Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ĐỒ TRANG ĐIỂM

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ĐỒ TRANG ĐIỂM

14-08-2023
123 Lượt xem

Cùng Trung tâm tiếng Trung Lixin học từ vựng về muôn vàn các món đồ trang điểm mà chị em hay sử dụng nhé!

Các món đồ trang điểm trong tiếng Trung

Bảng từ vựng chủ đề đồ trang điểm

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Đồ trang điểm

化妆品

huàzhuāngpǐn

Son môi

口红

kǒuhóng

Son bóng

唇油

chún yóu

Son kem

唇彩

chún cǎi

Son thỏi

唇膏

chún gāo

Kem nền

粉底

fěndǐ

Kem che khuyết điểm

遮暇膏

zhēxiá gāo

Phấn má

腮红

sāi hóng

Chuốt mi

睫毛膏

jiémáo gāo

Phấn mắt

眼影

yǎnyǐng

Kẻ mắt

眼线笔

yǎnxiàn

Kẻ mắt nước

眼线液笔

yǎn xiàn

Gel kẻ mắt

眼线胶笔

yǎn xiàn jiāo

Chì kẻ lông mày

眉笔

méi

Cọ trang điểm

化妆刷

huàzhuāng shuā

Nước hoa hồng

玫瑰水

méiguī shuǐ

Toner

爽肤水

shuǎng shuǐ

Nước hoa

香水

xiāngshuǐ

Kem chống nắng

防晒霜

fáng shài shuāng

Kẹp mi

睫毛夹

jié máo jiā

Mi giả

假睫毛

jiǎ jié máo

Khuôn kẻ lông mày

描眉卡

miáo méi

Bột tán chân mày

眉粉

méi fěn

Phấn tạo khối

修容饼

xiū róng bǐng

Phấn phủ

蜜粉

fěn

Xịt khoáng

矿泉喷雾

kuàng quán pēn

Giấy thấm dầu

吸油面纸

yóu miàn zhǐ

Lotion

化妆水

huà zhuāng shuǐ

Kem dưỡng cấp ẩm

补水面霜

shuǐ miàn shuāng

 

Nhắn tin cho Trung tâm tiếng Trung LIXIN để được tư vấn và tìm được lớp học phù hợp nhất nhé!!!

 

Xem thêm ===>>>

Tên các loại phương tiện trong tiếng Trung

Mẫu câu điều kiện trong tiếng Trung

Khoá trung cấp 2 đầu ra HSK4

(0) Bình luận “TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ĐỒ TRANG ĐIỂM”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN