TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GIA VỊ
15-07-2023
1594
Lượt xem
Nấu ăn và món ngon luôn là chủ đề được đề cập đến nhiều trong cả văn viết và văn nói. Bạn có biết món mình thích được nấu từ những gia vị gì không? Bạn không thích loại gia vị nào?
Hôm nay hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin trau dồi từ vựng tiếng Trung qua chủ đề những gia vị dùng trong nấu ăn này nhé!
Xem thêm ===>
Từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả
Từ vựng tiếng Trung chủ đề động vật
Bảng từ vựng chủ đề gia vị
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
食盐 | shí yán | muối ăn |
碘盐 | diǎn yán | muối iốt |
鸡精 | jījīng | hạt nêm |
食糖 | shí táng | đường ăn |
冰糖 | bīng táng | đường phèn |
红糖 | hóngtáng | đường đỏ |
砂糖 | shā táng | đường cát |
方糖 | fāng táng | đường viên |
食油 | shíyóu | dầu ăn |
植物油 | zhíwùyóu | dầu thực vật |
芝麻油 | zhīmayóu | dầu mè |
味精 | wèi jīng | mì chính |
胡椒 | hújiāo | hạt tiêu |
辣椒油 | làjiāo yóu | sa tế |
辣椒粉 | làjiāo fěn | ớt bột |
辣椒酱 | làjiāo jiàng | tương ớt |
干辣椒 | gàn làjiāo | ớt khô |
dầu hào | hào yóu | dầu hào |
酱油 | jiàng yóu | xì dầu |
芥末 | jiè mò | mù tạt |
五香粉 | wǔ xiāng fěn | ngũ vị hương |
蒜苗 | xiā jiàng | mắm tôm |
鱼露 | yúlù | nước mắm |
醋 | cù | giấm |
蒜 | suàn | tỏi |
蒜苗 | suàn miáo | mầm tỏi, đọt tỏi non |
洋葱 | yángcōng | hành tây |
姜 | jiāng | gừng |
黄姜 | huáng jiāng | nghệ |
香茅 | xiāng máo | sả |
花椒 | huājiāo | hoa tiêu |
Đến Trung tâm tiếng Trung LIXIN ngay để được tư vấn về những khoá học phù hợp nhất và để tự tin giao tiếp bằng tiếng trung bạn nhé!
Tìm hiểu thêm>>>
(0)
Bình luận
“TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GIA VỊ”
Bài viết mới nhất
Chọn bài viết hiển thị
Phân biệt từ vựng: 既 - 既然
28-11-2024
Phân biệt từ vựng: 刚 - 刚才
26-11-2024
Phân biệt từ vựng: 赶紧 - 赶快
24-11-2024
Phân biệt từ vựng: 反 - 回
22-11-2024
Phân biệt từ vựng: 反而 - 相反
20-11-2024
Phân biệt từ vựng: 发达 - 发展
18-11-2024
Danh mục
Chỉnh sửa danh mục
Tags
Đăng ký nhận tư vấn