Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / Từ vựng tiếng Trung công xưởng nhựa

Từ Vựng Tiếng Trung Công Xưởng Nhựa

07-09-2024
28 Lượt xem

Hôm nay, hãy cùng Tiếng Trung Yuexin học về các từ chuyên ngành của ngành công nghiệp trong tiếng Trung nhé!

 

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Vit

塑料篷布

sùliào péngbù

Bạt nhựa

橡胶

xiàngjiāo

Cao su

丁基胶

dīngjījiāo

Cao su Butyl

绝缘胶皮

juéyuán jiāopí

Cao su cách điện

混炼胶

hùnliàn jiāo

Cao su được tạo thành do cán, ép (vd: giun xe đạp)

三元乙丙橡胶

sānyuán yǐbǐng xiàngjiāo

Cao su EPDM

丁腈橡胶

dīngjīng xiàngjiāo

Cao su NBR

氯丁橡胶

lǜdīng xiàngjiāo

Cao su Neoprene (cao su tổng hợp)

丁苯橡胶

dīngběn xiàngjiāo

Cao su SBR

异戊橡胶

yìwù xiàngjiāo

Cao su Sythenic (cao su tổng hợp)

耐磨橡胶

nàimó xiàngjiāo

Cao su Wear (cao su tổng hợp) (vd: dùng làm săm xe đạp, đế dép, ..)

脱模剂

tuōmójì

Chất chống dính khuôn

防老剂

fánglǎojì

Chất chống oxy hóa

抗冲击剂

kàng chōngjí jì

Chất chống va đập

泡沫塑料

pàomò sùliào

Chất dẻo xốp

增塑剂

zēngsùjì

Chất hóa dẻo

填充剂

tiánchōngjì

Chất làm đầy

热稳定剂

rè wěndìngjì

Chất ổn định nhiệt

偶联剂

ǒuliánjì

Chất tạo liên kết

促进剂

cùjìnjì

Chất xúc tác

橡胶成型加工

xiàngjiāo chéngxíng jiāgōng

Gia công cao su thành hình

挤塑加工

jǐsù jiāgōng

Gia công đùn nhựa

注塑加工

zhùsù jiāgōng

Gia công ép nhựa

吸塑加工

xīsù jiāgōng

Gia công hút nhựa

其他橡胶加工

qítā xiàngjiāo jiāgōng

Gia công khác

滚塑加工

gǔnsù jiāgōng

Gia công lăn nhựa

塑料加工

sùliào jiāgōng

Gia công nhựa

吹塑加工

chuīsù jiāgōng

Gia công thổi nhựa

精细化学品

jīngxì huàxuépǐn

Hóa chất tinh khiết

塑料零件

sùliào língjiàn

Linh kiện nhựa

塑料网

sùliàowǎng

Lưới nhựa

塑料薄膜

sùliào bómó

Màng nhựa

塑料

sùliào

Nhựa

改性塑料

gǎixìng sùliào

Nhựa biến tính

高密度聚乙烯

gāo mìdù jùyǐxī

Nhựa HDPE

低密度聚乙烯

dī mìdù jùyǐxī

Nhựa LDPE

聚对苯二甲酸乙二醇酯

jùduìběn èrjiǎsuānyǐ èrchúnzhǐ

Nhựa PET

聚丙烯

jùbǐngxī

Nhựa PP

聚苯乙烯

jùběn yǐxī

Nhựa PS

聚氯乙烯

jùlǜyǐxī

Nhựa PVC

再生胶

zàishēngjiāo

Nhựa tái sinh

塑料板()

sùliàobǎn (juǎn)

Nhựa tấm (cuộn)

TPU材料

TPU cáiliào

Nhựa TPU

尼龙

nílóng

Nilon

塑料管

sùliàoguǎn

Ống nhựa

合成材料助剂

héchéng cáiliào zhùjì

Phụ gia sản xuất

塑料制品

sùliào zhìpǐn

Sản phẩm nhựa

硅橡胶

guīxiàngjiāo

Silica gelGel axit silixic

Silicone (hạt trong gói hút ẩm)

塑料棒塑料条

sùliàobàngsùliàotiáo

Thanh nhựa,Dải nhựa

海绵橡胶

hǎimián xiàngjiāo

Xốp

塑料表面处理

sùliào biǎomiàn chǔlǐ

Xử lý bề mặt nhựa

 

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

(0) Bình luận “Từ vựng tiếng Trung công xưởng nhựa”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN