TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THIÊN NHIÊN
Học từ mới theo chủ đề là phương pháp học hiệu quả được nhiều bạn học tiếng Trung lựa chọn. Hôm nay hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin trau dồi thêm vốn từ vựng tiếng Trung về chủ đề Thiên nhiên nhé!
Bảng từ vựng tiếng Trung chủ đề Thiên nhiên
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
自然 |
zìrán |
Tự nhiên, thiên nhiên |
大地 |
dàdì |
Trái đất |
全景 |
quánjǐng |
Toàn cảnh |
山谷 |
shān gǔ |
Thung lũng |
天气 |
tiānqì |
Thời tiết |
海湾 |
hǎi wān |
Vịnh |
悬崖 |
xuányá |
Vách đá |
悬崖 |
xuányá |
Vách đá |
雪 |
xuě |
Tuyết |
瀑布 |
pù bù |
Thác nước |
小溪 |
xiǎo xī |
Suối |
河/河流 |
hé / hé liú |
Sông |
天 |
tiān |
Bầu trời |
闪电(閃電 |
shǎn diàn |
Sét |
星星 |
xīng xīng |
Sao |
雷 |
léi |
Sấm sét |
沙漠 |
shāmò |
Sa mạc |
沙漠 |
shā mò |
Sa mạc |
丛林 |
cóng lín |
Rừng nhiệt đới |
热带雨林 |
rè dài yǔ lín |
Rừng mưa nhiệt đới |
森林 |
sēn lín |
Rừng |
叶子 |
yèzi |
Lá |
群岛 |
qúndǎo |
Quần đảo |
淡水 |
dàn shuǐ |
Nước ngọt |
咸水 |
xián shuǐ |
Nước mặn |
火山 |
huǒ shān |
Núi lửa |
山 |
shān |
Núi |
晴天 |
qíngtiān |
Ngày nắng |
海角 |
hǎi jiǎo |
Mũi đất |
春天 |
chūntiān |
Mùa xuân |
秋天 |
qiū tiān |
Mùa thu |
夏天 |
xiàtiān |
Mùa hè |
冬天 |
dōngtiān |
Mùa đông |
雨 |
yǔ |
Mưa |
太阳(太陽) |
tài yáng |
Mặt trời |
月亮 |
yuè liàng |
Mặt trăng |
浪 |
làng |
Làn sóng |
空气 |
kōngqì |
Không khí |
运河 |
yùn hé |
Kênh đào |
湖 |
hú |
Hồ |
泉水 |
quánshuǐ |
Suối |
峡谷 |
xiágǔ |
Hẻm núi |
洞穴 |
dòngxué |
Hang động |
风 |
fēng |
Gió |
小径 |
xiǎo jìng |
Đường dẫn, đường đi, đường mòn |
路 |
lù |
Đường |
平原 |
píng yuán |
Đồng bằng |
山顶 |
shān dǐng |
Đỉnh núi |
山脉 |
shān mài |
Dãy núi |
大陆 |
dàlù |
Đất liền |
水库 |
shuǐ kù |
Đập, hồ chứa |
环状珊瑚岛 |
huán zhuàng shān hú dǎo |
Đảo san hô |
岛 |
dǎo |
Đảo |
云 (雲) |
yún |
Mây |
沼泽 |
zhǎo zé |
Đầm lầy |
海洋 |
hǎi yáng |
Đại dương |
礁 |
jiāo |
Đá ngầm |
岩石 |
yánshí |
Nham thạch |
沙丘 |
shā qiū |
Cồn cát |
干草 |
gāncǎo |
Cỏ khô |
树 |
shù |
Cây |
沙 |
shā |
Cát |
高原 |
gāo yuán |
Cao nguyên |
风景 |
fēngjǐng |
Cảnh quan, phong cảnh |
岸/海岸 |
Àn/ hǎi àn |
Bờ biển |
海 |
hǎi |
Biển |
半岛 |
bàn dǎo |
Bán đảo |
海滩 |
hǎi tān |
Bãi biển |
波浪 |
bōlàng |
Sóng |
咸水湖 |
xián shuǐ hú |
Ao, hồ |
Nhắn tin ngay cho page Trung tâm tiếng Trung Yuexin để được tư vấn và xếp lớp học tiếng Trung phù hợp nhất nhé!
Xem thêm ===>>>
Những lưu ý khi tham gia kỳ thi HSK
6 cách hữu hiệu để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung
Tên các loài chim trong tiếng Trung
Bài viết mới nhất
28-11-2024
26-11-2024
24-11-2024
22-11-2024
20-11-2024
18-11-2024
Danh mục
Tags