Tên Các Ngành Nghề Công Nghiệp Trong Tiếng Trung
Hôm nay, hãy cùng Tiếng Trung Yuexin học về các ngành công nghiệp trong tiếng Trung nhé!
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
---|---|---|
机器制造工业 |
Jīqì zhìzào gōngyè |
Công nghiệp chế tạo cơ khí |
机械工业 |
Jīxiè gōngyè |
Công nghiệp cơ khí |
电气工业 |
Diànqì gōngyè |
Công nghiệp điện khí |
纺织工业 |
Fǎngzhī gōngyè |
Công nghiệp dệt |
肉类加工工业 |
Ròu lèi jiāgōng gōngyè |
Công nghiệp chế biến thịt |
针织工业 |
Zhēnzhī gōngyè |
Công nghiệp dệt kim |
毛纺工业 |
Máofǎng gōngyè |
Công nghiệp dệt len |
石油工业 |
Shíyóu gōngyè |
Công nghiệp dầu khí |
汽车制造工业 |
Qìchē zhìzào gōngyè |
Công nghiệp chế tạo ôtô |
电力工业 |
Diànlì gōngyè |
Công nghiệp điện lực |
机车制造工业 |
Jīchē zhìzào gōngyè |
Công nghiệp chế tạo đầu máy xe lửa |
电机工业 |
Diànjī gōngyè |
Công nghiệp điện máy |
电解工业 |
Diànjiě gōngyè |
Công nghiệp điện phân |
仪表工业 |
Yíbiǎo gōngyè |
Công nghiệp chế tạo khí cụ |
造船工业 |
Zàochuán gōngyè |
Công nghiệp đóng tàu |
制药工业 |
Zhìyào gōngyè |
Công nghiệp dược phẩm |
木材工业 |
Mùcái gōngyè |
Công nghiệp gỗ |
陶瓷工业 |
Táocí gōngyè |
Công nghiệp gốm sứ |
冶金工业 |
Yějīn gōngyè |
Công nghiệp luyện kim |
服装工业 |
Fúzhuāng gōngyè |
Công nghiệp may |
服装工业 |
Fúzhuāng gōngyè |
Công nghiệp may |
重工业 |
Zhònggōngyè |
Công nghiệp nặng |
塑料工业 |
Sùliào gōngyè |
Công nghiệp nhựa |
制革工业 |
Zhì gé gōngyè |
Công nghiệp sản xuất da |
酿酒工业 |
Niàngjiǔ gōngyè |
Công nghiệp sản xuất rượu |
医疗设备工业 |
Yīliáo shèbèi gōngyè |
Công nghiệp thiết bị y tế |
军火工业 |
Jūnhuǒ gōngyè |
Công nghiệp vũ khí |
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Bài viết mới nhất
28-11-2024
26-11-2024
24-11-2024
22-11-2024
20-11-2024
18-11-2024
Danh mục
Tags