Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / Từ vựng tiếng Trung: Các chức vụ trong công ty

Từ Vựng Tiếng Trung: Các Chức Vụ Trong Công Ty

09-08-2024
42 Lượt xem

Hôm nay, hãy cùng Tiếng Trung Yuexin học từ vựng về chủ đề các chức vụ trong công ty nhé!

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Chủ tịch hội đồng quản trị

董事长

dǒng shì zhǎng

Phó Chủ tịch hội đồng quản trị

副董事长

fù dǒng shì zhǎng

Chủ tịch

总裁

zǒng cái

Phó Chủ tịch

副总裁

fù zǒng cái

Tổng Giám Đốc

总经理

zǒng jīnglǐ

Phó Tổng Giám Đốc

副总经理

fù zǒng jīnglǐ

Nhân viên văn phòng

办公室职员

Bàngōngshì zhíyuán

Tổ Trưởng

组长

zǔ zhǎng

Kỹ sư trưởng

主任工程师

zhǔrèn gōng chéng shī

Trợ lý kĩ thuật

助理技术员

zhùlǐ jìshù yuán

Trợ lí

助理

zhùlǐ

Chuyên gia

专员

zhuān yuán

Kỹ sư dự án

专案工程师

zhuān àn gōng chéng shī

Chủ Nhiệm

主任

zhǔ rèn

Giám đốc điều hành

执行长

zhíxíng zhǎng

Nhân viên

职员

zhí yuán

Nhân viên kiểm tra chất lượng (vật tư, sản phẩm, thiết bị,…)

质量检验员、质检员

Zhì liàng jiǎnyàn yuán, zhì jiǎn yuán

Quản lý chất lượng

质量管理

Zhì liàng guǎnlǐ

Phòng công tác chính trị

政工科

Zhèng gōng kē

tổ dự toán

预算组; 预算组

Yùsuàn zǔ; yùsuàn zǔ

Phòng vận tải

运输科

Yùn shū kē

Kỹ sư hệ thống

系统工程师

xìtǒng gōng chéng shī

Nhân viên hành chính nhân sự

人力资源人员

rénlì zīyuán rényuán

Trợ lí

协理

xiélǐ

Trợ lí giám đốc

襄理

xiāng lǐ

phòng vật tư

物资部

wùzī bù

Nhân viên bán hàng

推销员

Tuī xiāo yuán

Trợ lý đặc biệt

特别助理

tèbié zhùlǐ

Thực tập sinh

实习生

shí xí shēng

Nhân viên quản lý nhà ăn

食堂管理员

Shí táng guǎnlǐ yuán

Quản lý sản xuất

生产管理

Shēng chǎn guǎnlǐ

Nhân viên quản lý xí nghiệp

企业管理人员

Qǐyè guǎnlǐ rén yuán

Thư ký

秘书

Mìshū

Trưởng nhóm

领班

lǐng bān

Phòng kế toán

会计室

Kuàijì shì

Giám đốc bộ phận

课长

kèzhǎng

Quản lý khoa học

科学管理

Kēxué guǎnlǐ

Nhân viên

科员

Kē yuán

Kỹ thuật viên

技术员

jìshù yuán

Quản lý kỹ thuật

技术管理

Jìshù guǎnlǐ

Quản lý kế hoạch

计划管理

Jìhuà guǎnlǐ

Nhân viên kiểm phẩm

检验工

Jiǎn yàn gōng

Nhân viên vẽ kỹ thuật

绘图员

Huìtú yuán

Phòng bảo vệ môi trường

环保科

Huán bǎo kē

Kỹ sư tư vấn

顾问工程师

gùwèn gōng chéng shī

Quản lý

管理员

guǎnlǐ yuán

Nhân viên quan hệ công chúng

公关员

Gōng guān yuán

Kỹ sư

工程师

gōng chéng shī

Kỹ thuật viên cao cấp

高级技术员

gāojí jìshù yuán

Kỹ sư cao cấp

高级工程师

gāojí gōng chéng shī

Tổ phó

副组长

Fù zǔ zhǎng

Phó chủ nhiệm

副主任

fù zhǔrèn

Phó phòng

副课长

fù kè zhǎng

Phó quản lý

副管理师

fù guǎn lǐshī

Kỹ sư liên kết

副工程师

fù gōng chéng shī

Phó phòng

副处长

fù chù zhǎng

Phó xưởng

副厂长

fù chǎng zhǎng

Thủ quỹ

出纳员

Chūnà yuán

Nhân viên nhà bếp

炊事员

Chuī shì yuán

Trưởng phòng

处长

chù zhǎng

Nhân viên chấm công

出勤计时员

Chū qín jìshí yuán

Quản đốc phân xưởng

车间主任

Chējiān zhǔrèn

Xưởng trưởng

厂长

chǎng zhǎng

Kỹ sư kế hoạch

策划工程师

cèhuà gōng chéng shī

Thủ kho

仓库保管员

Cāngkù bǎo guǎn yuán

Nhân viên thu mua

采购员

Cǎi gòu yuán

Nhân viên tác nghiệp

作业员

zuòyè yuán

Thực tập sinh

实习生

shí xí shēng

 

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

(0) Bình luận “Từ vựng tiếng Trung: Các chức vụ trong công ty”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN