Tên Các Quốc Gia Trên Thế Giới Bằng Tiếng Trung
05-04-2023
378
Lượt xem
Số thứ tự | Tên quốc gia | Tên tiếng Trung | Phiên âm |
---|---|---|---|
1 | Việt Nam | 越南 | Yuènán |
2 | Trung Quốc | 中国 | zhōngguó |
3 | Nga | 俄国 | éguó |
4 | Hàn Quốc | 韩国 | hánguó |
5 | Triều Tiên | 朝鲜 | cháoxiǎn |
6 | Hoa Kỳ | 美国 | měiguó |
7 | Pháp | 法国 | fǎguó |
8 | Đức | 德国 | déguó |
9 | Nhật Bản | 日本 | rìběn |
10 | Mông Cổ | 蒙古 | ménggǔ |
11 | Lào | 老挝 | lǎowō |
12 | Myanmar | 缅甸 | miǎndiàn |
13 | Canada | 加拿大 | jiānádà |
14 | Brazil | 巴西 | bāxī |
15 | Ai Cập | 埃及 | āijí |
16 | Belarus | 白俄罗斯 | bái'èluósī |
17 | Áo | 奥地利 | àodìlì |
18 | Italia | 意大利 | yìdàlì |
19 | Vương quốc Anh | 英国 | yīngguó |
20 | Australia | 澳大利亚 | àodàlìyǎ |
21 | Nam Phi | 南非 | nánfēi |
22 | Tây Ban Nha | 西班牙 | xībānyá |
23 | Bồ Đào Nha | 葡萄牙 | pútáoyá |
24 | Cuba | 古巴 | gǔbā |
25 | Mexico | 墨西哥 | mòxīgē |
26 | Chile | 智利 | zhìlì |
27 | Ba Lan | 波兰 | bōlán |
28 | Phần Lan | 芬兰 | fēnlán |
29 | Thụy Điển | 瑞典 | ruìdiǎn |
30 | Thụy Sỹ | 瑞士 | ruìshì |
31 | Libia | 利比亚 | lìbǐyǎ |
32 | Serbia | 塞尔维亚 | sài'ěrwéiyǎ |
33 | Campuchia | 柬埔寨 | jiǎnpǔzhài |
34 | Singapore | 新加坡 | xīnjiāpō |
35 | Thái Lan | 泰国 | tàiguó |
36 | Brunei | 文萊 | wén lái |
37 | Indonesia | 印度尼西亞 | yìndùníxīyà |
38 | Malaysia | 马来西亚 | mǎláixīyà |
(0)
Bình luận
“Tên các quốc gia trên thế giới bằng tiếng Trung”
Bài viết mới nhất
Chọn bài viết hiển thị
Phân biệt từ vựng: 既 - 既然
28-11-2024
Phân biệt từ vựng: 刚 - 刚才
26-11-2024
Phân biệt từ vựng: 赶紧 - 赶快
24-11-2024
Phân biệt từ vựng: 反 - 回
22-11-2024
Phân biệt từ vựng: 反而 - 相反
20-11-2024
Phân biệt từ vựng: 发达 - 发展
18-11-2024
Danh mục
Chỉnh sửa danh mục
Tags
Đăng ký nhận tư vấn