Từ Vựng Tiếng Trung: Đồ Dùng Văn Phòng Phẩm
Hôm nay, hãy cùng Tiếng Trung Yuexin học tên các loại đồ dùng văn phòng phẩm trong tiếng Trung nhé!
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
---|---|---|
Bút chì |
铅笔 |
Qiānbǐ |
Bút bi |
圆珠笔 |
Yuánzhūbǐ |
Bút chì bấm |
活动铅笔 |
Huódòng qiānbǐ |
Bút dạ quang |
荧光笔 |
Yíng guāng bǐ |
Bút lông |
毛笔 |
Máobǐ |
Bút lông ngỗng |
鹅管笔 |
É guǎn bǐ |
Bút màu |
彩色笔 |
Cǎi sè bǐ |
Bút sáp màu |
蜡笔 |
Làbǐ |
Bút xóa |
改正笔 |
Gǎizhèng bǐ |
Giấy |
纸 |
Zhǐ |
Giấy dán |
黏贴纸 |
Zhān tiē zhǐ |
Giấy in |
复印纸 |
Fù yìn zhǐ |
Giấy màu |
彩纸 |
Cǎi zhǐ |
Giấy nến |
蜡光纸 |
Là guāng zhǐ |
Sổ danh bạ |
通讯录 |
Tōngxùn lù |
sổ ghi |
本子 |
běnzi |
Máy tính (tính toán) cầm tay |
计算机 |
Jì suàn jī |
Chuột máy tính |
滑鼠 |
Huá shǔ |
Bàn phím |
键盘 |
Jiàn pán |
Cổng USB |
USB 端口 |
USB duān kǒu |
Cáp âm thanh |
音频线 |
Yīn pín xiàn |
Cặp kẹp tài liệu |
文件夹 |
Wén jiàn jiā |
Cái chặn giấy |
镇纸 |
Zhènzhǐ |
Kéo |
剪刀 |
Jiǎn dāo |
Dao rọc giấy |
裁纸刀 |
Cái zhǐ dāo |
Đinh ghim |
大头针 |
Dà tóu zhēn |
Ghim |
回形针 |
Huí xíng zhēn |
Giá bút |
笔架 |
Bǐjià |
Keo dán hai mặt |
双面胶 |
Shuāng miàn jiāo |
Văn phòng phẩm |
文具 |
Wénjù |
Bài viết mới nhất
28-11-2024
26-11-2024
24-11-2024
22-11-2024
20-11-2024
18-11-2024
Danh mục
Tags