Từ Vựng Tiếng Trung: Các Chức Vụ Trong Công Ty
Hôm nay, hãy cùng Tiếng Trung Yuexin học từ vựng về chủ đề các chức vụ trong công ty nhé!
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
---|---|---|
Chủ tịch hội đồng quản trị |
董事长 |
dǒng shì zhǎng |
Phó Chủ tịch hội đồng quản trị |
副董事长 |
fù dǒng shì zhǎng |
Chủ tịch |
总裁 |
zǒng cái |
Phó Chủ tịch |
副总裁 |
fù zǒng cái |
Tổng Giám Đốc |
总经理 |
zǒng jīnglǐ |
Phó Tổng Giám Đốc |
副总经理 |
fù zǒng jīnglǐ |
Nhân viên văn phòng |
办公室职员 |
Bàngōngshì zhíyuán |
Tổ Trưởng |
组长 |
zǔ zhǎng |
Kỹ sư trưởng |
主任工程师 |
zhǔrèn gōng chéng shī |
Trợ lý kĩ thuật |
助理技术员 |
zhùlǐ jìshù yuán |
Trợ lí |
助理 |
zhùlǐ |
Chuyên gia |
专员 |
zhuān yuán |
Kỹ sư dự án |
专案工程师 |
zhuān àn gōng chéng shī |
Chủ Nhiệm |
主任 |
zhǔ rèn |
Giám đốc điều hành |
执行长 |
zhíxíng zhǎng |
Nhân viên |
职员 |
zhí yuán |
Nhân viên kiểm tra chất lượng (vật tư, sản phẩm, thiết bị,…) |
质量检验员、质检员 |
Zhì liàng jiǎnyàn yuán, zhì jiǎn yuán |
Quản lý chất lượng |
质量管理 |
Zhì liàng guǎnlǐ |
Phòng công tác chính trị |
政工科 |
Zhèng gōng kē |
tổ dự toán |
预算组; 预算组 |
Yùsuàn zǔ; yùsuàn zǔ |
Phòng vận tải |
运输科 |
Yùn shū kē |
Kỹ sư hệ thống |
系统工程师 |
xìtǒng gōng chéng shī |
Nhân viên hành chính nhân sự |
人力资源人员 |
rénlì zīyuán rényuán |
Trợ lí |
协理 |
xiélǐ |
Trợ lí giám đốc |
襄理 |
xiāng lǐ |
phòng vật tư |
物资部 |
wùzī bù |
Nhân viên bán hàng |
推销员 |
Tuī xiāo yuán |
Trợ lý đặc biệt |
特别助理 |
tèbié zhùlǐ |
Thực tập sinh |
实习生 |
shí xí shēng |
Nhân viên quản lý nhà ăn |
食堂管理员 |
Shí táng guǎnlǐ yuán |
Quản lý sản xuất |
生产管理 |
Shēng chǎn guǎnlǐ |
Nhân viên quản lý xí nghiệp |
企业管理人员 |
Qǐyè guǎnlǐ rén yuán |
Thư ký |
秘书 |
Mìshū |
Trưởng nhóm |
领班 |
lǐng bān |
Phòng kế toán |
会计室 |
Kuàijì shì |
Giám đốc bộ phận |
课长 |
kèzhǎng |
Quản lý khoa học |
科学管理 |
Kēxué guǎnlǐ |
Nhân viên |
科员 |
Kē yuán |
Kỹ thuật viên |
技术员 |
jìshù yuán |
Quản lý kỹ thuật |
技术管理 |
Jìshù guǎnlǐ |
Quản lý kế hoạch |
计划管理 |
Jìhuà guǎnlǐ |
Nhân viên kiểm phẩm |
检验工 |
Jiǎn yàn gōng |
Nhân viên vẽ kỹ thuật |
绘图员 |
Huìtú yuán |
Phòng bảo vệ môi trường |
环保科 |
Huán bǎo kē |
Kỹ sư tư vấn |
顾问工程师 |
gùwèn gōng chéng shī |
Quản lý |
管理员 |
guǎnlǐ yuán |
Nhân viên quan hệ công chúng |
公关员 |
Gōng guān yuán |
Kỹ sư |
工程师 |
gōng chéng shī |
Kỹ thuật viên cao cấp |
高级技术员 |
gāojí jìshù yuán |
Kỹ sư cao cấp |
高级工程师 |
gāojí gōng chéng shī |
Tổ phó |
副组长 |
Fù zǔ zhǎng |
Phó chủ nhiệm |
副主任 |
fù zhǔrèn |
Phó phòng |
副课长 |
fù kè zhǎng |
Phó quản lý |
副管理师 |
fù guǎn lǐshī |
Kỹ sư liên kết |
副工程师 |
fù gōng chéng shī |
Phó phòng |
副处长 |
fù chù zhǎng |
Phó xưởng |
副厂长 |
fù chǎng zhǎng |
Thủ quỹ |
出纳员 |
Chūnà yuán |
Nhân viên nhà bếp |
炊事员 |
Chuī shì yuán |
Trưởng phòng |
处长 |
chù zhǎng |
Nhân viên chấm công |
出勤计时员 |
Chū qín jìshí yuán |
Quản đốc phân xưởng |
车间主任 |
Chējiān zhǔrèn |
Xưởng trưởng |
厂长 |
chǎng zhǎng |
Kỹ sư kế hoạch |
策划工程师 |
cèhuà gōng chéng shī |
Thủ kho |
仓库保管员 |
Cāngkù bǎo guǎn yuán |
Nhân viên thu mua |
采购员 |
Cǎi gòu yuán |
Nhân viên tác nghiệp |
作业员 |
zuòyè yuán |
Thực tập sinh |
实习生 |
shí xí shēng |
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Bài viết mới nhất
28-11-2024
26-11-2024
24-11-2024
22-11-2024
20-11-2024
18-11-2024
Danh mục
Tags