Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / Từ vựng tiếng Trung: Đồ dùng văn phòng phẩm

Từ Vựng Tiếng Trung: Đồ Dùng Văn Phòng Phẩm

13-08-2024
113 Lượt xem

Hôm nay, hãy cùng Tiếng Trung Yuexin học tên các loại đồ dùng văn phòng phẩm trong tiếng Trung nhé!

 

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Bút chì

铅笔

Qiānbǐ

Bút bi

圆珠笔

Yuánzhūbǐ

Bút chì bấm

活动铅笔

Huódòng qiānbǐ

Bút dạ quang

荧光笔

Yíng guāng bǐ

Bút lông

毛笔

Máobǐ

Bút lông ngỗng

鹅管笔

É guǎn bǐ

Bút màu

彩色笔

Cǎi sè bǐ

Bút sáp màu

蜡笔

Làbǐ

Bút xóa

改正笔

Gǎizhèng bǐ

Giấy

Zhǐ

Giấy dán

黏贴纸

Zhān tiē zhǐ

Giấy in

复印纸

Fù yìn zhǐ

Giấy màu

彩纸

Cǎi zhǐ

Giấy nến

蜡光纸

Là guāng zhǐ

Sổ danh bạ

通讯录

Tōngxùn lù

sổ ghi

本子

běnzi

Máy tính (tính toán) cầm tay 

计算机

Jì suàn jī

Chuột máy tính

滑鼠

Huá shǔ

Bàn phím

键盘

Jiàn pán

Cổng USB

USB 端口

USB duān kǒu

Cáp âm thanh

音频线

Yīn pín xiàn

Cặp kẹp tài liệu

文件夹

Wén jiàn jiā

Cái chặn giấy

镇纸

Zhènzhǐ

Kéo

剪刀

Jiǎn dāo

Dao rọc giấy

裁纸刀

Cái zhǐ dāo

Đinh ghim

大头针

Dà tóu zhēn

Ghim

回形针

Huí xíng zhēn

Giá bút

笔架

Bǐjià

Keo dán hai mặt

双面胶

Shuāng miàn jiāo

Văn phòng phẩm

文具

Wénjù

(0) Bình luận “Từ vựng tiếng Trung: Đồ dùng văn phòng phẩm”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN