Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / Phân biệt từ vựng: 答复 - 回答

Phân Biệt Từ Vựng: 答复 - 回答

06-11-2024
34 Lượt xem

 

Hôm nay, hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin học về những điểm giống và khác nhau của 答复 và 回答 nhé!

 

1. 答复 [Động từ, danh từ]

a, Động từ: Trả lời, hồi âm. Trả lời câu hỏi hoặc yêu cầu của người khác bằng miệng hoặc bằng văn bản.

 

过两天我会答复你们的问题。

/Guò liǎng tiān wǒ huì dáfù nǐmen de wèntí./

Hai ngày nữa tôi sẽ trả lời câu hỏi của bạn.

 

这些要求太高,我们不可以立刻答复,需要时间考虑。

/Zhèxiē yāoqiú tài gāo, wǒmen bù kěyǐ lìkè dáfù, xūyào shíjiān kǎolǜ./

Những yêu cầu này quá cao và chúng tôi không thể trả lời ngay lập tức. Chúng tôi cần thời gian để xem xét.


 

b, Danh từ: Câu trả lời.

 

他的答复我们不满意。

/Tā de dáfù wǒmen bù mǎnyì./

Chúng tôi không hài lòng với câu trả lời của anh ấy.

 

这就是我们的答复。

/Zhè jiùshì wǒmen de dáfù./

Đây là câu trả lời của chúng tôi.


 

2. 回答 [Động từ, danh từ]

 

a, Động từ: Trả lời. Trả lời câu hỏi, cho ý kiến hoặc đáp lại yêu cầu của người khác.

 

老师热情地回答了同学们的问题。

/Lǎoshī rèqíng de huídále tóngxuémen de wèntí./

Giáo viên nhiệt tình trả lời câu hỏi của học sinh..

 

这个问题我们研究以后再回答你。

/Zhège wèntí wǒmen yánjiū yǐhòu zài huídá nǐ./

Chúng ta sẽ trả lời câu hỏi này sau khi nghiên cứu nó.


 

b, Danh từ: Câu trả lời.

 

老师不太满意他的回答。 

/Lǎoshī bù tài mǎnyì tā de huídá/

Giáo viên không hài lòng với câu trả lời của anh ấy. 


 

小王的回答不是很清楚。

/Xiǎo wáng de huí dā bùshì hěn qīngchǔ./

Câu trả lời của Xiao Wang không rõ ràng lắm.


 

3. Tổng kết

 

答复 [Động từ, danh từ]

回答 [Động từ, danh từ]

- Đều biểu thị nghĩa trả lời, hồi âm.

 

我们一定给读者一个满意的答复/回答。

/Wǒmen yīdìng gěi dúzhě yīgè mǎnyì de dáfù/huídá./

Chúng ta phải cho độc giả một câu trả lời thỏa đáng.

Đối tượng cần trả lời là các yêu cầu cần tư vấn, xin ý kiến như 请示、要求、咨询.

 

既然他来信询问,我们应该给人家一个答复。

/Jìrán tā láixìn xúnwèn, wǒmen yīnggāi jǐ rénjiā yì gè dáfù./

Vì anh ấy đã viết thư để hỏi nên chúng ta nên cho anh ấy một câu trả lời.

Đối tượng cần trả lời là các câu hỏi, các vấn đề khúc mắc như 问题、提问, 

 

谁能回答这个问题?

/Shéi néng huídá zhège wèntí?/

Ai có thể trả lời câu hỏi này?

Thường là những vấn đề trả lời bằng văn bản hoặc bằng miệng.

Thường là những vấn đề trả lời bằng miệng.


 

Chúc các bạn học tập hiệu quả!


 

Xem thêm >>>>

Phân biệt từ vựng: 不在乎 - 无所谓

Phân biệt cách sử dụng của giới từ 由 và 被

Phân biệt từ vựng: 按照 - 依照

(0) Bình luận “Phân biệt từ vựng: 答复 - 回答”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN