Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / Từ vựng tiếng Trung công xưởng điện tử

Từ Vựng Tiếng Trung Công Xưởng Điện Tử

03-09-2024
63 Lượt xem

Hôm nay, hãy cùng Tiếng Trung Yuexin học từ vựng về chủ đề điện tử nhé!

 

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Vit

高温计

Gāowēn jì

Đồng hồ đo điện

电子板

Diànzǐ bǎn

Bảng mạch điện tử

导体

Dǎotǐ

Dây dẫn

整流器

Zhěngliúqì

Chỉnh lưu

半导体,高温下导电的物质

Bàndǎotǐ, gāowēn xià dǎodiàn de wùzhí

Chất bán dẫn, chất dẫn điện khi có nhiệt độ cao

芯片

Xīnpiàn

con chíp

转变

Zhuǎnbiàn

Công tắc

电阻器

Diànzǔ qì

Điện trở

铁心

Tiěxīn

Lõi sắt

电路图

Diànlùtú

Sơ đồ mạch

电容器

Diànróngqì

Tụ điện

铜线圈

Tóng xiànquān

Cuộn dây đồng

卡尺

Kǎchǐ

Thước kẹp

干电池

Gāndiànchí

Pin khô

源变更部门

Yuán biàngēng bùmén

Cục đổi nguồn

自动报警

Zìdòng bàojǐng

chuông báo tự động

自动压力调节器

Zìdòng yālì tiáojié qì

bộ điều áp tự động

轴承

Zhóuchéng

vòng bi

轴轴承

Zhóu zhóuchéng

gối trục

刷子

Shuāzi

chổi than

回流阀

Huíliú fá

van một chiều

阿普托马特

Ā pǔ tuō mǎ tè

Aptomat

仪表板

Yíbiǎo bǎn

bảng điều khiển

操纵杆

Cāozòng gǎn

cần điều khiển

连接线

Liánjiē xiàn

dây nối

中继

Zhōng jì

rơ le

诱饵触发

Yòu’ěr chùfā

Bộ kích mồi

配电盘

Pèidiànpán

bảng phân phối điện

电源末端断路器

Diànyuán mòduān duànlù qì

Bộ ngắt điện cuối nguồn

接地导体

Jiēdì dǎotǐ

Dây nối đất

火灾探测器

Huǒzāi tàncè qì

cảm biến lửa

州长

Zhōuzhǎng

bộ điều tốc

液压控制阀

Yèyā kòngzhì fá

van điều khiển bằng thủy lực

点火变压器

Diǎnhuǒ biànyāqì

biến áp đánh lửa

发光二极管

Fāguāng èrjíguǎn

Điốt phát sáng

线路差动继电器

Xiànlù chà dòng jìdiànqì

rơ le so lệch đường dây

磁力制动器

Cílì zhìdòngqì

bộ hãm từ

磁力接触

Cílì jiēchù

công tắc điện từ

电动控制阀

Diàndòng kòngzhì fá

Van điều chỉnh bằng động cơ điện

带电电线

Dàidiàn diànxiàn

dây nóng

中性棒

Zhōng xìng bàng

Thanh trung hoà

中性线

Zhōng xìng xiàn

dây nguội

外护套

Wài hù tào

Vỏ bọc dây điện

过电流继电器

Guò diànliú jìdiànqì

Rơ le quá dòng

过压继电器

Guò yā jìdiànqì

rơ le quá áp

散热器

Sànrè qì

bộ giải nhiệt của máy biến áp

旋转开关

Xuánzhuǎn kāiguān

bộ tiếp điểm xoay

选择开关

Xuǎnzé kāiguān

Công tắc chuyển mạch

传感器

Chuángǎnqì

Thiết bị cảm biến

火花塞

Huǒhuāsāi

Bu gi

振动检测器

Zhèndòng jiǎncè qì

cảm biến độ rung

绕线

Rào xiàn

dây quấn

金属丝

Jīnshǔ sī

dây dẫn điện

电池

Diànchí

Pin

灯丝

Dēngsī

Sợi, sợi quang

LDR(光敏电阻)

LDR(guāngmǐn diànzǔ)

Quang trở

金属氧化物半导体

Jīnshǔ yǎnghuà wù bàndǎotǐ

Bán dẫn oxit kim loại

杰克

Jiékè

giắc cắm

芯片

xīnpiàn

Chip 

电路板

diànlù bǎn

Mạch điện 

主板

zhǔbǎn

Bo mạch chủ 

传感器

chuángǎnqì

Cảm biến, cảm ứng

电源

diànyuán

Nguồn điện

功率

gōnglǜ

Công suất

晶体管

jīngtǐguǎn

Transistor (bóng bán dẫn)

二极管

èrjíguǎn

Diode (Điốt)   

电容器

diànróngqì

Tụ điện

电感

diàngǎn

Cuộn cảm 

电阻

diànzǔ

Điện trở 

集成电路

jíchéng diànlù

Mạch tích hợp

5G 技术 (5G jìshù)、第五代移动通信技术

Dì-wǔ dài yídòng tōngxìn jìshù

5G Technology (Công nghệ 5G)

人工智能

réngōng zhìnéng

AI

物联网

wù liánwǎng

IoT

虚拟现实

xūnǐ xiànshí

VR

 

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

(0) Bình luận “Từ vựng tiếng Trung công xưởng điện tử”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN