TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ BÓNG ĐÁ
Học từ vựng theo chủ đề luôn là một trong những cách học hiệu quả được nhiều người lựa chọn. Hôm nay hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin học những từ vựng liên quan đến chủ đề Bóng đá nhé!
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên Âm |
Bóng đá |
足球 |
zúqiú |
Sân bóng đá |
足球场 |
zúqiúchǎng |
Đường biên |
边线 |
biānxiàn |
Trung tuyến |
中线 |
zhōngxiàn |
Cầu môn |
球门 |
qiúmén |
Lưới cầu môn |
球门网 |
qiúmén wǎng |
Cột cầu môn |
球门柱 |
qiúmén zhù |
Vạch khung thành |
端线 |
duānxiàn |
Điểm phạt bóng |
罚球点 |
fáqiú diǎn |
Khu phạt bóng |
罚球区 |
fáqiú qū |
Phạt 11 mét |
罚点球 |
fá diǎn qiú |
Phạt trực tiếp |
罚任意球 |
fá rènyìqiú |
Cờ góc sân |
角旗 |
jiǎo qí |
Khu đá phạt góc |
角球区 |
jiǎoqiú qū |
Bóng đá phạt góc |
角球 |
jiǎoqiú |
Khai cuộc |
开球 |
kāi qiú |
Chuyền dài |
长传 |
chángchuán |
Chuyền bóng |
传球 |
chuánqiú |
Chuyền ngắn |
短传 |
duǎnqiú |
Chuyền bóng bằng má trong |
脚内侧传球 |
jiǎonèicè chuánqiú |
Chuyền bóng bằng má ngoài |
脚外侧传球 |
jiǎowàicè chuánqiú |
Đánh đầu |
头顶传球 |
tóudǐng chuánqiú |
Đá bóng đi |
踢球 |
tī qiú |
Dừng bóng |
停球 |
tíng qiú |
Dùng tay chạm bóng |
手球 |
shǒuqiú |
Đấu loại |
预赛 |
yùsài |
Đón bóng |
接球 |
jiē qiú |
Cắt bóng |
截球 |
jié qiú |
Bóng trong cầu môn |
球门球 |
qiúmén qiú |
Dắt bóng, chuyền bóng |
带球,盘球 |
dàiqiú, pánqiú |
Móc bóng |
勾球 |
gōu qiú |
Chuyền bóng trên không |
空中传球 |
kōngzhōng chuánqiú |
Tranh bóng |
争球 |
zhēngqiú |
Móc bóng trong |
内勾球 |
nèi gōu qiú |
Móc bóng ngoài |
外勾球 |
wài gōu qiú |
Bóng ngoài biên |
界外球 |
jièwài qiú |
Bóng xuôi gió |
顺风球 |
shùnfēng qiú |
Bóng ngược gió |
逆风球 |
nìfēng qiú |
Bóng chết |
死球 |
sǐqiú |
Chặn cản |
阻截 |
zǔjié |
Xoạc bóng |
卧地铲球 |
wòdì chǎnqiú |
Vừa chạy vừa chuyền bóng |
随停随带球 |
suí tíng suí dài qiú |
Sút vào gôn |
射门 |
shèmén |
Động tác giả |
假动作 |
jiǎ dòngzuò |
Đá vào cẳng chân |
踢腿 |
tī tuǐ |
Hỗn chiến |
混战 |
hùnzhàn |
Việt vị |
越位 |
yuèwèi |
Va chạm |
撞人 |
zhuàng rén |
Dùng vai hích |
肩膀撞人 |
héfǎ zhuàng rén |
Đeo bám |
盯人 |
dīng rén |
Né tránh |
躲闪 |
duǒshǎn |
Động tác nguy hiểm |
危险动作 |
wéixiǎn dòngzuò |
Động tác thô bạo |
粗鲁动作 |
cūlǔ dòngzuò |
Nhắc nhở |
警告 |
jǐnggào |
Đội chuyên nghiệp |
职业队 |
zhíyè duì |
Đội nghiêp dư |
业余队 |
yèyú duì |
Cầu thủ |
足球队员 |
zúqiú duìyuán |
Cầu thủ ra sân thi đấu |
出场队员 |
chūchǎng duìyuán |
Cầu thủ dự bị |
替补队员 |
tìbǔ duìyuán |
Đồng đội |
队友 |
duìyǒu |
Cánh tả (bên trái) |
左翼 |
zuǒyì |
Cánh hữu (bên phải) |
右翼 |
yòuyì |
Tiền đạo trái |
左前锋 |
zuǒ qiánfēng |
Tiền đạo phải |
右前锋 |
yòu qiánfēng |
Tiền đạo giữa |
中锋 |
zhōngfēng |
Tiền đạo giữa trái |
左内锋 |
zuǒ nèi fēng |
Tiền đạo giữa phải |
右内锋 |
yòu nèi fēng |
Tiền đạo bên trái |
左边锋 |
zuǒbiānfēng |
Tiền đạo bên phải |
右边锋 |
yòubiānfēng |
Tiền vệ |
前卫 |
qiánwèi |
Tiền vệ trái |
左前卫 |
zuǒqiánwèi |
Tiền vệ phải |
右前卫 |
yòuqiánwèi |
Trung vệ |
中卫 |
zhōngwèi |
Hậu vệ |
后卫 |
hòuwèi |
Thủ môn |
守门员 |
shǒuményuán |
Huấn luyện viên |
教练 |
jiàoliàn |
Trọng tài |
裁判 |
cáipàn |
Hiệp 1 |
上班时 |
shàngbànshí |
Hiệp 2 |
下半时 |
xiàbànshí |
Trọng tài biên |
巡边员 |
xúnbiānyuán |
Trọng tài bàn |
计分员 |
jìfēnyuán |
Đội trưởng |
队长 |
duìzhǎng |
Bán kết |
半决赛 |
bàn juésài |
Chung kết |
决赛 |
juésài |
Nếu như bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Trung một cách bài bản thì hãy nhắn tin ngay cho page Trung tâm tiếng Trung YUEXIN nhé!
Xem thêm ===>>>
Học tiếng Trung lên HSK3 phải mất bao lâu?
Bài viết mới nhất
28-11-2024
26-11-2024
24-11-2024
22-11-2024
20-11-2024
18-11-2024
Danh mục
Tags