TỔNG HỢP 500 TỪ VỰNG HSK 1 ĐẦY ĐỦ NHẤT
Trước đây, HSK được biết đến là kỳ thi năng lực Hán ngữ gồm 6 cấp độ. Hiện nay kỳ thi HSK đã được đổi mới thành 9 cấp. HSK 1 là cấp thấp nhất dành cho người mới bắt đầu học tiếng Trung. Trong bài viết này, Trung tâm tiếng Trung YUEXIN sẽ tổng hợp cho bạn trọn bộ từ vựng HSK 1 đầy đủ chi tiết theo khung 9 bậc.
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
1 |
爱 |
ài |
yêu, thích |
2 |
爱好 |
àihào |
sở thích |
3 |
八 |
bā |
số 8 |
4 |
爸爸|爸 |
bàba|bà |
bố, ba, cha |
5 |
吧 |
ba |
nào, nhé, chứ, đi (trợ từ) |
6 |
白 |
bái |
trắng |
7 |
白天 |
báitiān |
ban ngày |
8 |
百 |
bǎi |
một trăm |
9 |
班 |
bān |
lớp |
10 |
半 |
bàn |
một nửa |
11 |
半年 |
bàn nián |
nửa năm |
12 |
半天 |
bàn tiān |
nửa ngày |
13 |
帮 |
bāng |
giúp đỡ |
14 |
帮忙 |
bāng máng |
giúp đỡ |
15 |
包 |
bāo |
bao, cái túi; gói, bọc |
16 |
包子 |
bāozi |
bánh bao |
17 |
杯 |
bēi |
cốc, ly |
18 |
杯子 |
bēizi |
cốc, chén, ly |
19 |
北 |
běi |
bắc |
20 |
北边 |
běibiān |
phía Bắc |
21 |
北京 |
Běijīng |
Bắc Kinh |
22 |
本 |
běn |
cuốn, quyển, tập |
23 |
本子 |
běn zi |
vở, cuốn vở |
24 |
比 |
bǐ |
so, so với |
25 |
别 |
bié |
đừng, không được |
26 |
别的 |
biéde |
cái khác |
27 |
别人 |
bié·rén |
người khác, người ta |
28 |
病 |
bìng |
bệnh |
29 |
病人 |
bìngrén |
bệnh nhân |
30 |
不大 |
bú dà |
nhỏ, không lớn |
31 |
不对 |
bú duì |
không đúng |
32 |
不客气 |
bú kèqi |
không có gì |
33 |
不用 |
bú yòng |
không cần |
34 |
不 |
bù |
không |
35 |
菜 |
cài |
đồ ăn, món ăn |
36 |
差 |
chà |
thiếu, kém |
37 |
茶 |
chá |
trà |
38 |
常 |
cháng |
thường |
39 |
常常 |
chángcháng |
thường thường |
40 |
唱 |
chàng |
hát |
41 |
唱歌 |
chànggē |
hát, ca hát |
42 |
车 |
chē |
xe |
43 |
车票 |
chēpiào |
vé xe |
44 |
车上 |
chē shang |
trên xe |
45 |
车站 |
chēzhàn |
bến xe |
46 |
吃 |
chī |
ăn |
47 |
吃饭 |
chī fàn |
ăn cơm |
48 |
出 |
chū |
ra, xuất |
49 |
出来 |
chūlái |
xuất hiện, đi ra |
50 |
出去 |
chūqù |
ra, ra ngoài |
51 |
穿 |
chuān |
mặc |
52 |
床 |
chuáng |
giường, đệm |
53 |
次 |
cì |
lần |
54 |
从 |
cóng |
từ, qua, theo |
55 |
错 |
cuò |
sai |
56 |
打 |
dǎ |
đánh, bắt |
57 |
打车 |
dǎchē |
bắt xe |
58 |
打电话 |
dǎ diànhuà |
gọi điện |
59 |
打开 |
dǎkāi |
mở, mở ra |
60 |
打球 |
dǎ qiú |
chơi bóng |
61 |
大 |
dà |
to, lớn |
62 |
大学 |
dàxué |
đại học |
63 |
大学生 |
dàxuéshēng |
sinh viên đại học |
64 |
到 |
dào |
đến, tới |
65 |
得到 |
dédào |
đạt được, nhận được |
66 |
地 |
de |
biểu thị từ trước nó là trạng ngữ |
67 |
的 |
de |
(biểu thị sự sở hữu) của |
68 |
等 |
děng |
đợi, chờ |
69 |
地 |
dì |
đất, lục địa; trái đất |
70 |
地点 |
dìdiǎn |
địa điểm, nơi chốn |
71 |
地方 |
dìfang |
nơi, địa phương |
72 |
地上 |
dìshang |
trên mặt đất |
73 |
地图 |
dìtú |
bản đồ |
74 |
弟弟| 弟 |
dìdi|dì |
em trai |
75 |
第(第二) |
dì(dìèr) |
thứ … (số thứ tự) |
76 |
点 |
diǎn |
ít, chút, hơi |
77 |
电 |
diàn |
điện, pin. |
78 |
电话 |
diànhuà |
điện thoại |
79 |
电脑 |
diànnǎo |
máy tính |
80 |
电视 |
diànshì |
truyền hình; TV |
81 |
电视机 |
diànshìjī |
(chiếc) TV |
82 |
电影 |
diànyǐng |
điện ảnh, phim (nói chung) |
83 |
电影院 |
diànyǐngyuàn |
rạp chiếu phim |
84 |
东 |
dōng |
đông |
85 |
东边 |
dōngbian |
phía đông |
86 |
东西 |
dōngxi |
đồ đạc, đồ, vật |
87 |
动 |
dòng |
động, chạm |
88 |
动作 |
dòngzuò |
động tác, hoạt động |
89 |
都 |
dōu |
đều |
90 |
读 |
dú |
đọc |
91 |
读书 |
dú shū |
đọc sách |
92 |
对 |
duì |
đúng |
93 |
对不起 |
duìbuqǐ |
xin lỗi |
94 |
多 |
duō |
Nhiều (đại từ nghi vấn) bao nhiêu |
95 |
多少 |
duōshǎo |
bao nhiêu |
96 |
饿 |
è |
đói |
97 |
儿子 |
érzi |
con trai |
98 |
二 |
èr |
số 2 |
99 |
饭 |
fàn |
cơm |
100 |
饭店 |
fàndiàn |
quán ăn/ nhà hàng |
101 |
房间 |
fángjiān |
căn phòng |
102 |
房子 |
fángzi |
căn nhà/ căn hộ |
103 |
放 |
fàng |
thả, đặt, để |
104 |
放假 |
fàng jià |
nghỉ, nghỉ định kỳ |
105 |
放学 |
fàng xué |
tan học |
106 |
飞 |
fēi |
bay |
107 |
飞机 |
fēijī |
máy bay |
108 |
非常 |
fēicháng |
vô cùng, hết sức, rất |
109 |
分 |
fēn |
phút |
110 |
风 |
fēng |
gió |
111 |
干 |
gān |
khô |
112 |
干净 |
gānjìng |
sạch sẽ |
113 |
干 |
gàn |
làm |
114 |
干什么 |
gànshénme |
làm gì đó |
115 |
高 |
gāo |
cao |
116 |
高兴 |
gāoxìng |
vui vẻ, vui mừng |
117 |
告诉 |
gàosù |
nói, kể lại |
118 |
哥哥|哥 |
gēge|gē |
anh trai |
119 |
歌 |
gē |
bài hát |
120 |
个 |
gè |
cái |
121 |
给 |
gěi |
cho |
122 |
跟 |
gēn |
và, cùng |
123 |
工人 |
gōngrén |
công nhân, người lao động nói chung |
124 |
工作 |
gōngzuò |
công việc |
125 |
关(动) |
guān |
đóng |
126 |
关上 |
guānshàng |
khép vào |
127 |
贵 |
guì |
đắt |
128 |
国 |
guó |
đất nước, nước nhà, Tổ quốc |
129 |
国家 |
guójiā |
đất nước, Quốc Gia |
130 |
国外 |
guó wài |
nước ngoài |
131 |
过 |
guò |
(đi) qua, (bước) qua |
132 |
还 |
hái |
vẫn, còn |
133 |
还是 |
háishi |
hay là |
134 |
还有 |
hái yǒu |
còn có, còn nữa là |
135 |
孩子 |
háizi |
đứa trẻ, con (tôi) |
136 |
汉语 |
Hànyǔ |
(ngôn ngữ) tiếng Trung |
137 |
汉字 |
Hànzì |
chữ Hán |
138 |
好 |
hǎo |
tốt, đẹp |
139 |
好吃 |
hǎochī |
ngon |
140 |
好看 |
hǎokàn |
đẹp, xinh, hay |
141 |
好听 |
hǎotīng |
êm tai, du dương, dễ nghe |
142 |
好玩儿 |
hǎowánr |
(chơi) vui |
143 |
号 |
hào |
ngày |
144 |
喝 |
hē |
uống |
145 |
和 |
hé |
và |
146 |
很 |
hěn |
rất |
147 |
后 |
hòu |
sau |
148 |
后边 |
hòubian |
phía sau |
149 |
后天 |
hòutiān |
ngày kia |
150 |
花 |
huā |
đóa hoa |
151 |
话 |
huà |
lời nói |
152 |
坏 |
huài |
xấu, hỏng |
153 |
还 |
huán |
trả |
154 |
回 |
huí |
quay lại, về |
155 |
回答 |
huídá |
trả lời |
156 |
回到 |
huídào |
quay về |
157 |
回家 |
huí jiā |
về nhà |
158 |
回来 |
huí lái |
về, quay về (hướng gần) |
159 |
回去 |
huí·qù |
về, quay về (hướng xa) |
160 |
会 |
huì |
sẽ, biết làm |
161 |
火车 |
huǒchē |
xe lửa |
162 |
机场 |
jīchǎng |
sân bay |
163 |
机票 |
jīpiào |
vé máy bay |
164 |
鸡蛋 |
jīdàn |
trứng gà |
165 |
几 |
jǐ |
mấy, vài |
166 |
记 |
jì |
nhớ |
167 |
记得 |
jì de |
ghi nhớ |
168 |
记住 |
jì zhù |
nhớ kĩ |
169 |
家 |
jiā |
nhà |
170 |
家里 |
jiā lǐ |
trong nhà |
171 |
家人 |
jiārén |
người nhà, người trong gia đình |
172 |
间 |
jiān |
giữa |
173 |
见 |
jiàn |
gặp, thấy |
174 |
见面 |
jiàn miàn |
gặp mặt |
175 |
教 |
jiāo |
dạy |
176 |
叫(动) |
jiào |
gọi, kêu |
177 |
教学楼 |
jiàoxuélóu |
khu nhà dạy học |
178 |
姐姐|姐 |
jiějie|jiě |
chị gái |
179 |
介绍 |
jièshào |
giới thiệu |
180 |
今年 |
jīnnián |
năm nay |
181 |
今天 |
jīntiān |
ngày hôm nay |
182 |
进 |
jìn |
vào |
183 |
进来 |
jìn·lái |
bước vào (lại gần chỗ người nói) |
184 |
进去 |
jìn·qù |
bước vào (chỗ đó đi, xa người nói) |
185 |
九 |
jiǔ |
số 9 |
186 |
就 |
jiù |
đã; lập tức, ngay |
187 |
觉得 |
juéde |
cảm thấy |
188 |
开 |
kāi |
mở |
189 |
开车 |
kāi chē |
lái xe |
190 |
开会 |
kāi huì |
mở họp, họp |
191 |
开玩笑 |
kāi wánxiào |
nói đùa |
192 |
看 |
kàn |
nhìn, xem, ngắm |
193 |
看病 |
kàn bìng |
khám bệnh |
194 |
看到 |
kàndào |
nhìn thấy |
195 |
看见 |
kànjiàn |
nhìn thấy |
196 |
考 |
kǎo |
thi |
197 |
考试 |
kǎo shì |
kì thi |
198 |
渴 |
kě |
khát |
199 |
课 |
kè |
tiết (học) |
200 |
课本 |
kèběn |
sách giáo khoa |
201 |
课文 |
kèwén |
bài khóa, bài đọc |
202 |
口 |
kǒu |
lượng chỉ người trong gia đình |
203 |
块 |
kuài |
tệ (đơn vị tiền tệ) |
204 |
快 |
kuài |
nhanh |
205 |
来 |
lái |
đến, tới |
206 |
来到 |
láidào |
đến |
207 |
老 |
lǎo |
già, cũ, cổ |
208 |
老人 |
lǎorén |
người già |
209 |
老师 |
lǎoshī |
thầy, cô giáo |
210 |
了 |
le |
trợ từ biểu thị sự thay đổi |
211 |
累 |
lèi |
mệt mỏi |
212 |
冷 |
lěng |
lạnh |
213 |
里 |
lǐ |
trong, bên trong |
214 |
里边 |
lǐbian |
phía trong |
215 |
两 |
liǎng |
hai |
216 |
零|0 |
líng|0 |
số 0 |
217 |
六 |
liù |
số 6 |
218 |
楼 |
lóu |
tầng, lầu |
219 |
楼上 |
lóu shàng |
tầng trên |
220 |
楼下 |
lóu xià |
tầng dưới |
221 |
路 |
lù |
đường xá |
222 |
路口 |
lùkǒu |
giao lộ, đường giao nhau, ngã ba đường |
223 |
路上 |
lùshang |
trên đường |
224 |
妈妈|妈 |
māma|mā |
mẹ |
225 |
马路 |
mǎlù |
đường cái, đường quốc lộ |
226 |
马上 |
mǎshàng |
lập tức, ngay |
227 |
吗 |
ma |
từ để hỏi |
228 |
买 |
mǎi |
mua |
229 |
慢 |
màn |
chậm, từ từ |
230 |
忙 |
máng |
bận, bận rộn |
231 |
毛 |
máo |
lượng từ |
232 |
没 |
méi |
không |
233 |
没关系 |
méi guānxi |
không sao |
234 |
没什么 |
méi shénme |
không có gì |
235 |
没事儿 |
méishìr |
không có việc gì |
236 |
没有 |
méi·yǒu |
không có |
237 |
妹妹|妹 |
mèimei|mèi |
em gái |
238 |
门 |
mén |
cửa |
239 |
门口 |
ménkǒu |
cửa, cổng |
240 |
门票 |
ménpiào |
vé vào cửa |
241 |
们(朋友们) |
men(péngyǒumen) |
từ chỉ số nhiều |
242 |
米饭 |
mǐfàn |
cơm |
243 |
面包 |
miànbāo |
bánh mì |
244 |
面条儿 |
miàntiáor |
mì sợi |
245 |
名字 |
míngzi |
tên |
246 |
明白 |
míngbai |
biết, hiểu |
247 |
明年 |
míngnián |
năm sau, năm tới |
248 |
明天 |
míngtiān |
ngày mai |
249 |
拿 |
ná |
lấy, cầm |
250 |
哪 |
nǎ |
nào |
251 |
哪里 |
nǎlǐ |
đâu, ở đâu, ở chỗ nào |
252 |
哪儿 |
nǎr |
đâu, ở đâu |
253 |
哪些 |
nǎxiē |
những … nào |
254 |
那(代) |
nà |
kia, ấy, vậy, vậy thì |
255 |
那边 |
nàbiān |
bên kia |
256 |
那里 |
nàlǐ |
ở đó, nơi đó |
257 |
那儿 |
nàr |
ở đó, nơi đó |
258 |
那些 |
nàxiē |
những … ấy, những kia |
259 |
奶 |
nǎi |
sữa |
260 |
奶奶 |
nǎinai |
bà nội, bà |
261 |
男 |
nán |
nam (giới tính nam) |
262 |
男孩儿 |
nánháir |
bạn bé |
263 |
男朋友 |
nánpéngyǒu |
bạn trai |
264 |
男人 |
nánrén |
con trai, đàn ông |
265 |
男生 |
nánshēng |
nam sinh, học sinh nam |
266 |
南 |
nán |
nam |
267 |
南边 |
nánbian |
phía nam |
268 |
难 |
nán |
khó |
269 |
呢 |
ne |
đâu, thế, nhỉ, vậy… |
270 |
能 |
néng |
có thể |
271 |
你 |
nǐ |
anh, chị, bạn, … |
272 |
你们 |
nǐmen |
các anh, các chị, các bạn |
273 |
年 |
nián |
năm |
274 |
您 |
nín |
ngài, ông, bà (thể hiện sự kính trọng) |
275 |
牛奶 |
niúnǎi |
sữa bò |
276 |
女 |
nǚ |
nữ (giới tính nữ) |
277 |
女儿 |
nǚ’ér |
con gái |
278 |
女孩儿 |
nǚháir |
cô bé |
279 |
女朋友 |
nǚpéngyǒu |
bạn gái |
280 |
女人 |
nǚrén |
con gái, phụ nữ |
281 |
女生 |
nǚshēng |
nữ sinh, học sinh nữ |
282 |
旁边 |
pángbiān |
bên cạnh |
283 |
跑 |
pǎo |
chạy |
284 |
朋友 |
péngyǒu |
bạn, bạn bè |
285 |
票 |
piào |
vé, phiếu |
286 |
七 |
qī |
số 7 |
287 |
起 |
qǐ |
dậy |
288 |
起床 |
qǐchuáng |
thức dậy, ngủ dậy |
289 |
起来 |
qǐ lái |
ngồi dậy, đứng đậy, thức dậy |
290 |
汽车 |
qìchē |
ôtô, xe hơi |
291 |
前 |
qián |
trước |
292 |
前边 |
qiánbian |
phía trước |
293 |
前天 |
qiántiān |
hôm kia, hôm trước |
294 |
钱 |
qián |
tiền |
295 |
钱包 |
qiánbāo |
ví tiền |
296 |
请 |
qǐng |
mời |
297 |
请假 |
qǐngjià |
xin nghỉ phép |
298 |
请进 |
qǐng jìn |
mời vào |
299 |
请问 |
qǐngwèn |
xin hỏi |
300 |
请坐 |
qǐng zuò |
mời ngồi |
301 |
球 |
qiú |
quả bóng |
302 |
去 |
qù |
đi |
303 |
去年 |
qùnián |
năm ngoái, năm vừa rồi |
304 |
热 |
rè |
nóng |
305 |
人 |
rén |
người |
306 |
认识 |
rènshi |
biết, quen |
307 |
认真 |
rènzhēn |
nghiêm túc, chăm chỉ |
308 |
日 |
rì |
ngày |
309 |
日期 |
rìqī |
ngày (xác định) |
310 |
肉 |
ròu |
thịt |
311 |
三 |
sān |
số 3 |
312 |
山 |
shān |
núi |
313 |
商场 |
shāngchǎng |
trung tâm thương mại |
314 |
商店 |
shāngdiàn |
tiệm tạp hóa, cửa hàng |
315 |
上 |
shàng |
trên |
316 |
上班 |
shàngbān |
đi làm |
317 |
上边 |
shàngbiān |
bên trên |
318 |
上车 |
shàngchē |
lên xe |
319 |
上次 |
shàngcì |
lần trước |
320 |
上课 |
shàngkè |
vào lớp, đi học |
321 |
上网 |
shàngwǎng |
lên mạng |
322 |
上午 |
shàngwǔ |
buổi sáng |
323 |
上学 |
shàngxué |
(đang) đi học |
324 |
少 |
shǎo |
ít, thiếu |
325 |
谁 |
shéi/shuí |
ai |
326 |
身上 |
shēnshang |
trên người |
327 |
身体 |
shēntǐ |
cơ thể, sức khỏe |
328 |
什么 |
shénme |
cái gì |
329 |
生病 |
shēngbìng |
đổ bệnh, bị ốm |
330 |
生气 |
shēngqì |
tức giận |
331 |
生日 |
shēngrì |
ngày sinh nhật |
332 |
十 |
shí |
số 10 |
333 |
时候 |
shíhòu |
thời gian, lúc |
334 |
时间 |
shíjiān |
thời gian |
335 |
事 |
shì |
chuyện, việc |
336 |
试 |
shì |
thử |
337 |
是 |
shì |
thì. là |
338 |
是不是 |
shìbùshì |
có phải hay không |
339 |
手 |
shǒu |
tay |
340 |
手机 |
shǒujī |
điện thoại di động |
341 |
书 |
shū |
sách |
342 |
书包 |
shūbāo |
cặp sách |
343 |
书店 |
shūdiàn |
cửa hàng sách, tiệm sách |
344 |
树 |
shù |
cây |
345 |
水 |
shuǐ |
nước |
346 |
水果 |
shuǐguǒ |
nước hoa quả. nước ép |
347 |
睡 |
shuì |
ngủ |
348 |
睡觉 |
shuìjiào |
ngủ |
349 |
说 |
shuō |
nói |
350 |
说话 |
shuōhuà |
nói, trò chuyện |
351 |
四 |
sì |
số 4 |
352 |
送 |
sòng |
tặng, đưa cho |
353 |
岁 |
suì |
tuổi |
354 |
他 |
tā |
anh ấy, ông ấy (ngôi 3 chỉ nam) |
355 |
他们 |
tāmen |
các anh ấy, bọn họ (nam) |
356 |
她 |
tā |
cô ấy, bà ấy (ngôi 3 chỉ nữ) |
357 |
她们 |
tāmen |
các cô ấy |
358 |
太 |
tài |
quá |
359 |
天 |
tiān |
trời |
360 |
天气 |
tiānqì |
thời tiết |
361 |
听 |
tīng |
nghe |
362 |
听到 |
tīngdào |
nghe thấy |
363 |
听见 |
tīngjiàn |
nghe thấy |
364 |
听写 |
tīngxiě |
nghe viết |
365 |
同学 |
tóngxué |
bạn học |
366 |
图书馆 |
túshūguǎn |
thư viện |
367 |
外 |
wài |
ngoài |
368 |
外边 |
wàibiān |
bên ngoài |
369 |
外国 |
wàiguó |
nước ngoài |
370 |
外语 |
wàiyǔ |
tiếng nước ngoài, ngoại ngữ |
371 |
玩儿 |
wánr |
chơi |
372 |
晚 |
wǎn |
buổi tối, muộn |
373 |
晚饭 |
wǎnfàn |
cơm tối, bữa tối |
374 |
晚上 |
wǎnshang |
buổi tối |
375 |
网上 |
wǎng shang |
trên mạng |
376 |
网友 |
wǎngyǒu |
bạn trên mạng |
377 |
忘 |
wàng |
quên |
378 |
忘记 |
wàngjì |
quên, quên mất |
379 |
问 |
wèn |
hỏi |
380 |
我 |
wǒ |
tôi, tớ, bạn (ngôi thứ nhất) |
381 |
我们 |
wǒmen |
chúng ta (nhiều người) |
382 |
五 |
wǔ |
số 5 |
383 |
午饭 |
wǔfàn |
bữa trưa |
384 |
西 |
xī |
tây |
385 |
西边 |
xībian |
phía tây |
386 |
洗 |
xǐ |
rửa |
387 |
洗手间 |
xǐshǒujiān |
nhà vệ sinh |
388 |
喜欢 |
xǐhuān |
thích, được yêu thích |
389 |
下(名、动) |
xià |
xuống dưới, bên dưới |
390 |
下班 |
xiàbān |
tan làm |
391 |
下边 |
xiàbian |
bên dưới |
392 |
下车 |
xià chē |
xuống xe |
393 |
下次 |
xià cì |
lần kế tiếp, lần sau |
394 |
下课 |
xiàkè |
tan học |
395 |
下午 |
xiàwǔ |
buổi chiều |
396 |
下雨 |
xià yǔ |
đổ mưa |
397 |
先 |
xiān |
trước |
398 |
先生 |
xiānsheng |
quý ông (gọi tôn kính) |
399 |
现在 |
xiànzài |
hiện tại, bây giờ |
400 |
想 |
xiǎng |
muốn, suy nghĩ |
401 |
小 |
xiǎo |
nhỏ, bé |
402 |
小孩儿 |
xiǎo hái'ér |
trẻ em |
403 |
小姐 |
xiǎojiě |
tiểu thư, cô, em |
404 |
小朋友 |
xiǎopéngyǒu |
trẻ em, bạn nhỏ |
405 |
小时 |
xiǎoshí |
tiếng, giờ đồng hồ |
406 |
小学 |
xiǎoxué |
bậc tiểu học |
407 |
小学生 |
xiǎoxuéshēng |
học sinh tiểu học |
408 |
笑 |
xiào |
cười |
409 |
写 |
xiě |
viết |
410 |
谢谢 |
xièxie |
cảm ơn |
411 |
新 |
xīn |
mới |
412 |
新年 |
xīnnián |
năm mới |
413 |
星期 |
xīngqī |
tuần, thứ |
414 |
星期日 |
xīngqīrì |
chủ nhật |
415 |
星期天 |
xīngqītiān |
chủ nhật |
416 |
行 |
xíng |
được, ổn |
417 |
休息 |
xiūxi |
nghỉ ngơi |
418 |
学 |
xué |
học |
419 |
学生 |
xuéshēng |
học sinh, sinh viên |
420 |
学习 |
xuéxí |
học tập |
421 |
学校 |
xuéxiào |
trường học |
422 |
学院 |
xuéyuàn |
học viện |
423 |
要(动) |
yào |
muốn, cần, phải |
424 |
爷爷 |
yéye |
ông nội, ông |
425 |
也 |
yě |
cũng |
426 |
页 |
yè |
trang |
427 |
一 |
yī |
số 1 |
428 |
衣服 |
yīfu |
quần áo |
429 |
医生 |
yīshēng |
bác sĩ |
430 |
医院 |
yīyuàn |
bệnh viện |
431 |
一半 |
yíbàn |
một nửa |
432 |
一会儿 |
yíhuìr |
một chốc, một lát |
433 |
一块儿 |
yíkuàir |
cùng nơi, cùng chỗ, cùng nhau |
434 |
一下儿 |
yíxiàr |
một lát, một lúc |
435 |
一样 |
yíyàng |
giống nhau, như nhau |
436 |
一边 |
yìbiān |
một bên, một mặt |
437 |
一点儿 |
yìdiǎnr |
một chút |
438 |
一起 |
yìqǐ |
cùng |
439 |
一些 |
yìxiē |
một ít, một chút |
440 |
用 |
yòng |
dùng, sử dụng |
441 |
有 |
yǒu |
có |
442 |
有的 |
yǒude |
có |
443 |
有名 |
yǒumíng |
nổi tiếng |
444 |
有时候/有时 |
yǒushíhou/yǒushí |
có lúc |
445 |
有(一)些 |
yǒu(yì)xiē |
có một tí |
446 |
有用 |
yǒuyòng |
có ích, có tác dụng |
447 |
右 |
yòu |
bên phải |
448 |
右边 |
yòubian |
phía bên phải |
449 |
雨 |
yǔ |
mưa |
450 |
元 |
yuán |
đồng (đơn vị tiền tệ) |
451 |
远 |
yuǎn |
xa |
452 |
月 |
yuè |
mặt trăng, tháng |
453 |
再 |
zài |
lại |
454 |
再见 |
zàijiàn |
hẹn gặp lại/ Tạm biệt |
455 |
在 |
zài |
đang, ở tại |
456 |
在家 |
zàijiā |
ở nhà |
457 |
早 |
zǎo |
sớm |
458 |
早饭 |
zǎofàn |
bữa sáng |
459 |
早上 |
zǎoshàng |
buổi sáng |
460 |
怎么 |
zěnme |
làm sao, thế nào |
461 |
站(名) |
zhàn |
bến, trạm |
462 |
找 |
zhǎo |
tìm |
463 |
找到 |
zhǎodào |
tìm thấy |
464 |
这 |
zhè |
này, đây |
465 |
这边 |
zhèbiān |
bên này |
466 |
这里 |
zhè·lǐ |
nơi đây |
467 |
这儿 |
zhèr |
đây |
468 |
这些 |
zhèxiē |
những cái này |
469 |
着 |
zhe |
|
470 |
真 |
zhēn |
thật là |
471 |
真的 |
zhēnde |
Thật ư? Thật đó! |
472 |
正(副) |
zhèng |
khéo, chính,… |
473 |
正在 |
zhèngzài |
đang |
474 |
知道 |
zhī·dào |
biết |
475 |
知识 |
zhīshì |
kiến thức |
476 |
中 |
zhōng |
giữa |
477 |
中国 |
Zhōngguó |
nước Trung Quốc |
478 |
中间 |
zhōngjiān |
giữa |
479 |
中文 |
Zhōngwén |
(văn tự) Tiếng Trung |
480 |
中午 |
zhōngwǔ |
buổi trưa |
481 |
中学 |
zhōngxué |
cấp Trung học |
482 |
中学生 |
zhōngxuéshēn |
học sinh Trung học |
483 |
重 |
zhòng |
nặng |
484 |
重要 |
zhòngyào |
quan trọng |
485 |
住 |
zhù |
ở tại |
486 |
准备 |
zhǔnbèi |
chuẩn bị |
487 |
桌子 |
zhuōzi |
cái bàn |
488 |
字 |
zì |
chữ, chữ viết, văn tự |
489 |
子(桌子) |
zi(zhuōzi) |
cái |
490 |
走 |
zǒu |
đi |
491 |
走路 |
zǒulù |
đi đường, đi bộ |
492 |
最 |
zuì |
nhất, số một |
493 |
最好 |
zuìhǎo |
tốt nhất |
494 |
最后 |
zuìhòu |
cuối cùng, sau cùng |
495 |
昨天 |
zuótiān |
hôm qua |
496 |
左 |
zuǒ |
bên trái |
497 |
左边 |
zuǒbiān |
bên trái |
498 |
坐 |
zuò |
ngồi |
499 |
坐下 |
zuòxià |
ngồi xuống |
500 |
做 |
zuò |
làm |
Trên đây là bảng tổng hợp từ vựng HSK 1, hy vọng sẽ giúp các bạn học tập hiệu quả.
Nếu bạn chưa biết học Tiếng Trung sao cho hiệu quả, không biết nên bắt đầu từ đâu hay bạn đang muốn tìm trung tâm học Tiếng Trung uy tín thì hãy liên hệ ngay với Trung tâm tiếng Trung YUEXIN để được tư vấn học tập phù hợp nhất với bạn nhé!
Xem thêm ===>>>
Bài viết mới nhất
28-11-2024
26-11-2024
24-11-2024
22-11-2024
20-11-2024
18-11-2024
Danh mục
Tags
Trần Linh
2024-11-21 08:47:48
Khánh Ly
2024-11-12 19:48:03
Lâm Quốc Hậu
2024-10-07 19:30:55
phuongggggg
2024-09-09 11:52:57
Nguyễn thị ngọc
2024-07-19 17:34:42
Nguyễn thị ngọc
2024-07-19 17:33:38
Nhung
2024-07-19 13:53:18
Phương
2024-06-08 18:26:14