Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC MÔN THỂ THAO

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC MÔN THỂ THAO

29-08-2023
517 Lượt xem

Bạn thích môn thể thao nào nhất? Bạn là fan của bộ môn thể thao nào? Hãy cùng Trung tâm tiếng Trung YUEXIN bổ sung vốn từ vựng tiếng Trung về chủ đề các môn thể thao nhé!

Các môn thể thao trong tiếng Trung

Bảng từ vựng tiếng Trung chủ đề các môn thể thao

 

Tiếng  Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

môn bóng chuyền

 

排球

páiqiú

môn võ Judo

柔道

róudào

môn bóng rổ

篮球

lánqiú

môn bóng đá

足球

zúqiú

môn tennis

网球

wǎngqiú

môn bóng chày

棒球

bàngqiú

môn bóng bàn

乒乓球

pīngpāng qiú

môn cầu lông

羽毛球

yǔmáoqiú

môn Golf

高尔夫球

gāo’ěrfū qiú

môn Bowling

保龄球

bǎolíngqiú

môn bida

 

台球

táiqiú

Quyền Anh

 

拳击

quánjí

môn điền kinh

 

田径运动

tiánjìng yùndòng

khúc côn cầu trên băng

 

冰球

bīngqiú

môn võ thuật, võ wushu

 

武术

wǔshù

môn đấu kiếm

 

击剑

jíjiàn

môn bắn súng

 

射击

shèjí

môn trượt băng

 

滑冰

huá bīng

môn Đấu vật

 

摔交

shuāi jiāo

môn trượt tuyết

 

滑雪

huá xuě

chạy cự li dài

长跑

cháng pǎo

chạy cự li ngắn

短跑

duǎn pǎo

môn bơi lội

游泳

yóu yǒng

môn bắn cung

射箭

shè jiàn

môn nhảy cao

跳高

tiào gāo

đua thuyền

赛艇

sàitǐng

môn nhảy xa

跳远

tiào yuǎn

môn thể dục dụng cụ

体操

tǐcāo

ném đĩa sắt

铁饼

tiě bǐng

đẩy tạ

铅球

qiān qiú

 

Xem thêm ===>>>

Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp HSK 2 (P1)

Mẫu câu giao tiếp hằng ngày trong tiếng Trung

Cách diễn đạt ngày tháng năm trong tiếng Trung

(0) Bình luận “TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC MÔN THỂ THAO”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN