TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ HOA QUẢ
10-07-2023
163
Lượt xem
Học từ vựng theo chủ đề là cách học hiệu quả để ghi từ vựng và chữ Hán hiệu quả. Hôm nay hãy cùng Trung tâm tiếng Trung YUEXIN học về chủ đề hoa quả - một chủ đề khá thường gặp trong quá trình học và giao tiếp tiếng Trung nhé!
Bảng từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả
1 | 苹果 | píngguǒ | Quả táo |
2 | 梨 | lí | Quả lê |
3 | 桃 | táo | Quả đào |
4 | 葡萄 | pútáo | Nho |
5 | 西瓜 | xīguā | Dưa hấu |
6 | 哈密瓜 | hāmìguā | Dưa gang |
7 | 柠檬 | níngméng | Chanh vàng |
8 | 菠萝 | bōluó | Quả dứa |
9 | 橙子 | chéngzi | Quả cam |
10 | 桔子 | júzi | Quả quýt |
11 | 芭蕉 | bājiāo | Chuối tây |
12 | 香蕉 | xiāngjiāo | Chuối tiêu |
13 | 椰子 | yēzi | Quả dừa |
14 | 木瓜 | mùguā | Quả đu đủ |
15 | 石榴 | shíliú | Quả lựu |
16 | 草莓 | cǎoméi | Dâu tây |
17 | 黑莓 | hēiméi | Mâm xôi đen |
18 | 桑葚 | sāngrèn | Dâu tằm |
19 | 李子 | lǐzǐ | Quả mận |
20 | 豆薯 | dòu shǔ | Củ đậu |
21 | 杨桃 | yángtáo | Quả khế |
22 | 菠萝蜜 | bōluómì | Quả mít |
23 | 榴莲 | liú lián | Sầu riêng |
24 | 释迦果 | shì jiāguǒ | Quả na |
25 | 桂圆 | guìyuán | Quả nhãn |
26 | 荔枝 | lìzhī | Quả vải |
27 | 芒果 | mángguǒ | Quả xoài |
28 | 莲雾 | lián wù | Quả roi |
29 | 火龙果 | huǒlóng guǒ | Thanh long |
30 | 牛奶果 | niúnǎi guǒ | Quả vú sữa |
31 | 柚子 | yòuzi | Quả bưởi |
32 | 无花果 | wúhuāguǒ | Quả sung |
33 | 酸豆 | suān dòu | Quả me |
34 | 山竹 | shānzhú | Quả măng cụt |
35 | 红毛丹 | hóng máo dān | Quả chôm chôm |
36 | 柿子 | shìzi | Quả hồng |
37 | 番石榴 | fān shíliú | Quả ổi |
38 | 香 | xiāngguā | Dưa lê |
39 | 西印度樱桃 | xī yìndù yīngtáo | Quả sơri |
40 | 人心果 | rénxīn guǒ | Quả hồng xiêm |
Đến Trung tâm tiếng Trung LIXIN ngay để được tư vấn về những khoá học phù hợp nhất và để tự tin giao tiếp bằng tiếng trung bạn nhé!
Xem thêm =>>>
Học từ vựng tiếng Trung chủ đề Động vật
Học từ vựng tiếng Trung chủ đề Nghề nghiệp
Khai giảng lớp Hán 1 cho người mới bắt đầu
(0)
Bình luận
“TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ HOA QUẢ”
Bài viết mới nhất
Chọn bài viết hiển thị
Phân biệt từ vựng: 既 - 既然
28-11-2024
Phân biệt từ vựng: 刚 - 刚才
26-11-2024
Phân biệt từ vựng: 赶紧 - 赶快
24-11-2024
Phân biệt từ vựng: 反 - 回
22-11-2024
Phân biệt từ vựng: 反而 - 相反
20-11-2024
Phân biệt từ vựng: 发达 - 发展
18-11-2024
Danh mục
Chỉnh sửa danh mục
Tags
Đăng ký nhận tư vấn