Từ Vựng: Các Loại Giày Dép Trong Tiếng Trung
Hôm nay, hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin tổng hợp các từ vựng tiếng Trung về các loại giày dép nhé!
Bảng từ vựng:
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
---|---|---|
鞋子 |
xiézi |
Giày |
男鞋 |
Nán xié |
Giày nam |
女鞋 |
Nǚ xié |
Giày nữ |
童鞋 |
Tóngxié |
Giày trẻ em |
皮 鞋 |
Píxié |
Giày da |
羊皮鞋 |
Yáng píxié |
Giày da cừu |
运 鞋 |
Yùndòng xié |
Giày thể thao |
露跟女鞋 |
Lù gēn nǚ xié |
Dép quai hậu nữ |
高跟鞋 |
Gāogēnxié |
Giày cao gót |
底跟鞋 |
Dǐ gēn xié |
Giày đế thấp |
无带便鞋 |
Wú dài biànxié |
Giày vải không dây |
布鞋 |
Bùxié |
Giày vải |
扣带鞋 |
Kòu dài xié |
Giày thắt dây |
木屐 |
Mùjī |
Guốc gỗ |
钉鞋 |
Dīngxié |
Giày đinh |
靴 |
Xuē |
Ủng |
棉鞋 |
mián xié |
Giày bông |
平底鞋 |
Píngdǐ xié |
Giày đế bằng |
跑鞋 |
pǎoxié |
Giày chạy |
登山鞋 |
dēngshān xié |
Giày leo núi |
足球鞋 |
zúqiú xié |
Giày đá bóng |
高尔夫鞋 |
Gāo'ěrfū xié |
giày chơi gôn |
网球鞋 |
wǎngqiú xié |
Giày chơi tennis |
篮球鞋 |
Lánqiú xié |
giày bóng rổ |
溜冰鞋 |
liūbīng xié |
Giày trượt patin |
胶鞋 |
jiāoxié |
Dép cao su |
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Bài viết mới nhất
28-11-2024
26-11-2024
24-11-2024
22-11-2024
20-11-2024
18-11-2024
Danh mục
Tags