TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ĐỒ TRANG ĐIỂM
Cùng Trung tâm tiếng Trung Lixin học từ vựng về muôn vàn các món đồ trang điểm mà chị em hay sử dụng nhé!
Bảng từ vựng chủ đề đồ trang điểm
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Đồ trang điểm |
化妆品 |
huàzhuāngpǐn |
Son môi |
口红 |
kǒuhóng |
Son bóng |
唇油 |
chún yóu |
Son kem |
唇彩 |
chún cǎi |
Son thỏi |
唇膏 |
chún gāo |
Kem nền |
粉底 |
fěndǐ |
Kem che khuyết điểm |
遮暇膏 |
zhēxiá gāo |
Phấn má |
腮红 |
sāi hóng |
Chuốt mi |
睫毛膏 |
jiémáo gāo |
Phấn mắt |
眼影 |
yǎnyǐng |
Kẻ mắt |
眼线笔 |
yǎnxiàn bǐ |
Kẻ mắt nước |
眼线液笔 |
yǎn xiàn yè bǐ |
Gel kẻ mắt |
眼线胶笔 |
yǎn xiàn jiāo bǐ |
Chì kẻ lông mày |
眉笔 |
méi bǐ |
Cọ trang điểm |
化妆刷 |
huàzhuāng shuā |
Nước hoa hồng |
玫瑰水 |
méiguī shuǐ |
Toner |
爽肤水 |
shuǎng fū shuǐ |
Nước hoa |
香水 |
xiāngshuǐ |
Kem chống nắng |
防晒霜 |
fáng shài shuāng |
Kẹp mi |
睫毛夹 |
jié máo jiā |
Mi giả |
假睫毛 |
jiǎ jié máo |
Khuôn kẻ lông mày |
描眉卡 |
miáo méi kǎ |
Bột tán chân mày |
眉粉 |
méi fěn |
Phấn tạo khối |
修容饼 |
xiū róng bǐng |
Phấn phủ |
蜜粉 |
mì fěn |
Xịt khoáng |
矿泉喷雾 |
kuàng quán pēn wù |
Giấy thấm dầu |
吸油面纸 |
xī yóu miàn zhǐ |
Lotion |
化妆水 |
huà zhuāng shuǐ |
Kem dưỡng cấp ẩm |
补水面霜 |
bǔ shuǐ miàn shuāng |
Nhắn tin cho Trung tâm tiếng Trung LIXIN để được tư vấn và tìm được lớp học phù hợp nhất nhé!!!
Xem thêm ===>>>
Tên các loại phương tiện trong tiếng Trung
Bài viết mới nhất
28-11-2024
26-11-2024
24-11-2024
22-11-2024
20-11-2024
18-11-2024
Danh mục
Tags