Từ Vựng Tiếng Trung Công Xưởng Dệt May
Ngành công nghiệp may là một ngành sản xuất phổ biến ở nước ta. Hôm nay, hãy cùng Tiếng Trung Yuexin học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc thường sử dụng trong công xưởng nhé!
Từ vựng tiếng Trung về chất liệu vải may mặc
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
三层织物 |
sān céng zhīwù |
Vải ba lớp sợi |
帆布 |
fānbù |
Vải bạt, vải bố |
棉布 |
miánbù |
Vải bông, vải cotton |
仿丝薄棉布 |
fǎng sī bó miánbù |
Vải bông ánh lụa |
硬挺织物 |
yìngtǐng zhīwù |
Vải bông cứng |
厚棉麻平纹布 |
hòu mián má píngwén bù |
Vải dày |
印花棉布 |
yìnhuā miánbù |
Vải bông in hoa |
格子布 |
gé zǐ bù |
Vải carô |
开士米 |
kāi shì mǐ |
Vải cashmere |
羊绒 |
yángróng |
Vải cashmere, len casơmia |
斜纹布 |
xiéwénbù |
Vải chéo, vải vân chéo |
马裤呢 |
mǎkù ní |
Vải chéo go dày (của Anh) |
网眼文织物 |
wǎngyǎn wén zhīwù |
Vải có vân mắt lưới |
厚重织物 |
hòuzhòng zhīwù |
Vải dày |
粗斜纹棉布 |
cū xiéwén miánbù |
Vải denim, jean denim |
花边织物 |
huābiān zhīwù |
Vải đăng ten |
法兰绒 |
fǎ lán róng |
Vải flanen |
华达呢 |
huádání |
Vải gabardine |
卡其布 |
kǎqí bù |
Vải kaki |
双幅布 |
shuāngfú bù |
Vải khổ đúp |
狭幅布 |
xiá fú bù |
Vải khổ hẹp |
宽幅布 |
kuān fú bù |
Vải khổ rộng |
亚麻织物 |
yàmá zhīwù |
Vải lanh |
原色哔叽 |
yuánsè bìjī |
Vải len mộc |
疵布 |
cī bù |
Vải lỗi |
网眼织物 |
wǎngyǎn zhīwù |
Vải mắt lưới |
质地细的织物 |
zhídì xì de zhīwù |
Vải mịn |
平纹细布 |
píngwén xìbù |
Vải muxơlin |
绉面织物, 皱纹织物 |
zhòu miàn zhīwù, zhòuwén zhīwù |
Vải nhăn |
绒布 |
róngbù |
Vải nhung |
棉绒 |
mián róng |
Vải nhung (vải bông có một mặt nhung) |
厚双面绒布 |
hòu shuāng miàn róngbù |
Vải nhung dày 2 mặt (như nhau) |
府绸, 毛葛 |
fǔchóu, máo gé |
Vải pôpơlin |
花府绸 |
huā fǔchóu |
Vải pôpơlin hoa |
网眼窗帘布 |
wǎngyǎn chuānglián bù |
Vải rèm của sổ mắt lưới |
花边纱 |
huābiān shā |
Vải ren |
缎子 |
duànzi |
Vải satanh, vóc |
条子布 |
tiáo zǐ bù |
Vải sọc, vải kẻ sọc |
鸳鸯条子织物 |
yuānyāng tiáozi zhīwù |
Vải sọc bóng |
泡泡纱 |
pàopaoshā |
Vải sọc nhăn |
塔夫绸 |
tǎ fū chóu |
Vải taffeta (vải bông giả tơ tằm) |
硬挺塔夫绸 |
yìngtǐng tǎ fū chóu |
Vải taffeta cứng |
雪纺绸 |
xuě fǎng chóu |
Vải the, vải sa |
质地粗的织物 |
zhídì cū de zhīwù |
Vải thô |
汗布 |
hàn bù |
Vải thun |
纯棉汗布 |
chún mián hàn bù |
Vải thun cotton 100% |
薄纱 |
bó shā |
Vải tuyn |
花呢 |
huāní |
Vải tuýt (vải len có bề mặt sần sùi) |
云斑织物 |
yún bān zhī wù |
Vải vân mây |
哔叽, 哔叽呢 |
bìjī, bìjī ní |
Vải xéc |
绉缎 |
zhòu duàn |
Vóc nhiễu, satin lụa |
Từ vựng tiếng Trung về thiết bị trong công xưởng may
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
开袋机 |
kāidài jī |
máy bổ túi |
橡筋机 |
xiàngjīn jī |
máy căn size |
狗牙车 |
gǒuyá chē |
máy đánh bông |
圆形取样机 |
yuánxíng qǔyàng jī |
máy cắt vải mẫu tròn |
麦夹机 |
màijiā jī |
máy cuốn ống |
段布机 |
duànbù jī |
máy cắt vải |
钉扣机 |
dīngkòu jī |
máy đính cúc |
粘合机 |
niánhé jī |
máy ép keo |
红外线锅炉机 |
hóngwàixiàn guōlú jī |
máy sấy UV |
绣花机 |
xiùhuā jī |
máy thêu |
空气压缩机 |
kōngqì yāsuō jī |
máy nén khí |
分线机 |
fēnxiàn jī |
máy phân chỉ |
台面锅炉机 |
táimiàn guōlú jī |
máy sấy chạy bàn |
平头锁眼机 |
píngtóu suǒyǎn jī |
máy thùa khuy đầu bằng |
洞洞机 |
dòngdòng jī |
máy trần viền |
圆头锁眼机 |
yuántóu suǒyǎn jī |
máy thùa khuy đầu tròn |
盲逢机 |
mángféng jī |
máy vắt gấu |
包缝机 |
bāofèng jī |
máy vắt sổ |
拉布机 |
lābù jī |
máy trải vải |
Chúc các bạn học tiếng Trung hiệu quả!
Bài viết mới nhất
28-11-2024
26-11-2024
24-11-2024
22-11-2024
20-11-2024
18-11-2024
Danh mục
Tags