TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC MÔN THỂ THAO
Bạn thích môn thể thao nào nhất? Bạn là fan của bộ môn thể thao nào? Hãy cùng Trung tâm tiếng Trung YUEXIN bổ sung vốn từ vựng tiếng Trung về chủ đề các môn thể thao nhé!
Bảng từ vựng tiếng Trung chủ đề các môn thể thao
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
môn bóng chuyền
|
排球 |
páiqiú |
môn võ Judo |
柔道 |
róudào |
môn bóng rổ |
篮球 |
lánqiú |
môn bóng đá |
足球 |
zúqiú |
môn tennis |
网球 |
wǎngqiú |
môn bóng chày |
棒球 |
bàngqiú |
môn bóng bàn |
乒乓球 |
pīngpāng qiú |
môn cầu lông |
羽毛球 |
yǔmáoqiú |
môn Golf |
高尔夫球 |
gāo’ěrfū qiú |
môn Bowling |
保龄球 |
bǎolíngqiú |
môn bida
|
台球 |
táiqiú |
Quyền Anh
|
拳击 |
quánjí |
môn điền kinh
|
田径运动 |
tiánjìng yùndòng |
khúc côn cầu trên băng
|
冰球 |
bīngqiú |
môn võ thuật, võ wushu
|
武术 |
wǔshù |
môn đấu kiếm
|
击剑 |
jíjiàn |
môn bắn súng
|
射击 |
shèjí |
môn trượt băng
|
滑冰 |
huá bīng |
môn Đấu vật
|
摔交 |
shuāi jiāo |
môn trượt tuyết
|
滑雪 |
huá xuě |
chạy cự li dài |
长跑 |
cháng pǎo |
chạy cự li ngắn |
短跑 |
duǎn pǎo |
môn bơi lội |
游泳 |
yóu yǒng |
môn bắn cung |
射箭 |
shè jiàn |
môn nhảy cao |
跳高 |
tiào gāo |
đua thuyền |
赛艇 |
sàitǐng |
môn nhảy xa |
跳远 |
tiào yuǎn |
môn thể dục dụng cụ |
体操 |
tǐcāo |
ném đĩa sắt |
铁饼 |
tiě bǐng |
đẩy tạ |
铅球 |
qiān qiú |
Xem thêm ===>>>
Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp HSK 2 (P1)
Bài viết mới nhất
28-11-2024
26-11-2024
24-11-2024
22-11-2024
20-11-2024
18-11-2024
Danh mục
Tags