Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / Từ vựng tiếng Trung thiết bị cơ khí

Từ Vựng Tiếng Trung Thiết Bị Cơ Khí

01-09-2024
16 Lượt xem

 

Ngành công nghiệp cơ khí là một ngành có vốn đầu tư lớn với nhiều cơ hội việc làm trong công xưởng. Hôm nay, hãy cùng Tiếng Trung Yuexin học từ vựng tiếng Trung thường sử dụng trong công xưởng ngành cơ khí nhé!

 

Từ vựng tiếng Trung thiết bị cơ khí

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

循环压缩机

xúnhuán yāsuō jī

Máy nén tuần hoàn

化油器

huà yóu qì

Bộ chế hòa khí

空气动力控制器

kōngqì dònglì kòngzhì qì

Bộ kiểm soát khí động lực

柴油机

cháiyóujī

Động cơ diesel

电接触探针

diàn jiēchù tàn zhēn

Đầu đo tiếp xúc điện

万能车床

wànnéng chēchuáng

Máy tiện vạn năng

履带式推土机

lǚdài shì tuītǔjī

Máy ủi bánh xích

马达风扇

mǎdá fēngshàn

Quạt máy động cơ

测温枪

cè wēn qiāng

Súng bắn nhiệt độ

自动车床

zìdòng chēchuáng

Máy tiện tự động

通用车床

tōngyòng chēchuáng

Máy tiện thông thường

拉床

lā chuáng

Máy chuốt

螺纹车床

luówén chēchuáng

Máy tiện ren

采煤机

cǎi méi jī

Máy đào than

拖拉机

tuōlājī

Máy kéo

履带拖拉机

lǚdài tuōlājī

Máy kéo bánh xích

空气拖拉机

kōngqì tuōlājī

Máy kéo khí

半自动机床

bànzìdòng jīchuáng

Máy công cụ bán tự động

自动循环控制装置

zìdòng xúnhuán kòngzhì zhuāngzhì

Thiết bị kiểm soát chu kì tự động

卫生设备

wèishēng shèbèi

Thiết bị vệ sinh

锯机

jù jī

Máy cưa

内燃机

nèiránjī

Động cơ đốt trong

引擎加速

yǐnqíng jiāsù

Động cơ tăng tốc

火箭发动机

huǒjiàn fādòngjī

Động cơ tên lửa

自动上料装置

zìdòng shàng liào zhuāngzhì

Thiết bị cấp phôi tự động

多功能测试表

duō gōng néng cèshì biǎo

Đồng hồ đa năng

液化装置

Yèhuà zhuāngzhì

Thiết bị hóa lỏng

电池

diànchí

Ắc quy


 

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

(0) Bình luận “Từ vựng tiếng Trung thiết bị cơ khí”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN