Từ Vựng: Các Loại Giày Dép Trong Tiếng Trung
06-08-2024
39
Lượt xem
Hôm nay, hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin tổng hợp các từ vựng tiếng Trung về các loại giày dép nhé!
Bảng từ vựng:
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
---|---|---|
鞋子 |
xiézi |
Giày |
男鞋 |
Nán xié |
Giày nam |
女鞋 |
Nǚ xié |
Giày nữ |
童鞋 |
Tóngxié |
Giày trẻ em |
皮 鞋 |
Píxié |
Giày da |
羊皮鞋 |
Yáng píxié |
Giày da cừu |
运 鞋 |
Yùndòng xié |
Giày thể thao |
露跟女鞋 |
Lù gēn nǚ xié |
Dép quai hậu nữ |
高跟鞋 |
Gāogēnxié |
Giày cao gót |
底跟鞋 |
Dǐ gēn xié |
Giày đế thấp |
无带便鞋 |
Wú dài biànxié |
Giày vải không dây |
布鞋 |
Bùxié |
Giày vải |
扣带鞋 |
Kòu dài xié |
Giày thắt dây |
木屐 |
Mùjī |
Guốc gỗ |
钉鞋 |
Dīngxié |
Giày đinh |
靴 |
Xuē |
Ủng |
棉鞋 |
mián xié |
Giày bông |
平底鞋 |
Píngdǐ xié |
Giày đế bằng |
跑鞋 |
pǎoxié |
Giày chạy |
登山鞋 |
dēngshān xié |
Giày leo núi |
足球鞋 |
zúqiú xié |
Giày đá bóng |
高尔夫鞋 |
Gāo'ěrfū xié |
giày chơi gôn |
网球鞋 |
wǎngqiú xié |
Giày chơi tennis |
篮球鞋 |
Lánqiú xié |
giày bóng rổ |
溜冰鞋 |
liūbīng xié |
Giày trượt patin |
胶鞋 |
jiāoxié |
Dép cao su |
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
(0)
Bình luận
“Từ vựng: Các loại giày dép trong tiếng Trung”
Bài viết mới nhất
Chọn bài viết hiển thị
Từ vựng tiếng Trung ngành in ấn
15-09-2024
Từ vựng tiếng Trung công xưởng nhựa
07-09-2024
Từ vựng tiếng Trung công xưởng dệt may
05-09-2024
Từ vựng tiếng Trung công xưởng điện tử
03-09-2024
Danh mục
Chỉnh sửa danh mục
Tags
Đăng ký nhận tư vấn