15+ Từ Vựng Mở Rộng Với 成

29-02-2024
122 Lượt xem

 

Cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin học 15+ từ vựng mở rộng với 成 nhé!

15+ từ vựng mở rộng với 成

成功 /Chénggōng/: Thành công

成败 /chéngbài/: Thành bại

成绩 /chéngjī/: Thành tích

成就 /chéngjiù/: Thành tựu

成家 /chéngjiā/: Lập gia đình

成长 /chéngzhǎng/: Trưởng thành

成事 /chéngshì/: Nên việc

成效 /chéngxiào/: Hiệu quả

成立 /chénglì/: Thành lập

成为 /chéngwéi/: Biến thành

成分 /chéngfèn/: Thành phần

成熟 /chéngshú/: Thành thục

成名 /chéngmíng/: Nổi tiếng

成交 /chéngjiāo/: Mặc cả xong

成风 /chéngfēng/: Trào lưu

成年 /chéngnián/: Trưởng thành

 

Xem thêm ===>>>

Từ vựng lễ ông Công ông Táo

25 liên từ tiếng Trung phổ biến

(0) Bình luận “15+ từ vựng mở rộng với 成”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN