Từ Vựng Tiếng Trung Công Xưởng Nhựa
Hôm nay, hãy cùng Tiếng Trung Yuexin học về các từ chuyên ngành của ngành công nghiệp trong tiếng Trung nhé!
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
塑料篷布 |
sùliào péngbù |
Bạt nhựa |
橡胶 |
xiàngjiāo |
Cao su |
丁基胶 |
dīngjījiāo |
Cao su Butyl |
绝缘胶皮 |
juéyuán jiāopí |
Cao su cách điện |
混炼胶 |
hùnliàn jiāo |
Cao su được tạo thành do cán, ép (vd: giun xe đạp) |
三元乙丙橡胶 |
sānyuán yǐbǐng xiàngjiāo |
Cao su EPDM |
丁腈橡胶 |
dīngjīng xiàngjiāo |
Cao su NBR |
氯丁橡胶 |
lǜdīng xiàngjiāo |
Cao su Neoprene (cao su tổng hợp) |
丁苯橡胶 |
dīngběn xiàngjiāo |
Cao su SBR |
异戊橡胶 |
yìwù xiàngjiāo |
Cao su Sythenic (cao su tổng hợp) |
耐磨橡胶 |
nàimó xiàngjiāo |
Cao su Wear (cao su tổng hợp) (vd: dùng làm săm xe đạp, đế dép, ..) |
脱模剂 |
tuōmójì |
Chất chống dính khuôn |
防老剂 |
fánglǎojì |
Chất chống oxy hóa |
抗冲击剂 |
kàng chōngjí jì |
Chất chống va đập |
泡沫塑料 |
pàomò sùliào |
Chất dẻo xốp |
增塑剂 |
zēngsùjì |
Chất hóa dẻo |
填充剂 |
tiánchōngjì |
Chất làm đầy |
热稳定剂 |
rè wěndìngjì |
Chất ổn định nhiệt |
偶联剂 |
ǒuliánjì |
Chất tạo liên kết |
促进剂 |
cùjìnjì |
Chất xúc tác |
橡胶成型加工 |
xiàngjiāo chéngxíng jiāgōng |
Gia công cao su thành hình |
挤塑加工 |
jǐsù jiāgōng |
Gia công đùn nhựa |
注塑加工 |
zhùsù jiāgōng |
Gia công ép nhựa |
吸塑加工 |
xīsù jiāgōng |
Gia công hút nhựa |
其他橡胶加工 |
qítā xiàngjiāo jiāgōng |
Gia công khác |
滚塑加工 |
gǔnsù jiāgōng |
Gia công lăn nhựa |
塑料加工 |
sùliào jiāgōng |
Gia công nhựa |
吹塑加工 |
chuīsù jiāgōng |
Gia công thổi nhựa |
精细化学品 |
jīngxì huàxuépǐn |
Hóa chất tinh khiết |
塑料零件 |
sùliào língjiàn |
Linh kiện nhựa |
塑料网 |
sùliàowǎng |
Lưới nhựa |
塑料薄膜 |
sùliào bómó |
Màng nhựa |
塑料 |
sùliào |
Nhựa |
改性塑料 |
gǎixìng sùliào |
Nhựa biến tính |
高密度聚乙烯 |
gāo mìdù jùyǐxī |
Nhựa HDPE |
低密度聚乙烯 |
dī mìdù jùyǐxī |
Nhựa LDPE |
聚对苯二甲酸乙二醇酯 |
jùduìběn èrjiǎsuānyǐ èrchúnzhǐ |
Nhựa PET |
聚丙烯 |
jùbǐngxī |
Nhựa PP |
聚苯乙烯 |
jùběn yǐxī |
Nhựa PS |
聚氯乙烯 |
jùlǜyǐxī |
Nhựa PVC |
再生胶 |
zàishēngjiāo |
Nhựa tái sinh |
塑料板(卷) |
sùliàobǎn (juǎn) |
Nhựa tấm (cuộn) |
TPU材料 |
TPU cáiliào |
Nhựa TPU |
尼龙 |
nílóng |
Nilon |
塑料管 |
sùliàoguǎn |
Ống nhựa |
合成材料助剂 |
héchéng cáiliào zhùjì |
Phụ gia sản xuất |
塑料制品 |
sùliào zhìpǐn |
Sản phẩm nhựa |
硅橡胶 |
guīxiàngjiāo |
Silica gelGel axit silixic Silicone (hạt trong gói hút ẩm) |
塑料棒塑料条 |
sùliàobàngsùliàotiáo |
Thanh nhựa,Dải nhựa |
海绵橡胶 |
hǎimián xiàngjiāo |
Xốp |
塑料表面处理 |
sùliào biǎomiàn chǔlǐ |
Xử lý bề mặt nhựa |
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Bài viết mới nhất
28-11-2024
26-11-2024
24-11-2024
22-11-2024
20-11-2024
18-11-2024
Danh mục
Tags