Mở Rộng Từ Vựng Với 失

29-02-2024
114 Lượt xem

 

Học từ vựng theo cách mở rộng vốn từ là một trong những phương pháp nhớ từ vựng hiệu quả được nhiều bạn học tiếng Trung áp dụng thành công.

Hôm nay hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin học về những từ vựng mở rộng với 失 /shī/ nhé!

Mở rộng từ vựng với 失

Mở rộng vốn từ tiếng Trung với “失”

失败 / shībài/: Thất bại

失落 / shīluò/: Thất lạc

失惊 / shī jīng/: Rất sợ hãi

失调 / shītiáo/: Mất thăng bằng, Không ăn khớp

失口 / shīkǒu/: Lỡ lời, buột miệng

失灵 / shīlíng/: Không nhạy, mất tác dụng (dùng cho máy móc, linh kiện)

失礼 / shīlǐ/: Vô lễ

实测 / shícè/: Thất sách

失脚 / shījiǎo/: Lỡ chân, sảy chân

失眠 / shīmián/: Mất ngủ

失望 / shīwàng/: Thất vọng

失信 / shīxìn/: Mất lòng tin

失业 / shīyè/: Thất nghiệp

失机 / shī jī/: Lỡ mất cơ hội, Lỡ dịp, Sa cơ

失误 / shīwù/: Sai sót ; sơ xuất; lầm lỗi

失言 / shīyán/: Lỡ miệng, buột miệng, lỡ mồm

 

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

 

Xem thêm

Từ vựng lễ ông Công ông Táo

Bài tập trợ thì động thái 过

(0) Bình luận “Mở rộng từ vựng với 失”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN