Phân Biệt Từ Vựng: 从不 - 从未
Hôm nay, hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin học về những điểm giống và khác nhau của 从不 và 从未 nhé!
1. 从不 [Phó từ]
- Biểu thị từ trước đến nay không làm hoặc không muốn làm gì đó.
我从不吃牛肉。
/Wǒ cóng bù chī niúròu./
Tôi không bao giờ ăn thịt bò.
他从不干那样的事。
/Tā cóng bù gān nàyàng de shì./
Anh ấy không bao giờ làm bất cứ điều gì như thế.
2. 从未 [Phó từ]
-Biểu thị từ trước đến nay chưa từng có, chưa từng làm gì đó.
来中国以前我从未学过汉语。
/Lái zhōngguó yǐqián wǒ cóng wèi xuéguò hànyǔ./
Tôi chưa bao giờ học tiếng Trung trước khi đến Trung Quốc.
我从未听他说过这件事。
/Wǒ cóng wèi tīng tā shuōguò zhè jiàn shì./
Tôi chưa bao giờ nghe anh ấy nói gì về chuyện đó.
3. Tổng kết
从不 [Phó từ] |
从未 [Phó từ] |
---|---|
- Đều là phó từ, dùng nhiều trong câu phủ định, làm trạng ngữ. |
|
- Biểu thị phủ định của ý muốn, tính chủ quan tương đối cao, có thể phủ định những việc trước đây và cũng có thể biểu thị những việc ngay lúc nói. 我从不听这种音乐。 /Wǒ cóng bù tīng zhè zhǒng yīnyuè./ Tôi chưa bao giờ nghe loại nhạc này. |
- Biểu thị phủ định những việc trước khi nói. Tính khách quan cao. 这是我第一次喝酒,以前从未。 /Zhè shì wǒ dì yī cì hējiǔ, yǐqián cóng wèi/ Đây là lần đầu tiên tôi uống rượu, chưa bao giờ uống qua. |
- Thường không kết hợp với 过. |
- Thường kết hợp với过. |
Chúc các bạn học tập hiệu quả
Xem thêm >>>>
Bài viết mới nhất

24-01-2025

24-01-2025

24-01-2025

22-01-2025

20-01-2025

17-01-2025
Danh mục
Tags
