Từ Vựng Tiếng Trung Công Xưởng Giày Da
Ngành công nghiệp giày da là một ngành hàng phổ biến. Hôm nay, hãy cùng Tiếng Trung Yuexin học từ vựng tiếng Trung thường sử dụng trong công xưởng ngành giày da nhé!
Bảng từ vựng
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
---|---|---|
Ampe kế khuôn trên |
上模电流表 |
shàng mó diàn liú biǎo |
Phần trăm hao hụt |
损耗率 |
sǔn hào lǜ |
Phần trăm tỉ lệ chọn lọc |
级放比率 |
jí fàng bǐ lǜ |
An toàn sản xuất |
安全生產 |
ān quán shēng chǎn |
An toàn thiết bị điện |
机器安全作业 |
jī qì ān quán zuò yè |
áp lực hơi |
气压 |
qì yā |
áp lực |
压力 |
yā lì |
Bấm kim |
钉书机 |
dìng shū jī |
Bàn cào in nước |
水性刮刀 |
shuǐ xìng guā dāo |
Bàn chải quét keo |
擦胶刷 |
cā jiāo shuā |
Bàn nhúng ướt |
沾湿台 |
zhān shī tái |
Bàn thớt to |
大斩板 |
dà zhǎn bǎn |
Máy ép |
压机 |
Yā jī |
Khuôn Đồng |
铜模 |
Tóng mó |
Keo Nóng Chảy |
热容胶 |
Rè róng jiāo |
Mủ Cao Su |
橡胶液 |
Xiàng jiāo yè |
Keo Trắng |
生胶 |
Shēn jiāo |
Giàn Lưu Hóa |
加流箱 |
Jiā liú xiāng |
Giàn Lạnh |
冷冻箱 |
lěng dòng xiāng |
Máy Chẻ Đế |
车大底线 |
Chē dà dǐ xiàn |
Máy Bắn Đinh Chẻ |
开汊钉机 |
Kāi chà dìng jī |
Máy Sấy Chỉ |
烘线机 |
Hōng xiàn jī |
Máy Gấp Hộp |
折内合机 |
Zhé nèi hé jī |
Chất Xử Lý Mặt Giày |
鞋面处理剂 |
Dà dǐ chǔ lǐ jì |
Chất Xử Lý Đế |
大底处理剂 |
Dà dǐ chǔ lǐ jì |
Chất Xử Lý Da Thật |
真皮处理剂 |
Zhēn pí chǔ lǐ jì |
Thước quận |
卷子 |
Juǎnzi |
Thước dây |
绳子尺 |
Shéngzi chǐ |
May đường chỉ trong |
车内线 |
Chē nèixiàn |
May đường chỉ ngoài |
车外线 |
Chē wàixiàn |
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Bài viết mới nhất
28-11-2024
26-11-2024
24-11-2024
22-11-2024
20-11-2024
18-11-2024
Danh mục
Tags