Từ Vựng Tiếng Trung Thiết Bị Cơ Khí
Ngành công nghiệp cơ khí là một ngành có vốn đầu tư lớn với nhiều cơ hội việc làm trong công xưởng. Hôm nay, hãy cùng Tiếng Trung Yuexin học từ vựng tiếng Trung thường sử dụng trong công xưởng ngành cơ khí nhé!
Từ vựng tiếng Trung thiết bị cơ khí
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
---|---|---|
循环压缩机 |
xúnhuán yāsuō jī |
Máy nén tuần hoàn |
化油器 |
huà yóu qì |
Bộ chế hòa khí |
空气动力控制器 |
kōngqì dònglì kòngzhì qì |
Bộ kiểm soát khí động lực |
柴油机 |
cháiyóujī |
Động cơ diesel |
电接触探针 |
diàn jiēchù tàn zhēn |
Đầu đo tiếp xúc điện |
万能车床 |
wànnéng chēchuáng |
Máy tiện vạn năng |
履带式推土机 |
lǚdài shì tuītǔjī |
Máy ủi bánh xích |
马达风扇 |
mǎdá fēngshàn |
Quạt máy động cơ |
测温枪 |
cè wēn qiāng |
Súng bắn nhiệt độ |
自动车床 |
zìdòng chēchuáng |
Máy tiện tự động |
通用车床 |
tōngyòng chēchuáng |
Máy tiện thông thường |
拉床 |
lā chuáng |
Máy chuốt |
螺纹车床 |
luówén chēchuáng |
Máy tiện ren |
采煤机 |
cǎi méi jī |
Máy đào than |
拖拉机 |
tuōlājī |
Máy kéo |
履带拖拉机 |
lǚdài tuōlājī |
Máy kéo bánh xích |
空气拖拉机 |
kōngqì tuōlājī |
Máy kéo khí |
半自动机床 |
bànzìdòng jīchuáng |
Máy công cụ bán tự động |
自动循环控制装置 |
zìdòng xúnhuán kòngzhì zhuāngzhì |
Thiết bị kiểm soát chu kì tự động |
卫生设备 |
wèishēng shèbèi |
Thiết bị vệ sinh |
锯机 |
jù jī |
Máy cưa |
内燃机 |
nèiránjī |
Động cơ đốt trong |
引擎加速 |
yǐnqíng jiāsù |
Động cơ tăng tốc |
火箭发动机 |
huǒjiàn fādòngjī |
Động cơ tên lửa |
自动上料装置 |
zìdòng shàng liào zhuāngzhì |
Thiết bị cấp phôi tự động |
多功能测试表 |
duō gōng néng cèshì biǎo |
Đồng hồ đa năng |
液化装置 |
Yèhuà zhuāngzhì |
Thiết bị hóa lỏng |
电池 |
diànchí |
Ắc quy |
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Bài viết mới nhất
28-11-2024
26-11-2024
24-11-2024
22-11-2024
20-11-2024
18-11-2024
Danh mục
Tags