TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÁC MÔN THỂ THAO DƯỚI NƯỚC
Hôm nay hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin học về tên các bộ môn thể thao dưới nước trong tiếng Trung nhé!
Bảng từ vựng tiếng Trung chủ đề Môn thể thao dưới nước
Tiếng Việt |
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Thể thao dưới nước |
水上运动 |
shuǐshàng yùndòng |
Bơi lội |
游泳 |
yóuyǒng |
Nhảy cầu, ván |
跳水 |
tiàoshuǐ |
Bơi đứng (đứng nước) |
踩水 |
cǎishuǐ |
Nhảy cầu ván từ cầu nhảy |
跳板跳水 |
tiàobǎn tiàoshuǐ |
Bơi bướm |
蝶泳 |
diéyǒng |
Bơi hỗn hợp |
混合泳 |
hùnhé yǒng |
Bơi chó |
狗刨式游泳 |
gǒu bào shì yóuyǒng |
Bơi ếch |
蛙泳 |
wāyǒng |
Bơi ngửa |
仰泳 |
yǎngyǒng |
Bơi kiểu cá heo (uốn sóng) |
海豚式蝶泳 |
hǎitún shì diéyǒng |
Bơi nghệ thuật |
花样游泳 |
huāyàng yóuyǒng |
Bơi lặn |
潜泳 |
qiányǒng |
Bơi nghiêng |
侧泳 |
cè yǒng |
Bơi tự do/ Bơi sải |
自由泳 / 爬泳 |
zìyóuyǒng / pá yǒng |
Chèo thuyền |
划船 |
huáchuán |
Môn Nhảy cầu |
跳水 |
tiàoshuǐ |
Đua thuyền |
赛艇 |
sài tǐng |
Môn bóng nước |
水球 |
shuǐqiú |
Môn lướt ván |
滑水 |
huá shuǐ |
Môn lướt sóng |
冲浪运动 |
chōnglàng yùndòng |
Lặn nước |
潜水 |
qiánshuǐ |
Môn đua thuyền buồm |
帆船运动 |
fānchuán yùndòng |
(Nhảy cầu) ván cứng 10m |
十米跳台 |
shí mǐ tiàotái |
Nhảy ván nghệ thuật |
花式跳水 |
huā shì tiàoshuǐ |
Nhảy ván lật người |
反身跳水 |
fǎnshēn tiàoshuǐ |
Nhảy cầu kiểu chim én |
燕式跳水 |
yàn shì tiàoshuǐ |
Môn dù nước |
滑翔伞 |
huáxiáng sǎn |
Môn xoay người nhảy cầu |
转体跳水 |
zhuǎn tǐ tiào shuǐ |
Nhảy cầu về phía trước |
向前跳水 |
xiàng qián tiàoshuǐ |
Nhảy cầu về phía sau |
向后跳水 |
xiàng hòu tiàoshuǐ |
Lộn hai vòng về phía sau |
向后翻腾两周 |
xiàng hòu fānténg liǎng zhōu |
Nhắn tin ngay cho Trung tâm tiếng Trung Yuexin để được tư vấn về những khóa học tiếng Trung phù hợp bạn nhé!
Xem thêm ===>>>
Bài viết mới nhất
28-11-2024
26-11-2024
24-11-2024
22-11-2024
20-11-2024
18-11-2024
Danh mục
Tags