TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ HALLOWEEN
Giới thiệu – Khám phá từ vựng tiếng Trung về Halloween
Halloween (万圣节 / Wànshèngjié) là một lễ hội phương Tây được giới trẻ trên toàn thế giới yêu thích – thời điểm mọi người hóa trang thành những nhân vật kỳ bí, rùng rợn và đầy sáng tạo.
Hôm nay, hãy cùng Yuexin tổng hợp từ vựng tiếng Trung về Halloween – giúp bạn vừa mở rộng vốn từ, vừa hiểu thêm về văn hóa thú vị này nhé!
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về Halloween 万圣节相关词汇
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
---|---|---|
Halloween |
万圣节 |
Wànshèngjié |
Lễ hội hóa trang |
化装舞会 |
huàzhuāng wǔhuì |
Trang phục Halloween |
万圣节服装 |
Wànshèngjié fúzhuāng |
Mặt nạ |
面具 |
miànjù |
Hóa trang |
化妆 / 扮演 |
huàzhuāng / bànyǎn |
Ma quỷ |
鬼怪 |
guǐguài |
Bí ngô |
南瓜 |
nánguā |
Đèn lồng bí ngô |
南瓜灯 |
nánguā dēng |
Ngày 31 tháng 10 |
十月三十一日 |
shí yuè sānshíyī rì |
Kẹo ngọt |
糖果 |
tángguǒ |
“Cho kẹo hay bị ghẹo” |
不给糖就捣蛋 |
bù gěi táng jiù dǎodàn |
Trẻ con đi xin kẹo |
小孩去要糖 |
xiǎohái qù yào táng |
Bữa tiệc Halloween |
万圣节派对 |
Wànshèngjié pàiduì |
Hóa trang đáng sợ |
恐怖装扮 |
kǒngbù zhuāngbàn |
Kinh dị |
恐怖 |
kǒngbù |
Rùng rợn |
可怕 |
kěpà |
Hài cốt |
骸骨 |
háigǔ |
Trò đùa |
恶作剧 |
èzuòjù |
2. Từ vựng tiếng Trung về những con quỷ kỳ dị 奇异鬼怪相关词汇
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
---|---|---|
Hồn ma |
幽灵 |
yōulíng |
Tinh linh / Linh hồn |
精灵 |
jīnglíng |
Người sói |
狼人 |
lángrén |
Ma cà rồng |
吸血鬼 |
xīxuèguǐ |
Phù thủy |
女巫 |
nǚwū |
Quỷ dữ |
魔鬼 |
móguǐ |
Xác sống / Zombie |
丧尸 |
sàngshī |
Quỷ lùn |
小妖精 |
xiǎo yāojing |
Yêu tinh |
妖怪 |
yāoguài |
Thây ma |
尸体 |
shītǐ |
Con quái vật |
怪物 |
guàiwù |
Bóng ma |
鬼魂 |
guǐhún |
Quỷ sứ |
阎罗 |
yánluó |
Thần chết |
死神 |
sǐshén |
Linh hồn lang thang |
游魂 |
yóuhún |
Hồn ma nữ / Ma nữ |
女鬼 |
nǚguǐ |
Quỷ đầu lâu |
骷髅怪 |
kūlóu guài |
Người hóa sói |
变狼人 |
biàn lángrén |
Con búp bê ma |
鬼娃 |
guǐwá |
3. Từ vựng tiếng Trung về các đồ vật và không gian Halloween 万圣节物品词汇
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
---|---|---|
Nấm mộ |
墓碑 |
mùbēi |
Nghĩa địa |
墓地 |
mùdì |
Quan tài |
棺材 |
guāncái |
Đầu lâu |
骷髅头 |
kūlóutóu |
Bộ xương |
骷髅 |
kūlóu |
Nhà thờ |
教堂 |
jiàotáng |
Lâu đài ma ám |
鬼城堡 |
guǐ chéngbǎo |
Ngôi nhà ma |
鬼屋 |
guǐwū |
Cây chổi phù thủy |
魔法扫帚 |
mófǎ sàozhou |
Nồi phù thủy |
魔法锅 |
mófǎ guō |
Đèn cầy / Nến |
蜡烛 |
làzhú |
Bóng tối |
黑暗 |
hēi’àn |
Màn đêm |
夜幕 |
yèmù |
Ánh trăng |
月光 |
yuèguāng |
Máu |
血 |
xuè |
Dơi |
蝙蝠 |
biānfú |
Mạng nhện |
蜘蛛网 |
zhīzhūwǎng |
Nhện |
蜘蛛 |
zhīzhū |
Kéo |
剪刀 |
jiǎndāo |
Dao găm |
匕首 |
bǐshǒu |
Mặt nạ ma |
鬼面具 |
guǐ miànjù |
Đèn bí ngô |
南瓜灯 |
nánguā dēng |
Kẹo dẻo |
软糖 |
ruǎntáng |
Socola |
巧克力 |
qiǎokèlì |
Bong bóng |
气球 |
qìqiú |
Trang trí Halloween |
万圣节装饰 |
Wànshèngjié zhuāngshì |
Với danh sách từ vựng tiếng Trung về Halloween trên, bạn có thể dễ dàng luyện nghe – nói – đọc – viết theo chủ đề cực thú vị này.
Hãy thử tự giới thiệu trang phục Halloween của bạn bằng tiếng Trung hoặc kể lại lễ hội ma quái bằng từ mới – cách này giúp bạn nhớ lâu hơn rất nhiều!
Bài viết mới nhất

14-10-2025

08-10-2025

01-04-2025
Danh mục
Tags
