Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / Những từ vựng liên quan đến ngày Tết ông Công ông Táo

Những Từ Vựng Liên Quan Đến Ngày Tết Ông Công Ông Táo

01-02-2024
190 Lượt xem

Cúng ông Công ông Táo luôn là một nghi lễ không thể thiếu của người Việt Nam ta, hôm nay hãy cùng chúng mình học về những từ vựng liên quan đến ngày Tết ông Công ông Táo nhé!

 

I. Từ vựng về Tết ông Công ông Táo

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

灶君节 / 灶王节

zàojūn jié / zàowāng jié

Tết ông Công ông Táo

农历 12 月 23 日

nónglì 12 yuè 23 rì

Ngày 23 tháng chạp

灶君

zàojūn

Táo quân

灶神

zàoshén

Táo thần

玉皇大帝

Yùhuáng dàdì

Ngọc hoàng đại đế

南曹星

Nán cáo xīng

Nam Tào

北斗星

Běidǒuxīng

Bắc Đẩu

鲤鱼

lǐyú

chép

拜谒

bàiyè

Bái kiến

放生

fàngshēng

Phóng sinh

烧纸钱

shāo zhǐqián

Đốt vàng

保佑

bǎoyòu

Phù hộ

供奉

gòngfèng

Cúng

恳求

kěnqiú

Cầu xin

sòng

Đưa, tiễn

拜谒

bàiyè

Bái

拜见

bàijiàn

Lạy, vái

 

 

II. Từ vựng tên các vị thần trong tiếng Trung

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

门神

ménshén 

Môn thần

灶神

zàoshén 

Ông Táo

灶神

zàoshén 

Ông Công

财神

cáishén

Thần Tài

土地爷

tǔdì yé 

Thổ địa

火神

huǒ shén

Hỏa Thần

喜神

xǐ shén 

Hỉ Thần

福禄寿三星

fú lù shòu sānxīng

Phúc Lộc Thọ 

八仙

bāxiān

Bát Tiên

(0) Bình luận “Những từ vựng liên quan đến ngày Tết ông Công ông Táo”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN