Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / Từ vựng: Các loại giày dép trong tiếng Trung

Từ Vựng: Các Loại Giày Dép Trong Tiếng Trung

06-08-2024
111 Lượt xem

 

Hôm nay, hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin tổng hợp các từ vựng tiếng Trung về các loại giày dép nhé!

 

Bảng từ vựng:

 

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

鞋子

xiézi

Giày

男鞋

Nán xié

Giày nam

女鞋

Nǚ xié

Giày nữ 

童鞋

Tóngxié

Giày trẻ em

皮 鞋

Píxié

Giày da 

羊皮鞋

Yáng píxié

Giày da cừu

运 鞋

Yùndòng xié

Giày thể thao

露跟女鞋

Lù gēn nǚ xié

Dép quai hậu nữ 

高跟鞋

Gāogēnxié

Giày cao gót

底跟鞋

Dǐ gēn xié

Giày đế thấp 

无带便鞋

Wú dài biànxié

Giày vải không dây

布鞋

Bùxié

Giày vải

扣带鞋

Kòu dài xié

Giày thắt dây

木屐

Mùjī

Guốc gỗ

钉鞋

Dīngxié

Giày đinh

Xuē

Ủng

棉鞋

mián xié

Giày bông

平底鞋

Píngdǐ xié

Giày đế bằng

跑鞋

pǎoxié

Giày chạy

登山鞋

dēngshān xié

Giày leo núi

足球鞋

zúqiú xié

Giày đá bóng

高尔夫鞋

Gāo'ěrfū xié

giày chơi gôn

网球鞋

wǎngqiú xié

Giày chơi tennis

篮球鞋

Lánqiú xié

giày bóng rổ

溜冰鞋

liūbīng xié

Giày trượt patin

胶鞋

jiāoxié

Dép cao su

 

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

(0) Bình luận “Từ vựng: Các loại giày dép trong tiếng Trung”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN