Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / Từ vựng tiếng Trung công xưởng giày da

Từ Vựng Tiếng Trung Công Xưởng Giày Da

24-08-2024
58 Lượt xem

 

Ngành công nghiệp giày da là một ngành hàng phổ biến. Hôm nay, hãy cùng Tiếng Trung Yuexin học từ vựng tiếng Trung thường sử dụng trong công xưởng ngành giày da nhé!

 

Bảng từ vựng

 

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Ampe kế khuôn trên

上模电流表

shàng mó diàn liú biǎo

Phần trăm hao hụt

损耗率

sǔn hào lǜ

Phần trăm tỉ lệ chọn lọc

级放比率

jí fàng bǐ lǜ

An toàn sản xuất

安全生產

ān quán shēng chǎn

An toàn thiết bị điện

机器安全作业

jī qì ān quán zuò yè

áp lực hơi

气压

qì yā

áp lực

压力

yā lì

Bấm kim

钉书机

dìng shū jī

Bàn cào in nước

水性刮刀

shuǐ xìng guā dāo

Bàn chải quét keo

擦胶刷

cā jiāo shuā

Bàn nhúng ướt

沾湿台

zhān shī tái

Bàn thớt to

大斩板

dà zhǎn bǎn

Máy ép

压机

Yā jī

Khuôn Đồng

铜模

Tóng mó

Keo Nóng Chảy

热容胶

Rè róng jiāo

Mủ Cao Su

橡胶液

Xiàng jiāo yè

Keo Trắng

生胶

Shēn jiāo

Giàn Lưu Hóa

加流箱

Jiā liú xiāng

Giàn Lạnh

冷冻箱

lěng dòng xiāng

Máy Chẻ Đế

车大底线

Chē dà dǐ xiàn

Máy Bắn Đinh Chẻ

开汊钉机

Kāi chà dìng jī

Máy Sấy Chỉ

烘线机

Hōng xiàn jī

Máy Gấp Hộp

折内合机

Zhé nèi hé jī

Chất Xử Lý Mặt Giày

鞋面处理剂

Dà dǐ chǔ lǐ jì

Chất Xử Lý Đế

大底处理剂

Dà dǐ chǔ lǐ jì

Chất Xử Lý Da Thật

真皮处理剂

Zhēn pí chǔ lǐ jì

Thước quận

卷子

Juǎnzi

Thước dây

绳子尺

Shéngzi chǐ

May đường chỉ trong

车内线

Chē nèixiàn

May đường chỉ ngoài

车外线

Chē wàixiàn

 

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

(0) Bình luận “Từ vựng tiếng Trung công xưởng giày da”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN