Phân Biệt Từ Vựng: 处处 - 到处
Hôm nay, hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin học về những điểm giống và khác nhau của 处处 và 到处 nhé!
1. 处处 [Phó từ]
Nơi nơi, khắp nơi. Chỉ mọi mặt, các nơi, dùng cho cả ý trừu tượng lẫn cụ thể.
他处处有朋友。
他处处都起到积极带头的作用。
2. 到处 [Phó từ]
Khắp nơi. Chỉ các nơi, cụ thể, không chỉ mọi mặt, không mang nghĩa trừu tượng.
这座城市到处都正在搞建设。 那个公园到处都很干净。
3. Tổng kết
处处 [Phó từ] |
到处 [Phó từ] |
---|---|
- Đều biểu thị nghĩa các nơi, mọi mặt, nơi nơi, khắp nơi. 北京的秋天处处/到处都可以看见红叶。 /Běijīng de qiūtiān chùchù/dàochù dōu kěyǐ kànjiàn hóngyè./ Vào mùa thu ở Bắc Kinh, bạn có thể nhìn thấy lá đỏ ở khắp mọi nơi. |
|
- Chỉ mọi mặt, các nơi, dùng cho cả ý trừu tượng lẫn cụ thể. Dịch là nơi nơi, khắp nơi, mọi mặt. 老师处处关心学生。 /Lǎoshī chǔ chù guānxīn xuéshēng./ Giáo viên quan tâm đến mọi mặt của học sinh. |
- Chỉ các nơi, cụ thể, không chỉ mọi mặt, không dùng cho nghĩa trừu tượng. Dịch là khắp nơi. 老师到处关心学生。(S) |
- Chỉ mọi mặt, các nơi, dùng cho cả ý trừu tượng lẫn cụ thể. Dịch là nơi nơi, khắp nơi, mọi mặt. 老师处处关心学生。 |
Khi câu mang nghĩa tiêu cực, phê phán, thì 到处 còn có nghĩa “tuỳ tiện" nữa. 他不讲卫生,到处吐痰。 /Tā bù jiǎng wèishēng, dàochù tǔ tán./ Anh ta không quan tâm đến vệ sinh và khạc nhổ khắp nơi. |
- Thường dùng trong văn viết. |
- Thường dùng trong văn viết. |
Chúc các bạn học tập hiệu quả
Xem thêm >>>>
Bài viết mới nhất

24-01-2025

24-01-2025

24-01-2025

22-01-2025

20-01-2025

17-01-2025
Danh mục
Tags
