Tổng Hợp Từ Vựng Sân Bay Tiếng Trung Thông Dụng Nhất
Bạn đang chuẩn bị cho chuyến đi Trung Quốc hay muốn nâng cao vốn từ vựng giao tiếp chuyên ngành hàng không? Việc nắm vững từ vựng sân bay tiếng Trung sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm thủ tục, mua vé, ký gửi hành lý hay lên máy bay. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Trung sân bay thông dụng và dễ nhớ, hỗ trợ bạn giao tiếp trôi chảy trong mọi tình huống tại sân bay.
1. Từ vựng về khu vực và cơ sở vật chất tại sân bay
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
---|---|---|
Sân bay |
机场 |
jīchǎng |
Nhà ga sân bay |
航站楼 |
hángzhànlóu |
Nhà ga quốc tế |
国际航站楼 |
guójì hángzhànlóu |
Nhà ga nội địa |
国内航站楼 |
guónèi hángzhànlóu |
Phòng chờ |
候机厅 |
hòujītīng |
Phòng chờ VIP |
贵宾室 |
guìbīn shì |
Phòng chờ thương gia |
商务休息室 |
shāngwù xiūxí shì |
Cổng lên máy bay |
登机口 |
dēngjīkǒu |
Quầy check-in |
值机柜台 |
zhíjī guìtái |
Quầy check-in tự động |
自助值机柜台 |
zìzhù zhíjī guìtái |
Quầy thông tin |
服务台 |
fúwùtái |
Quầy đổi tiền |
外币兑换处 |
wàibì duìhuàn chù |
Hải quan |
海关 |
hǎiguān |
Khu kiểm tra an ninh |
安检口 |
ānjiǎn kǒu |
Khu nhập cảnh |
入境口岸 |
rùjìng kǒu’àn |
Khu xuất cảnh |
出境口岸 |
chūjìng kǒu’àn |
Nơi lấy hành lý |
行李提取处 |
xínglǐ tíqǔ chù |
Băng chuyền hành lý |
行李转盘 |
xínglǐ zhuànpán |
Cửa hàng miễn thuế |
免税店 |
miǎnshuì diàn |
Siêu thị / cửa hàng tiện lợi |
超市 / 便利店 |
chāoshì / biànlì diàn |
Nhà hàng |
餐厅 |
cāntīng |
Quán cà phê |
咖啡厅 |
kāfēi tīng |
Khu ăn uống |
餐饮区 |
cānyǐn qū |
Phòng hút thuốc |
吸烟室 |
xīyān shì |
Nhà vệ sinh |
洗手间 |
xǐshǒujiān |
Bãi đỗ xe |
停车场 |
tíngchēchǎng |
Trạm xe buýt sân bay |
机场巴士站 |
jīchǎng bāshì zhàn |
Ga tàu điện sân bay |
机场地铁站 |
jīchǎng dìtiě zhàn |
Lối ra vào |
出入口 |
chūrùkǒu |
Thang máy |
电梯 |
diàntī |
Thang cuốn |
自动扶梯 |
zìdòng fútī |
Khu nghỉ ngơi |
休息区 |
xiūxí qū |
Phòng y tế |
医疗室 |
yīliáo shì |
Khu dịch vụ hành lý (gửi giữ) |
行李寄存处 |
xínglǐ jìcún chù |
Văn phòng hãng hàng không |
航空公司办公室 |
hángkōng gōngsī bàngōngshì |
Quầy vé |
售票处 |
shòupiào chù |
Quầy dịch vụ khách hàng |
客户服务中心 |
kèhù fúwù zhōngxīn |
Từ vựng tiếng Trung chủ đề sân bay
2. Từ vựng về Thủ tục và giấy tờ
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
---|---|---|
Vé máy bay |
机票 |
jīpiào |
Vé khứ hồi |
往返票 |
wǎngfǎn piào |
Vé một chiều |
单程票 |
dānchéng piào |
Vé điện tử |
电子机票 |
diànzǐ jīpiào |
Vé giấy |
纸质机票 |
zhǐzhì jīpiào |
Vé trẻ em |
儿童票 |
értóng piào |
Vé em bé |
婴儿票 |
yīng’ér piào |
Đặt vé |
订票 |
dìngpiào |
Xác nhận đặt vé |
订票确认 |
dìngpiào quèrèn |
Hủy vé |
退票 |
tuìpiào |
Đổi vé |
改签 |
gǎiqiān |
Số hiệu chuyến bay |
航班号 |
hángbān hào |
Lịch trình bay (Itinerary) |
行程单 |
xíngchéng dān |
Hộ chiếu |
护照 |
hùzhào |
Visa / Thị thực |
签证 |
qiānzhèng |
Giấy tờ tùy thân |
身份证件 |
shēnfèn zhèngjiàn |
Chứng minh nhân dân |
身份证 |
shēnfèn zhèng |
Giấy thông hành |
通行证 |
tōngxíng zhèng |
Thẻ cư trú |
居留证 |
jūliú zhèng |
Thẻ lên máy bay |
登机牌 |
dēngjīpái |
Mã đặt chỗ |
预订号码 |
yùdìng hàomǎ |
Mã vạch thẻ lên máy bay |
登机条形码 |
dēngjī tiáoxíngmǎ |
Số ghế |
座位号 |
zuòwèi hào |
Thời gian lên máy bay |
登机时间 |
dēngjī shíjiān |
Quầy làm thủ tục (check-in) |
值机柜台 |
zhíjī guìtái |
Thủ tục check-in |
登机手续 |
dēngjī shǒuxù |
Phiếu làm thủ tục |
报到单 |
bàodào dān |
Hành lý |
行李 |
xínglǐ |
Hành lý ký gửi |
托运行李 |
tuōyùn xínglǐ |
Hành lý xách tay |
手提行李 |
shǒutí xínglǐ |
Trọng lượng hành lý |
行李重量 |
xínglǐ zhòngliàng |
Giới hạn hành lý |
行李限额 |
xínglǐ xiàn’é |
Nhãn hành lý |
行李牌 |
xínglǐ pái |
Giấy tờ hải quan |
海关文件 |
hǎiguān wénjiàn |
Tờ khai nhập cảnh |
入境卡 |
rùjìng kǎ |
Tờ khai xuất cảnh |
出境卡 |
chūjìng kǎ |
Tờ khai hải quan |
海关申报单 |
hǎiguān shēnbào dān |
Thẻ thành viên |
会员卡 |
huìyuán kǎ |
Thẻ tích điểm bay |
积分卡 |
jīfēn kǎ |
3. Từ vựng về quá trình di chuyển và hoạt động tại sân bay
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
---|---|---|
Đến sân bay |
到机场 |
dào jīchǎng |
Làm thủ tục check-in |
办理登机手续 |
bànlǐ dēngjī shǒuxù |
Check-in trực tuyến |
网上值机 |
wǎngshàng zhíjī |
Kiểm tra hành lý |
行李检查 |
xínglǐ jiǎnchá |
Cân hành lý |
行李称重 |
xínglǐ chèngzhòng |
Ký gửi hành lý |
托运行李 |
tuōyùn xínglǐ |
Dán nhãn hành lý |
行李标签 |
xínglǐ biāoqiān |
Qua cửa an ninh |
通过安检 |
tōngguò ānjiǎn |
Kiểm tra an ninh |
安全检查 |
ānquán jiǎnchá |
Kiểm tra hải quan |
海关检查 |
hǎiguān jiǎnchá |
Chờ máy bay |
候机 |
hòujī |
Nghe thông báo chuyến bay |
听航班广播 |
tīng hángbān guǎngbò |
Đổi cổng lên máy bay |
更换登机口 |
gēnghuàn dēngjīkǒu |
Lên máy bay |
登机 |
dēngjī |
Xuất trình thẻ lên máy bay |
出示登机牌 |
chūshì dēngjīpái |
Xuất trình hộ chiếu |
出示护照 |
chūshì hùzhào |
Ngồi vào ghế |
入座 |
rùzuò |
Đặt hành lý xách tay lên khoang |
放置手提行李 |
fàngzhì shǒutí xínglǐ |
Thắt dây an toàn |
系好安全带 |
jìhǎo ānquán dài |
Cất cánh |
起飞 |
qǐfēi |
Máy bay đang bay (đang hành trình) |
飞行中 |
fēixíng zhōng |
Chuyến bay quá cảnh |
转机航班 |
zhuǎnjī hángbān |
Chuyển chuyến bay |
转机 |
zhuǎnjī |
Đáp máy bay |
落地 |
luòdì |
Hạ cánh |
降落 |
jiàngluò |
Xuống máy bay |
下飞机 |
xià fēijī |
Làm thủ tục nhập cảnh |
办理入境手续 |
bànlǐ rùjìng shǒuxù |
Kiểm tra nhập cảnh |
入境检查 |
rùjìng jiǎnchá |
Lấy hành lý |
提取行李 |
tíqǔ xínglǐ |
Kiểm tra hành lý (sau khi nhập cảnh) |
行李检查 |
xínglǐ jiǎnchá |
Khai báo hải quan |
海关申报 |
hǎiguān shēnbào |
Rời sân bay |
离开机场 |
líkāi jīchǎng |
4. Từ vựng về dịch vụ trên máy bay
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
---|---|---|
Hạng phổ thông |
经济舱 |
jīngjìcāng |
Hạng thương gia |
商务舱 |
shāngwùcāng |
Hạng nhất |
头等舱 |
tóuděngcāng |
Tiếp viên hàng không |
空乘人员 |
kōngchéng rényuán |
Tiếp viên trưởng |
乘务长 |
chéngwùzhǎng |
Cơ trưởng |
机长 |
jīzhǎng |
Phi công |
飞行员 |
fēixíngyuán |
Tổ bay |
机组人员 |
jīzǔ rényuán |
Hành khách |
乘客 |
chéngkè |
Suất ăn trên máy bay |
飞机餐 |
fēijī cān |
Nước uống |
饮料 |
yǐnliào |
Khăn ướt |
湿纸巾 |
shī zhǐjīn |
Tai nghe |
耳机 |
ěrjī |
Chăn đắp |
毯子 |
tǎnzi |
Gối kê cổ |
颈枕 |
jǐngzhěn |
Màn hình giải trí |
娱乐屏幕 |
yúlè píngmù |
Đèn đọc sách |
阅读灯 |
yuèdúdēng |
Nhà vệ sinh trên máy bay |
飞机洗手间 |
fēijī xǐshǒujiān |
5. Từ vựng về các tình huống và thông báo thường gặp trên máy bay
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm (Pinyin) |
---|---|---|
Chuyến bay |
航班 |
hángbān |
Mã chuyến bay |
航班号 |
hángbān hào |
Giờ khởi hành |
起飞时间 |
qǐfēi shíjiān |
Giờ đến |
到达时间 |
dàodá shíjiān |
Thời gian bay |
飞行时间 |
fēixíng shíjiān |
Hoãn chuyến |
延误 |
yánwù |
Hủy chuyến |
取消 |
qǔxiāo |
Đổi vé |
改签 |
gǎiqiān |
Đổi chuyến bay |
改航班 |
gǎi hángbān |
Đổi cổng lên máy bay |
换登机口 |
huàn dēngjīkǒu |
Đổi chỗ ngồi |
换座位 |
huàn zuòwèi |
Thông báo phát loa |
广播通知 |
guǎngbò tōngzhī |
Thông tin chuyến bay |
航班信息 |
hángbān xìnxī |
Dây an toàn |
安全带 |
ānquán dài |
Xin thắt dây an toàn |
请系好安全带 |
qǐng jì hǎo ānquándài |
Tắt điện thoại di động |
关闭手机 |
guānbì shǒujī |
Chế độ máy bay |
飞行模式 |
fēixíng móshì |
Cửa thoát hiểm |
紧急出口 |
jǐnjí chūkǒu |
Lối đi khẩn cấp |
紧急通道 |
jǐnjí tōngdào |
Áp suất không khí |
气压 |
qìyā |
Mặt nạ dưỡng khí |
氧气面罩 |
yǎngqì miànzhào |
Áo phao cứu hộ |
救生衣 |
jiùshēngyī |
Phao cứu sinh |
救生筏 |
jiùshēng fá |
Hạ cánh khẩn cấp |
紧急迫降 |
jǐnjí pòjiàng |
Trường hợp khẩn cấp |
紧急情况 |
jǐnjí qíngkuàng |
Máy bay rung lắc |
颠簸 |
diānbǒ |
Vùng nhiễu loạn |
乱流 |
luànliú |
Xuống khẩn cấp |
紧急下降 |
jǐnjí xiàjiàng |
Thẻ an toàn |
安全须知卡 |
ānquán xūzhī kǎ |
Lời nhắc an toàn |
安全提示 |
ānquán tíshì |
Xin giữ im lặng |
请保持安静 |
qǐng bǎochí ānjìng |
Yêu cầu giúp đỡ |
请求帮助 |
qǐngqiú bāngzhù |
Hành khách |
乘客 |
chéngkè |
Ghế gần cửa sổ |
靠窗座位 |
kào chuāng zuòwèi |
Ghế gần lối đi |
靠走道座位 |
kào zǒudào zuòwèi |
Chuyến bay quốc tế |
国际航班 |
guójì hángbān |
Chuyến bay nội địa |
国内航班 |
guónèi hángbān |
6. Từ vựng tại khu vực nhập cảnh và lấy hành lý
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm (Pinyin) |
---|---|---|
Nhập cảnh |
入境 |
rùjìng |
Xuất cảnh |
出境 |
chūjìng |
Kiểm tra hải quan |
海关检查 |
hǎiguān jiǎnchá |
Khai báo hải quan |
报关 |
bàoguān |
Tờ khai hải quan |
海关申报单 |
hǎiguān shēnbào dān |
Quá cảnh |
中转 |
zhōngzhuǎn |
Thị thực (visa) |
签证 |
qiānzhèng |
Hộ chiếu |
护照 |
hùzhào |
Thẻ cư trú |
居留证 |
jūliú zhèng |
Thị thực du lịch |
旅游签证 |
lǚyóu qiānzhèng |
Thị thực công tác |
商务签证 |
shāngwù qiānzhèng |
Quầy kiểm tra hộ chiếu |
护照检查口 |
hùzhào jiǎnchá kǒu |
Cửa nhập cảnh |
入境口 |
rùjìng kǒu |
Cửa xuất cảnh |
出境口 |
chūjìng kǒu |
Thủ tục nhập cảnh |
入境手续 |
rùjìng shǒuxù |
Thủ tục xuất cảnh |
出境手续 |
chūjìng shǒuxù |
Nhân viên hải quan |
海关人员 |
hǎiguān rényuán |
Kiểm tra hành lý |
检查行李 |
jiǎnchá xínglǐ |
Hành lý |
行李 |
xínglǐ |
Nhận hành lý |
行李提取 |
xínglǐ tíqǔ |
Phiếu nhận hành lý |
行李牌 |
xínglǐ pái |
Băng chuyền hành lý |
行李转盘 |
xínglǐ zhuànpán |
Xe đẩy hành lý |
行李推车 |
xínglǐ tuīchē |
Hành lý ký gửi |
托运行李 |
tuōyùn xínglǐ |
Hành lý xách tay |
随身行李 |
suíshēn xínglǐ |
Hành lý vượt cân |
超重行李 |
chāozhòng xínglǐ |
Phí hành lý quá cân |
超重费 |
chāozhòng fèi |
Hành lý dễ vỡ |
易碎行李 |
yìsuì xínglǐ |
Hành lý thất lạc |
行李丢失 |
xínglǐ diūshī |
Văn phòng hành lý thất lạc |
行李失物招领处 |
xínglǐ shīwù zhāolǐng chù |
Quầy đồ thất lạc |
失物招领处 |
shīwù zhāolǐng chù |
Khu vực kiểm tra hải quan |
海关检查区 |
hǎiguān jiǎnchá qū |
Hàng miễn thuế |
免税品 |
miǎnshuì pǐn |
Cửa hàng miễn thuế |
免税店 |
miǎnshuì diàn |
Hạn mức miễn thuế |
免税额度 |
miǎnshuì édù |
Đồ bị cấm mang theo |
禁止携带物品 |
jìnzhǐ xiédài wùpǐn |
Khai báo tiền mặt |
现金申报 |
xiànjīn shēnbào |
Kiểm tra sức khỏe |
健康检查 |
jiànkāng jiǎnchá |
Giấy chứng nhận tiêm chủng |
疫苗接种证明 |
yìmiáo jiēzhòng zhèngmíng |
7. Mẫu câu giao tiếp cơ bản tại sân bay
7.1. Khi làm thủ tục check-in
请问,这是办理登机手续的地方吗?
Qǐngwèn, zhè shì bànlǐ dēngjī shǒuxù de dìfang ma?
Xin hỏi, đây có phải chỗ làm thủ tục check-in không?
我想办理登机。
Wǒ xiǎng bànlǐ dēngjī.
Tôi muốn làm thủ tục lên máy bay.
这是我的护照和机票。
Zhè shì wǒ de hùzhào hé jīpiào.
Đây là hộ chiếu và vé máy bay của tôi.
我想要靠窗/靠走道的座位。
Wǒ xiǎng yào kàochuāng/kào zǒudào de zuòwèi.
Tôi muốn ghế cạnh cửa sổ/lối đi.
7.2. Ký gửi & nhận hành lý
我要托运行李。
Wǒ yào tuōyùn xínglǐ.
Tôi muốn ký gửi hành lý.
我的行李超重了吗?
Wǒ de xínglǐ chāozhòng le ma?
Hành lý của tôi có quá cân không?
请给我行李牌。
Qǐng gěi wǒ xínglǐ pái.
Xin cho tôi thẻ hành lý.
行李转盘在哪里?
Xínglǐ zhuànpán zài nǎlǐ?
Băng chuyền hành lý ở đâu?
我的行李还没出来。
Wǒ de xínglǐ hái méi chūlái.
Hành lý của tôi vẫn chưa ra.
7.3. Qua cửa kiểm tra an ninh
我需要把电脑拿出来吗?
Wǒ xūyào bǎ diànnǎo ná chūlái ma?
Tôi có cần lấy laptop ra không?
液体可以带吗?
Yètǐ kěyǐ dài ma?
Có được mang chất lỏng không?
我只有一个随身包。
Wǒ zhǐ yǒu yí gè suíshēn bāo.
Tôi chỉ có một túi xách tay.
要脱鞋吗?
Yào tuō xié ma?
Có cần tháo giày không?
请帮我检查一下。
Qǐng bāng wǒ jiǎnchá yíxià.
Làm ơn kiểm tra giúp tôi.
7.4. Làm thủ tục xuất nhập cảnh
这是我的护照。
Zhè shì wǒ de hùzhào.
Đây là hộ chiếu của tôi.
我来旅游。
Wǒ lái lǚyóu.
Tôi đến để du lịch.
我停留五天。
Wǒ tíngliú wǔ tiān.
Tôi ở lại 5 ngày.
请问在哪里盖章?
Qǐngwèn zài nǎlǐ gàizhāng?
Xin hỏi đóng dấu ở đâu?
7.5. Khi chờ & lên máy bay
请问登机口在哪里?
Qǐngwèn dēngjīkǒu zài nǎlǐ?
Xin hỏi cổng lên máy bay ở đâu?
航班延误了吗?
Hángbān yánwù le ma?
Chuyến bay có bị hoãn không?
什么时候开始登机?
Shénme shíhòu kāishǐ dēngjī?
Khi nào bắt đầu lên máy bay?
我的登机口换了吗?
Wǒ de dēngjīkǒu huàn le ma?
Cổng lên máy bay của tôi có thay đổi không?
我可以提前登机吗?
Wǒ kěyǐ tíqián dēngjī ma?
Tôi có thể lên máy bay sớm không?
7.6. Trên máy bay
请给我一杯水。
Qǐng gěi wǒ yì bēi shuǐ.
Xin cho tôi một cốc nước.
可以给我一条毛毯吗?
Kěyǐ gěi wǒ yì tiáo máotǎn ma?
Cho tôi xin một cái chăn được không?
洗手间在哪里?
Xǐshǒujiān zài nǎlǐ?
Nhà vệ sinh ở đâu?
我有点不舒服。
Wǒ yǒudiǎn bù shūfu.
Tôi hơi khó chịu.
什么时候降落?
Shénme shíhòu jiàngluò?
Khi nào hạ cánh?
7.7. Khi lấy hành lý & ra ngoài
行李提取处在哪里?
Xínglǐ tíqǔ chù zài nǎlǐ?
Chỗ lấy hành lý ở đâu?
我的行李丢了。
Wǒ de xínglǐ diū le.
Hành lý của tôi bị mất rồi.
请问出口在哪儿?
Qǐngwèn chūkǒu zài nǎr?
Xin hỏi lối ra ở đâu?
失物招领处在哪里?
Shīwù zhāolǐng chù zài nǎlǐ?
Quầy thất lạc ở đâu?
请帮我找一下我的行李。
Qǐng bāng wǒ zhǎo yíxià wǒ de xínglǐ.
Làm ơn giúp tôi tìm hành lý.
Danh mục
Tags
