Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHỦ ĐỀ SĂN SALE 11/11

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHỦ ĐỀ SĂN SALE 11/11

08-10-2025
9 Lượt xem

Ngày 11/11 – Lễ hội Mua sắm Độc thân (双十一 /shuāng shí yī/) là sự kiện sale lớn nhất năm tại Trung Quốc, tương tự như Black Friday.

Nếu bạn là tín đồ shopping hoặc đang học tiếng Trung thương mại, thì chủ đề này vô cùng hữu ích để hiểu các từ ngữ quen thuộc khi “cày đơn” trên Taobao, Tmall hay Shopee Trung.

1. Từ vựng tiếng Trung liên quan đến mua sắm & khuyến mãi

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

打折

dǎzhé

Giảm giá

折扣

zhékòu

Mức chiết khấu

特价

tèjià

Giá đặc biệt

优惠

yōuhuì

Ưu đãi

优惠券

yōuhuì quàn

Phiếu giảm giá

限时抢购

xiànshí qiǎnggòu

Mua nhanh trong thời gian có hạn

秒杀

miǎoshā

Flash sale / Giảm giá chớp nhoáng

满减

mǎnjiǎn

Giảm khi mua đạt mức tối thiểu

赠品

zèngpǐn

Quà tặng kèm

包邮

bāoyóu

Miễn phí vận chuyển

购物车

gòuwù chē

Giỏ hàng

下单

xiàdān

Đặt hàng

付款

fùkuǎn

Thanh toán

收货地址

shōuhuò dìzhǐ

Địa chỉ nhận hàng

物流

wùliú

Vận chuyển / giao hàng

签收

qiānshōu

Ký nhận hàng

退货

tuìhuò

Trả hàng

换货

huànhuò

Đổi hàng

客服

kèfú

Chăm sóc khách hàng

发货

fāhuò

Giao hàng đi

2. Cụm từ & mẫu câu săn sale phổ biến

Tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

双十一大促销

shuāng shí yī dà cùxiāo

Đại khuyến mãi 11/11

全场五折起

quánchǎng wǔzhé qǐ

Toàn bộ cửa hàng giảm từ 50%

买一送一

mǎi yī sòng yī

Mua 1 tặng 1

最低价

zuì dī jià

Giá thấp nhất

下单立减

xiàdān lì jiǎn

Giảm giá ngay khi đặt hàng

加入购物车

jiārù gòuwùchē

Thêm vào giỏ hàng

支付宝付款

zhīfùbǎo fùkuǎn

Thanh toán qua Alipay

立即购买

lìjí gòumǎi

Mua ngay

已售罄

yǐ shòuqìng

Đã bán hết

抢不到了

qiǎng bù dàole

Hết hàng mất rồi!

3. Mẫu hội thoại săn sale bằng tiếng Trung

A: 你双十一买什么?
Nǐ shuāng shí yī mǎi shénme?
→ Bạn định mua gì trong đợt sale 11/11?

B: 我想买一台手机,听说今天打折很多。
Wǒ xiǎng mǎi yì tái shǒujī, tīngshuō jīntiān dǎzhé hěn duō.
→ Mình muốn mua một chiếc điện thoại, nghe nói hôm nay giảm giá nhiều lắm.

A: 那要赶快下单,不然就抢不到啦!
Nà yào gǎnkuài xiàdān, bùrán jiù qiǎng bù dàola!
→ Thế thì mau đặt hàng đi, không là hết mất đó!

4. Mẹo học nhanh từ vựng săn sale tiếng Trung

+ Nhóm từ theo chủ đề: giảm giá, vận chuyển, thanh toán...
+ Xem banner quảng cáo thật trên Taobao/Tmall để ghi nhớ ngữ cảnh thực tế.
+ Luyện nói lại mẫu câu với bạn bè khi nói về việc “mua sắm online”.
+ Tạo flashcard hoặc Quizlet để ôn tập hằng ngày trước các dịp sale lớn như 11/11, 12/12.

Với bộ từ vựng tiếng Trung về chủ đề săn sale 11/11, bạn có thể vừa học ngoại ngữ vừa áp dụng thực tế khi mua hàng online hoặc giao tiếp với người Trung.
Đừng quên luyện tập các mẫu câu giao tiếp thương mại cơ bản, để tự tin “săn deal khủng” mà không lo rào cản ngôn ngữ nhé!

(0) Bình luận “TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHỦ ĐỀ SĂN SALE 11/11”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN