Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / Tên các ngành nghề công nghiệp trong tiếng Trung

Tên Các Ngành Nghề Công Nghiệp Trong Tiếng Trung

21-08-2024
45 Lượt xem

 

Hôm nay, hãy cùng Tiếng Trung Yuexin học về các ngành công nghiệp trong tiếng Trung nhé!

 

Tiếng Trung

Phiên âm

Tiếng Việt

机器制造工业

Jīqì zhìzào gōngyè

Công nghiệp chế tạo cơ khí

机械工业

Jīxiè gōngyè

Công nghiệp cơ khí

电气工业

Diànqì gōngyè

Công nghiệp điện khí

纺织工业

Fǎngzhī gōngyè

Công nghiệp dệt

肉类加工工业

Ròu lèi jiāgōng gōngyè

Công nghiệp chế biến thịt

针织工业

Zhēnzhī gōngyè

Công nghiệp dệt kim

毛纺工业

Máofǎng gōngyè

Công nghiệp dệt len

石油工业

Shíyóu gōngyè

Công nghiệp dầu khí

汽车制造工业

Qìchē zhìzào gōngyè

Công nghiệp chế tạo ôtô

电力工业

Diànlì gōngyè

Công nghiệp điện lực

机车制造工业

Jīchē zhìzào gōngyè

Công nghiệp chế tạo đầu máy xe lửa

电机工业

Diànjī gōngyè

Công nghiệp điện máy

电解工业

Diànjiě gōngyè

Công nghiệp điện phân

仪表工业

Yíbiǎo gōngyè

Công nghiệp chế tạo khí cụ

造船工业

Zàochuán gōngyè

Công nghiệp đóng tàu

制药工业

Zhìyào gōngyè

Công nghiệp dược phẩm

木材工业

Mùcái gōngyè

Công nghiệp gỗ

陶瓷工业

Táocí gōngyè

Công nghiệp gốm sứ

冶金工业

Yějīn gōngyè

Công nghiệp luyện kim

服装工业

Fúzhuāng gōngyè

Công nghiệp may

服装工业

Fúzhuāng gōngyè

Công nghiệp may

重工业

Zhònggōngyè

Công nghiệp nặng

塑料工业

Sùliào gōngyè

Công nghiệp nhựa

制革工业

Zhì gé gōngyè

Công nghiệp sản xuất da

酿酒工业

Niàngjiǔ gōngyè

Công nghiệp sản xuất rượu

医疗设备工业

Yīliáo shèbèi gōngyè

Công nghiệp thiết bị y tế

军火工业

Jūnhuǒ gōngyè

Công nghiệp vũ khí


 

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

(0) Bình luận “Tên các ngành nghề công nghiệp trong tiếng Trung”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN