ẨM THỰC TRUNG QUỐC TRONG LỄ TRUNG THU – BÁNH TRUNG THU VÀ NHỮNG MÓN ĂN TRUYỀN THỐNG
Tết Trung Thu (中秋节 – Zhōngqiū Jié) diễn ra vào ngày 15 tháng 8 âm lịch, khi trăng tròn và sáng nhất trong năm. Đối với người Trung Quốc, đây là dịp đoàn viên, sum họp và cũng là thời khắc quan trọng để thể hiện sự gắn kết gia đình.
Bên cạnh hoạt động ngắm trăng, tặng bánh, thắp đèn lồng, một phần không thể thiếu chính là ẩm thực Trung Quốc Trung Thu. Từ bánh trung thu cho đến trà, hạt, cua mùa thu, tất cả đều mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc.
1. Lịch sử hình thành
Nguồn gốc của ẩm thực Trung Thu có thể truy ngược về hơn 3.000 năm trước, khi người dân thời nhà Chu (1046–256 TCN) thường tổ chức lễ tế trăng vào rằm tháng 8 để tạ ơn mùa màng. Trong mâm cúng có ngũ cốc, hoa quả mùa thu và rượu – tất cả đều thể hiện sự biết ơn với đất trời.
Đến thời nhà Đường (618–907), phong tục này được nâng tầm thành một ngày lễ lớn. Người dân không chỉ cúng trăng mà còn tụ tập thưởng trà, làm bánh ngọt để chia sẻ cho gia đình và hàng xóm. Đây là giai đoạn bánh trung thu bắt đầu xuất hiện trong các bữa tiệc cung đình, rồi lan dần ra dân gian.
Đặc biệt, thời nhà Nguyên (1271–1368), bánh trung thu gắn với truyền thuyết khởi nghĩa chống quân Mông Cổ. Người dân giấu thông điệp khởi nghĩa trong bánh để truyền tin bí mật. Từ đó, chiếc bánh không chỉ là món ăn mà còn là biểu tượng của tự do, đoàn kết và hy vọng. Chính vì vậy, cho đến ngày nay, bánh trung thu được xem là “linh hồn” của ẩm thực Trung Thu Trung Quốc.
2. Ý nghĩa ẩm thực Trung Thu
Ẩm thực dịp Trung Thu không đơn thuần chỉ để ăn uống, mà còn mang nhiều tầng ý nghĩa:
+ Bánh trung thu (月饼 – yuèbǐng): tròn đầy, tượng trưng cho sự đoàn viên, trăng tròn và hạnh phúc gia đình. Mỗi lát bánh được cắt ra để chia sẻ thể hiện tinh thần sum vầy, sẻ chia.
+ Trà: sự kết hợp trà và bánh thể hiện quan niệm âm – dương cân bằng trong ẩm thực Trung Hoa. Vị chát thanh của trà giúp dung hòa vị ngọt béo của bánh, đồng thời gợi triết lý sống hài hòa
+ Hoa quả mùa thu: như bưởi, hồng, hạt dẻ… là sản vật theo mùa, thể hiện sự biết ơn thiên nhiên và mong cầu no đủ.
+ Món hải sản: đặc biệt là cua, đại diện cho sự thịnh vượng, hưởng thụ sau một mùa thu hoạch thành công.
Chính vì vậy, một mâm cỗ Trung Thu của người Trung Quốc vừa mang tính ẩm thực vừa có tính biểu tượng văn hóa rất rõ rệt.
2.1. Bánh trung thu Bắc Kinh
Bánh trung thu Bắc Kinh (京式月饼) mang đậm phong cách cung đình xưa. Vỏ bánh thường được làm mỏng, mềm, bề mặt khắc hoa văn long phụng hoặc chữ “Thọ”, “Phúc” rất tinh xảo. Đặc trưng của loại bánh này là ít dầu mỡ, vị thanh nhã, nhấn mạnh sự cân đối giữa bột, nhân và hương.
+ Nhân bánh phổ biến: hạt sen, đậu đỏ, táo tàu, ngũ nhân.
+ Ý nghĩa: Người phương Bắc coi trọng sự “chính thống” và tinh tế, vì vậy bánh Bắc Kinh thường được dâng cúng và biếu tặng trong dịp lễ, thể hiện sự trang trọng.
+ Ngày nay: Bánh Bắc Kinh tuy không phổ biến bằng Quảng Đông nhưng vẫn được nhiều gia đình truyền thống lựa chọn để duy trì phong vị cổ điển của Trung Thu.
2.2. Bánh trung thu Quảng Đông (Cantonese Mooncake)
Bánh trung thu Quảng Đông (广式月饼) nổi tiếng toàn cầu, gần như là “đại diện” của ẩm thực Trung Thu hiện đại. Vỏ bánh mỏng, mềm, nướng vàng óng, nhân dày và đa dạng.
+ Nhân bánh: thập cẩm hải sản, đậu xanh, hạt sen, trứng muối, jambon, thậm chí cả nhân vi cá, bào ngư – thể hiện sự xa hoa.
+ Đặc điểm hương vị: sự kết hợp giữa mặn và ngọt, béo và bùi, khiến bánh vừa đậm đà vừa dễ ăn.
+ Ý nghĩa văn hóa: Người Quảng Đông nổi tiếng phóng khoáng và cởi mở, điều này phản ánh rõ trong sự phong phú của nhân bánh.
+ Ngày nay: Đây là loại bánh được xuất khẩu nhiều nhất, phổ biến tại Hong Kong, Singapore, Malaysia và cả Việt Nam.
2.3. Bánh trung thu Tô Châu
Bánh trung thu Tô Châu (苏式月饼) là loại bánh cổ xưa, có lịch sử hơn 1.000 năm. Nổi bật với lớp vỏ nhiều tầng giòn rụm, tương tự bánh ngàn lớp.
+ Nhân bánh: phong phú từ ngọt (đường đen, đậu đỏ) đến mặn (thịt lợn muối, hành lá, thịt xá xíu).
+ Phong cách ẩm thực: Người Giang Nam ưa chuộng sự tinh tế nhưng gần gũi, nên bánh Tô Châu vừa bình dân vừa sang trọng.
+ Ý nghĩa: Bánh thường được dùng trong những bữa tiệc nhỏ khi ngắm trăng, gắn liền với nét đẹp văn hóa sông nước vùng Giang Tô – Thượng Hải.
+ Ngày nay: Dù không phổ biến bằng Quảng Đông, bánh Tô Châu vẫn được đánh giá cao vì hương vị truyền thống đậm chất cổ điển.
2.4. Bánh trung thu Hồng Kông – Bánh Tuyết (Snow Skin Mooncake)
Ra đời vào thập niên 1960–1970, bánh trung thu tuyết (冰皮月饼) được xem là bước ngoặt hiện đại hóa ẩm thực Trung Thu.
+ Đặc điểm: Vỏ làm từ bột gạo nếp dẻo, không cần nướng, có màu trắng mịn hoặc pha màu pastel. Khi ăn có cảm giác mát lạnh, mềm dẻo như mochi Nhật.
+ Nhân bánh: đa dạng và sáng tạo – xoài, matcha, socola, dâu tây, sầu riêng… thậm chí kết hợp kem lạnh.
+ Ý nghĩa văn hóa: Bánh tuyết tượng trưng cho sự trẻ trung, đổi mới, khác biệt với truyền thống. Đây cũng là minh chứng cho sự hội nhập của ẩm thực Trung Hoa với văn hóa quốc tế.
+ Ngày nay: Rất được giới trẻ và du khách yêu thích, thường xuất hiện trong các khách sạn 5 sao, tiệm bánh hiện đại ở Hồng Kông, Thượng Hải, Bắc Kinh.
3. TRÀ TRUNG QUỐC – HƯƠNG VỊ TINH TẾ ĐI CÙNG BÁNH TRUNG THU
Trong văn hóa Trung Hoa, trà không đơn thuần chỉ là một loại thức uống, mà còn là linh hồn của ẩm thực, gắn liền với triết lý dưỡng sinh và phong cách sống tao nhã. Người xưa tin rằng: “Thưởng bánh trung thu mà không có trà, thì giống như ngắm trăng nhưng trời nhiều mây” – nghĩa là mất đi sự trọn vẹn. Chính vì vậy, khi nói đến ẩm thực Trung Thu, người ta luôn nhắc tới bộ đôi hoàn hảo: bánh và trà.
3.1 Ý nghĩa văn hóa của việc uống trà dịp Trung Thu
Cân bằng vị giác: Bánh trung thu thường ngọt và béo, nhất là các loại nhân thập cẩm, trứng muối hay hạt sen. Một tách trà thanh nhẹ sẽ giúp làm dịu vị, khiến hương vị bánh trở nên hài hòa hơn.
Thể hiện triết lý âm – dương: Người Trung Quốc quan niệm ẩm thực phải cân bằng. Bánh trung thu “âm” với tính chất ngọt, béo, nặng bụng, thì trà “dương” – thanh, nhẹ, có tính giải nhiệt – giúp điều hòa cơ thể.
Tăng sự gắn kết: Vào đêm Trung Thu, cả gia đình quây quần bên nhau, vừa nhâm nhi bánh, vừa uống trà, trò chuyện. Đó không chỉ là ăn uống, mà là nghi lễ của sự đoàn viên.
3.2 Các loại trà thường uống cùng bánh trung thu
Trà ô long (乌龙茶 – wūlóng chá)
Trà ô long là sự kết hợp hoàn hảo giữa hương hoa và vị trà xanh. Vị chát nhẹ, hậu ngọt dài, giúp cân bằng những chiếc bánh nhiều dầu mỡ.
+ Kết hợp lý tưởng: bánh nhân trứng muối, hạt sen, thập cẩm.
+ Văn hóa: Trà ô long được ưa chuộng đặc biệt ở Phúc Kiến và Quảng Đông, nơi cũng nổi tiếng với bánh trung thu phong phú. Người dân nơi đây tin rằng “ăn bánh Quảng Đông mà thiếu trà ô long thì chưa phải Trung Thu trọn vẹn”.
Trà nhài (茉莉花茶 – mòlì huā chá)
Được ướp hương từ hoa nhài tươi, trà nhài có mùi thơm thanh thoát, vị ngọt nhẹ. Đây là loại trà gắn liền với phong cách sống thanh lịch của người phương Bắc.
+ Kết hợp lý tưởng: bánh nhân đậu xanh, bánh tuyết Hồng Kông, bánh ngọt ít dầu.
+ Ý nghĩa: Hương hoa nhài được xem như biểu tượng của sự tinh khiết, phù hợp để dâng cúng tổ tiên trong dịp Trung Thu.
Trà phổ nhĩ (普洱茶 – pǔ’ěr chá)
Trà phổ nhĩ nổi tiếng với quá trình lên men lâu năm, hương vị đậm đà, hậu ngọt sâu. Đây là loại trà phổ biến ở Vân Nam và miền Nam Trung Quốc.
+ Kết hợp lý tưởng: bánh thập cẩm hải sản, bánh Tô Châu nhân thịt mặn.
+ Giá trị sức khỏe: Trà phổ nhĩ được y học cổ truyền đánh giá cao trong việc hỗ trợ tiêu hóa, giảm mỡ, giúp cơ thể nhẹ nhõm hơn sau khi ăn bánh.
+ Văn hóa: Người miền Nam Trung Quốc tin rằng uống trà phổ nhĩ vào Trung Thu không chỉ tốt cho sức khỏe mà còn giúp “tẩy rửa tâm hồn”, giữ sự minh mẫn khi ngắm trăng.
Trà long tĩnh (龙井茶 – lóngjǐng chá)
Một trong mười loại trà nổi tiếng nhất Trung Quốc, xuất xứ từ Hàng Châu. Trà long tĩnh có vị ngọt thanh, mùi thơm nhẹ nhàng.
+ Kết hợp lý tưởng: bánh Bắc Kinh với nhân đậu đỏ hoặc táo tàu.
+ Ý nghĩa: Người xưa coi trà long tĩnh là “quốc trà”, uống trong dịp Trung Thu thể hiện sự trang trọng và kính trọng đối với tổ tiên.
3.3 Trà trong nghệ thuật thưởng nguyệt (ngắm trăng)
Người Trung Quốc có câu: “Trà vị tương hòa, nguyệt sắc tương chiếu” – nghĩa là hương trà hòa quyện cùng ánh trăng. Trong những đêm Trung Thu truyền thống, khi trăng tròn và sáng nhất trong năm, gia đình thường bày mâm cỗ gồm bánh trung thu, trái cây và ấm trà nóng.
+ Người lớn nhâm nhi trà, bàn chuyện gia đình.
+ Trẻ em vừa ăn bánh vừa nghe kể chuyện Hằng Nga – Hậu Nghệ.
+ Khách quý đến thăm nhà sẽ được mời trà ngon kèm bánh đẹp, coi đó là cách thể hiện sự hiếu khách.
3.4 Giá trị sức khỏe của việc uống trà cùng bánh trung thu
Ngoài ý nghĩa văn hóa, sự kết hợp này còn mang lợi ích cho sức khỏe:
+ Giúp tiêu hóa dễ dàng hơn.
+ Giảm cảm giác đầy bụng, ngấy mỡ.
+ Cung cấp chất chống oxy hóa, tốt cho tim mạch.
+ Mang lại cảm giác thư giãn, làm dịu tâm trạng.
3.5 Trà và bánh trung thu trong đời sống hiện đại
Ngày nay, nhiều khách sạn lớn ở Bắc Kinh, Thượng Hải hay Hồng Kông đã biến việc thưởng trà – ăn bánh thành một dịch vụ ẩm thực cao cấp. Người ta có thể chọn combo “bánh tuyết + trà nhài”, hoặc “bánh thập cẩm + trà phổ nhĩ” như một trải nghiệm du lịch văn hóa.
Không chỉ trong gia đình, trà và bánh trung thu còn trở thành món quà biếu sang trọng, thể hiện sự tinh tế của người tặng. Một hộp bánh đẹp đi kèm với hộp trà cao cấp luôn được xem là lựa chọn hoàn hảo trong dịp Tết Trung Thu.
4. PHONG TỤC ẨM THỰC GẮN LIỀN VỚI TRĂNG RẰM
Trung Thu không chỉ là dịp để ăn bánh và uống trà, mà còn là thời điểm để người dân Trung Quốc thưởng thức những món ăn gắn liền với mùa vụ và các biểu tượng văn hóa. Những phong tục này đã tồn tại hàng trăm năm, được truyền từ đời này sang đời khác, làm nên bản sắc ẩm thực đặc trưng cho ngày rằm tháng 8.
4.1 Ăn cua hấp bia – biểu tượng thịnh vượng mùa thu
Ở vùng Giang Tô, Thượng Hải và khu vực hạ lưu sông Dương Tử, mùa thu cũng là mùa cua ngon nhất trong năm, đặc biệt là cua lông Thượng Hải (大闸蟹 – dàzháxiè). Người dân tin rằng cua ăn vào đúng đêm trăng tròn sẽ mang lại sự sung túc, may mắn cho gia đình.
+ Cách chế biến: Cua thường được hấp cùng bia và gừng để khử mùi tanh, giữ nguyên vị ngọt béo.
+ Văn hóa: Người Trung Quốc coi việc ăn cua mùa thu là một nghệ thuật. Tại Thượng Hải, có hẳn bộ dụng cụ “ăn cua” chuyên dụng để tách vỏ, lấy gạch, được xem như thú vui tao nhã.
+ Ý nghĩa: Cua có càng lớn, thịt chắc, tượng trưng cho sự đầy đủ, thịnh vượng.
4.2 Ăn bưởi – cầu may mắn và bình an
Bưởi (柚 – yòu) trong tiếng Trung phát âm gần giống với “hữu” (có), vì vậy từ lâu bưởi được coi là biểu tượng của sự may mắn, được phù hộ.
+ Phong tục: Trong mâm cỗ cúng trăng, bưởi gần như không thể thiếu. Người ta thường đặt cả quả nguyên vẹn, sau đó mới tách múi để cả nhà cùng ăn.
+ Ý nghĩa: Bưởi tượng trưng cho sự đoàn viên, sung túc. Vỏ bưởi còn được nhiều gia đình dùng để xua đuổi côn trùng, tượng trưng cho việc trừ tà, giữ bình an.
4.3 Ăn hạt dẻ, hạt sen – biểu tượng trường thọ và sinh sôi
Trong văn hóa phương Đông, hạt giống luôn gắn với sự sinh sôi nảy nở. Hạt sen (莲子 – liánzǐ) mang nghĩa “sinh quý tử”, cầu mong có con cháu nối dõi. Hạt dẻ (板栗 – bǎnlì) lại tượng trưng cho sự trường thọ và kiên cường.
+ Phong tục: Vào dịp Trung Thu, nhiều gia đình nấu chè hạt sen, hoặc rang hạt dẻ để cả nhà cùng thưởng thức.
+ Ý nghĩa: Vừa là món ăn ngon miệng, vừa là lời chúc sức khỏe và thịnh vượng cho các thế hệ trong gia đình.
4.4 Uống rượu quế hoa – hương vị tao nhã của mùa thu
Rượu quế hoa (桂花酒 – guìhuā jiǔ) là loại rượu đặc trưng mùa thu ở Trung Quốc, được ngâm từ hoa quế nở rộ đúng vào dịp rằm tháng 8.
+ Hương vị: ngọt dịu, thơm thanh, dễ uống.
+ Ý nghĩa: Hoa quế tượng trưng cho sự cao quý, thành đạt. Người ta tin rằng uống rượu quế hoa dưới ánh trăng sẽ mang lại sự may mắn, thịnh vượng.
+ Phong tục: Ở nhiều vùng, sau khi cúng trăng, gia đình sẽ cùng nâng chén rượu quế hoa, vừa nhâm nhi, vừa ngắm trăng sáng.
4.5 Gắn với truyền thuyết và lễ cúng trăng
Mỗi món ăn Trung Thu đều gắn liền với câu chuyện dân gian:
+ Hằng Nga bay lên cung trăng: Bánh trung thu và trái cây được dâng cúng như lễ vật để tưởng nhớ Hằng Nga.
+ Hậu Nghệ bắn chín mặt trời: Rượu quế hoa tượng trưng cho công lao cứu dân của Hậu Nghệ, được nâng chén để tri ân.
+ Cúng trăng: Truyền thống lâu đời, thể hiện lòng thành kính với thiên nhiên và ước mong mùa màng bội thu.
Có thể nói, ẩm thực Trung Thu không chỉ để ăn, mà còn là ngôn ngữ biểu tượng, giúp con người giao tiếp với thiên nhiên, với tổ tiên và với chính tâm hồn mình.
5. SO SÁNH ẨM THỰC TRUNG QUỐC VÀ VIỆT NAM TRONG LỄ TRUNG THU
Trung Thu là lễ hội có chung nguồn gốc Á Đông, nhưng do đặc trưng văn hóa và phong tục, ẩm thực Trung Quốc và Việt Nam có sự khác biệt rõ nét.
5.1 Ẩm thực Trung Quốc trong Trung Thu
+ Bánh trung thu đa dạng: Bắc Kinh, Quảng Đông, Tô Châu, Hồng Kông… mỗi vùng một phong cách, phản ánh sự phong phú của văn hóa Trung Hoa.
+ Thức uống kèm: trà ô long, trà phổ nhĩ, trà nhài… tạo thành cặp đôi hoàn hảo với bánh.
+ Món ăn đặc trưng: cua hấp bia, hạt sen, rượu quế hoa, bưởi.
+ Ý nghĩa: Trung Thu ở Trung Quốc được xem là Tết đoàn viên, nhấn mạnh sum họp gia đình, cùng nhau ngắm trăng, nâng chén rượu.
5.2 Ẩm thực Việt Nam trong Trung Thu
+ Bánh trung thu đặc trưng: chủ yếu là bánh nướng, bánh dẻo, nhân thập cẩm hoặc đậu xanh, trứng muối. So với Trung Quốc, bánh Việt đơn giản hơn nhưng lại mang hương vị truyền thống gần gũi.
+ Hoa quả mùa thu: mâm ngũ quả thường có hồng, bưởi, na, cốm… biểu tượng cho mùa màng no đủ.
+ Không gian lễ hội: Trung Thu ở Việt Nam gắn liền với trẻ em – múa lân, rước đèn, phá cỗ.
+ Ý nghĩa: được xem như Tết thiếu nhi, nơi trẻ em là trung tâm của niềm vui.
5.3 Điểm tương đồng và khác biệt
+ Điểm chung: Cả hai đều coi ẩm thực là cầu nối của đoàn viên. Bánh trung thu, trái cây, trà hay rượu đều nhằm mục đích gắn kết gia đình và gửi gắm lời chúc tốt làn
+ Khác biệt:
-
Trung Quốc thiên về sự đa dạng, phong phú, thể hiện bản sắc từng vùng miền.
-
Việt Nam thiên về sự giản dị, coi trọng trẻ em, xem Trung Thu như ngày hội của thiếu nhi.
Chính sự khác biệt này làm nên màu sắc riêng cho từng quốc gia, nhưng giá trị cốt lõi vẫn giống nhau: dùng ẩm thực để nuôi dưỡng tình thân và gìn giữ truyền thống
Bài viết mới nhất

09-09-2024

28-06-2024

27-06-2024

26-06-2024

25-06-2024
Danh mục
Tags