliáng |
Lương thiện |
严肃 |
yánsù |
Nghiêm túc |
勇敢 |
yǒnggǎn |
Dũng cảm |
自信 |
zìxìn |
Tự tin |
友好 |
yǒuhǎo |
Thân thiện |
傲慢 |
àomàn |
Ngạo mạn, kiêu căng |
暴躁 |
bàozào |
Nóng nảy |
保守 |
bǎoshǒu |
Bảo thủ |
负面 |
fùmiàn |
Tiêu cực |
懒惰 |
lǎnduò |
Lười biếng |
贪婪 |
tānlán |
Tham lam |
自私 |
zìsī |
Ích kỷ |
自卑 |
zìbēi |
Tự ti |
冲动 |
chōngdòng |
Bốc đồng |
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Xem thêm:
(0)
Bình luận
“Từ vựng Tiếng Trung về tính cách con người”
Bài viết mới nhất
Chọn bài viết hiển thị
Phân biệt từ vựng: 既 - 既然
28-11-2024
Phân biệt từ vựng: 刚 - 刚才
26-11-2024
Phân biệt từ vựng: 赶紧 - 赶快
24-11-2024
Phân biệt từ vựng: 反 - 回
22-11-2024
Phân biệt từ vựng: 反而 - 相反
20-11-2024
Phân biệt từ vựng: 发达 - 发展
18-11-2024
Danh mục
Chỉnh sửa danh mục
Tags
Đăng ký nhận tư vấn