Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / Từ vựng tiếng Trung công xưởng dệt may

Từ Vựng Tiếng Trung Công Xưởng Dệt May

05-09-2024
69 Lượt xem

Ngành công nghiệp may là một ngành sản xuất phổ biến ở nước ta. Hôm nay, hãy cùng Tiếng Trung Yuexin học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc thường sử dụng trong công xưởng nhé!

 

Từ vựng tiếng Trung về chất liệu vải may mặc

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Vit

三层织物

sān céng zhīwù

Vải ba lớp sợi

帆布

fānbù

Vải bạt, vải bố

棉布

miánbù

Vải bông, vải cotton

仿丝薄棉布

fǎng sī bó miánbù

Vải bông ánh lụa

硬挺织物

yìngtǐng zhī

Vải bông cứng

厚棉麻平纹布

hòu mián má píngwén bù

Vải  dày

印花棉布

yìnhuā miánbù

Vải bông in hoa

格子布

gé zǐ bù

Vải carô

开士米

kāi shì mǐ

Vải cashmere

羊绒

yángróng

Vải cashmere, len casơmia

斜纹布

xiéwénbù

Vải chéo, vải vân chéo

马裤呢

mǎkù

Vải chéo go dày (của Anh)

网眼文织物

wǎngyǎn wén zhī

Vải có vân mắt lưới

厚重织物

hòuzhòng zhīwù

Vải dày

粗斜纹棉布

cū xiéwén miánbù

Vải denim, jean denim

花边织物

huābiān zhīwù

Vải đăng ten

法兰绒

fǎ lán róng

Vải flanen

华达呢

huádání

Vải gabardine

卡其布

kǎqí

Vải kaki

双幅布

shuāngfú bù

Vải khổ đúp

狭幅布

xiá fú bù

Vải khổ hẹp

宽幅布

kuān fú bù

Vải khổ rộng

亚麻织物

yàmá zhīwù

Vải lanh

原色哔叽

yuánsè bìjī

Vải len mộc

疵布

cī bù

Vải lỗi

网眼织物

wǎngyǎn zhī

Vải mắt lưới

质地细的织物

zhídì xì de zhīwù

Vải mịn

平纹细布

píngwén xìbù

Vải muxơlin

绉面织物皱纹织物

zhòu miàn zhīwù, zhòuwén zhīwù

Vải nhăn

绒布

róngbù

Vải nhung

棉绒

mián róng

Vải nhung (vải bông có một mặt nhung)

厚双面绒布

hòu shuāng miàn róngbù

Vải nhung dày 2 mặt (như nhau)

府绸毛葛

fǔchóu, máo gé

Vải pôpơlin

花府绸

huā fǔchóu

Vải pôpơlin hoa

网眼窗帘布

wǎngyǎn chuānglián bù

Vải rèm của sổ mắt lưới

花边纱

huābiān shā

Vải ren

缎子

duànzi

Vải satanh, vóc

条子布

tiáo zǐ bù

Vải sọc, vải kẻ sọc

鸳鸯条子织物

yuānyāng tiáozi zhīwù

Vải sọc bóng

泡泡纱

pàopaoshā

Vải sọc nhăn

塔夫绸

tǎ fū chóu

Vải taffeta (vải bông giả tơ tằm)

硬挺塔夫绸

yìngtǐng tǎ fū chóu

Vải taffeta cứng

雪纺绸

xuě fǎng chóu

Vải the, vải sa

质地粗的织物

zhídì cū de zhīwù

Vải thô

汗布

hàn bù

Vải thun

纯棉汗布

chún mián hàn bù

Vải thun cotton 100%

薄纱

bó shā

Vải tuyn

花呢

huāní

Vải tuýt (vải len có bề mặt sần sùi)

云斑织物

yún bān zhī wù

Vải vân mây

哔叽哔叽呢

bìjī, bìjī ní

Vải xéc

绉缎

zhòu duàn

Vóc nhiễu, satin lụa

 

Từ vựng tiếng Trung về thiết bị trong công xưởng may

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

开袋机

kāidài jī

máy bổ túi

橡筋机

xiàngjīn jī

máy căn size

狗牙车

gǒuyá chē

máy đánh bông

圆形取样机

yuánxíng qǔyàng jī

máy cắt vải mẫu tròn

麦夹机

màijiā jī

máy cuốn ống

段布机

duànbù jī

máy cắt vải

钉扣机

dīngkòu jī

máy đính cúc

粘合机

niánhé jī

máy ép keo

红外线锅炉机

hóngwàixiàn guōlú jī

máy sấy UV

绣花机

xiùhuā jī

máy thêu

空气压缩机

kōngqì yāsuō jī

máy nén khí

分线机

fēnxiàn jī

máy phân chỉ

台面锅炉机

táimiàn guōlú jī

máy sấy chạy bàn

平头锁眼机

píngtóu suǒyǎn jī

máy thùa khuy đầu bằng

洞洞机

dòngdòng jī

máy trần viền

圆头锁眼机

yuántóu suǒyǎn jī

máy thùa khuy đầu tròn

盲逢机

mángféng jī

máy vắt gấu

包缝机

bāofèng jī

máy vắt sổ

拉布机

lābù jī

máy trải vải

 

Chúc các bạn học tiếng Trung hiệu quả!

(0) Bình luận “Từ vựng tiếng Trung công xưởng dệt may”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN