Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / Phân biệt từ vựng: 抱歉 - 道歉

Phân Biệt Từ Vựng: 抱歉 - 道歉

11-10-2024
44 Lượt xem

 

Hôm nay, hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin học về những điểm giống và khác nhau của 抱歉 và 道歉 nhé!

Phân biệt từ vựng: 抱歉 - 道歉

1. 抱歉 [Tính từ]

- Có lỗi. Chỉ tâm trạng có lỗi, cảm giác áy náy. Cũng có thể dùng để xin lỗi người khác.

 

我很抱歉,昨天不应该那么大声说你。

/Wǒ hěn bàoqiàn, zuótiān bù yìng gāi nàme dàshēng shuō nǐ./

Xin lỗi, hôm qua tôi không nên lớn tiếng với cậu như vậy.

 

他抱歉地说:“真对不起!”。

/Tā bàoqiàn de shuō:“Zhēn duìbùqǐ!”./

Anh ấy nói: "Tôi rất xin lỗi!".



 

2. 道歉 [Động từ]

- Xin lỗi, nhận lỗi. Là từ ly hợp, có thể tách ra, để xin lỗi, nhận lỗi với người khác.

 

这次是我错了,我向你道歉。

/Zhè cì shì wǒ cuòle, wǒ xiàng nǐ dàoqiàn/

Lần này là tôi sai, tôi xin lỗi bạn


 

3. Tổng kết

 

抱歉 [Tính từ]

道歉 [Động từ]

- Thường làm vị ngữ và trạng ngữ.

 

我突然有事,来晚了,要你等,真抱歉!

/Wǒ túrán yǒushì, lái wǎnle, yào nǐ děng, zhēn bàoqiàn!/

Tôi đột nhiên bận việc và đến muộn, xin lỗi bạn nhé!

- Thường làm vị ngữ, nhưng phía sau 道歉 không được mang tân ngữ, thường có giới từ để dẫn ra đối tượng cần xin lỗi.

 

他是为了你迟到的,你要向他道歉。

- Không có cách dùng này.

- Là từ ly hợp, nên giữa có thể chen thêm những thành phần khác.

 

他已经向你道了三次歉了,你就原谅他吧。

/Tā yǐjīng xiàng nǐ dàole sāncì qiànle, nǐ jiù yuánliàng tā ba./

Anh ấy đã xin lỗi bạn ba lần rồi, hãy tha thứ cho anh ấy đi.

 

Chúc các bạn học tập hiệu quả!


 

Xem thêm >>>>

Mở rộng từ vựng với 动

Phân biệt cách sử dụng của giới từ 由 và 被

Phân biệt từ vựng: 按照 - 依照

(0) Bình luận “Phân biệt từ vựng: 抱歉 - 道歉”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN