Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THIÊN NHIÊN

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THIÊN NHIÊN

19-09-2023
598 Lượt xem

Học từ mới theo chủ đề là phương pháp học hiệu quả được nhiều bạn học tiếng Trung lựa chọn. Hôm nay hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin trau dồi thêm vốn từ vựng tiếng Trung về chủ đề Thiên nhiên nhé!

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Thiên nhiên

Bảng từ vựng tiếng Trung chủ đề Thiên nhiên

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

自然

zìrán

Tự nhiên, thiên nhiên

大地

dàdì

Trái đất

全景

quánjǐng

Toàn cảnh

山谷

shān gǔ

Thung lũng

天气

tiānqì

Thời tiết

海湾

hǎi wān

Vịnh

悬崖

xuányá

Vách đá

悬崖

xuányá

Vách đá

xuě

Tuyết

瀑布

pù bù

Thác nước

小溪

xiǎo xī

Suối

河/河流

hé / hé liú

Sông

tiān

Bầu trời

闪电(閃電

shǎn diàn

Sét

星星

xīng xīng

Sao

léi

Sấm sét

沙漠

shāmò

Sa mạc

沙漠

shā mò

Sa mạc

丛林

cóng lín

Rừng nhiệt đới

热带雨林

rè dài yǔ lín

Rừng mưa nhiệt đới

森林

sēn lín

Rừng

叶子

yèzi

群岛

qúndǎo

Quần đảo

淡水

dàn shuǐ

Nước ngọt

咸水

xián shuǐ

Nước mặn

火山

huǒ shān

Núi lửa

shān

Núi

晴天

qíngtiān

Ngày nắng

海角

hǎi jiǎo

Mũi đất

春天

chūntiān

Mùa xuân

秋天

qiū tiān

Mùa thu

夏天

xiàtiān

Mùa hè

冬天

dōngtiān

Mùa đông

Mưa

太阳(太陽)

tài yáng

Mặt trời

月亮

yuè liàng

Mặt trăng

làng

Làn sóng

空气

kōngqì

Không khí

运河

yùn hé

Kênh đào

Hồ

泉水

quánshuǐ

Suối

峡谷

xiágǔ

Hẻm núi

洞穴

dòngxué

Hang động

fēng

Gió

小径

xiǎo jìng

Đường dẫn, đường đi, đường mòn

Đường

平原

píng yuán

Đồng bằng

山顶

shān dǐng

Đỉnh núi

山脉

shān mài

Dãy núi

大陆

dàlù

Đất liền

水库

shuǐ kù

Đập, hồ chứa

环状珊瑚岛

huán zhuàng shān hú dǎo

Đảo san hô

dǎo

Đảo

(雲)

yún

Mây

沼泽

zhǎo zé

Đầm lầy

海洋

hǎi yáng

Đại dương

jiāo

Đá ngầm

岩石

yánshí

Nham thạch

沙丘

shā qiū

Cồn cát

干草

gāncǎo

Cỏ khô

shù

Cây

shā

Cát

高原

gāo yuán

Cao nguyên

风景

fēngjǐng

Cảnh quan, phong cảnh

岸/海岸

Àn/ hǎi àn

Bờ biển

hǎi

Biển

半岛

bàn dǎo

Bán đảo

海滩

hǎi tān

Bãi biển

波浪

bōlàng

Sóng

咸水湖

xián shuǐ hú

Ao, hồ

 

Nhắn tin ngay cho page Trung tâm tiếng Trung Yuexin để được tư vấn và xếp lớp học tiếng Trung phù hợp nhất nhé!

 

Xem thêm ===>>>

Những lưu ý khi tham gia kỳ thi HSK

6 cách hữu hiệu để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung

Tên các loài chim trong tiếng Trung

 

(0) Bình luận “TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THIÊN NHIÊN”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN