Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Chuyên Cần
10-08-2024
54
Lượt xem
Khi làm việc trong các công ty môi trường Trung Quốc chúng ta sẽ phải biết các thuật ngữ về chuyên cần để thuận tiện cho việc nghỉ phép, chấm công,... Vậy thì, hôm nay hãy cùng Tiếng Trung Yuexin từ vựng tiếng Trung về chủ đề chuyên cần nhé!
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
---|---|---|
考勤 |
kǎoqín |
Chấm công |
考勤机 |
kǎoqín jī |
Máy chấm công |
打卡 |
dǎ kǎ |
Bấm thẻ |
刷卡 |
shuā kǎ |
Quẹt thẻ |
按手指 |
àn shǒuzhǐ |
Chấm vân tay |
指纹 |
zhǐwén |
Vân tay |
生物识别 |
shēngwù shìbié |
Sinh trắc |
出勤表 |
chūqín biǎo |
Bảng điểm danh |
夜班 |
yè bān |
Ca đêm |
中班 |
zhōng bān |
Ca giữa |
日班 |
rì bān |
Ca ngày |
早班 |
zǎo bān |
Ca sớm |
出勤 |
chū qín |
Đi làm |
迟到 |
chídào |
Đi muộn |
准时 |
zhǔnshí |
Đúng giờ |
正常工作 |
zhèngcháng gōngzuò |
Làm việc bình thường |
加班 |
jiābān |
Tăng ca |
早退 |
zǎotuì |
Về sớm |
缺勤 |
quē qín |
Nghỉ làm |
休假 |
xiūjià |
Nghỉ phép |
病假 |
bìng jià |
Nghỉ ốm |
婚假 |
hūn jià |
Nghỉ cưới |
产假 |
chǎn jià |
Nghỉ đẻ |
事假 |
shì jià |
Nghỉ vì việc riêng |
记过 |
jì guò |
Ghi lỗi |
解雇 |
jiě gù |
Sa thải |
出勤率 |
chū qín lǜ |
Tỉ lệ đi làm |
缺勤率 |
quē qínlǜ |
Tỷ lệ nghỉ làm |
(0)
Bình luận
“Từ vựng tiếng Trung chủ đề chuyên cần”
Bài viết mới nhất
Chọn bài viết hiển thị
Phân biệt từ vựng: 既 - 既然
28-11-2024
Phân biệt từ vựng: 刚 - 刚才
26-11-2024
Phân biệt từ vựng: 赶紧 - 赶快
24-11-2024
Phân biệt từ vựng: 反 - 回
22-11-2024
Phân biệt từ vựng: 反而 - 相反
20-11-2024
Phân biệt từ vựng: 发达 - 发展
18-11-2024
Danh mục
Chỉnh sửa danh mục
Tags
Đăng ký nhận tư vấn