TÊN CÁC LOẠI PHƯƠNG TIỆN TRONG TIẾNG TRUNG
Liệu bạn đã biết các phương tiện di chuyển hằng ngày của mình trong tiếng Trung là gì chưa? Hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin tìm hiểu về tên gọi của các loại phương tiện trong tiếng Trung nhé!
I. Phương tiện giao thông đường bộ
自行车 |
Zìxíngchē |
Xe đạp |
---|---|---|
电动车 |
Diàndòng chē |
Xe đạp điện |
山地自行车 |
Shāndì zìxíngchē |
xe đạp địa hình |
摩托车 |
Mótuō chē |
Xe máy |
汽车 |
Qìchē |
Xe hơi |
公共汽车 |
Gōnggòng qìchē |
Xe buýt |
大巴 |
Dàbā |
Xe khách |
卡车 |
Kǎchē |
Xe tải |
火车 |
Huǒchē |
Xe lửa |
跑车 |
Pǎochē |
Xe đua |
校车 |
xiàochē |
Xe buýt của trường |
消防车 |
Xiāofángchē |
Xe cứu hoả |
救护车 |
Jiùhùchē |
Xe cấp cứu |
货运车 |
Huòyùn chē |
xe chở hàng |
滑板车 |
Huábǎn chē |
Xe trượt |
三轮车 |
Sānlúnchē |
xe ba bánh |
环卫车 |
huánwèi chē |
xe môi trường |
压叉车 |
chāchē |
xe nâng |
推土机 |
tuītǔjī |
Máy ủi; xe ủi đất |
路机 |
yālùjī |
xe lu |
警车 |
Jǐngchē |
Xe công an |
地铁 |
Dìtiě |
Tàu điện ngầm |
高铁 |
Gāotiě |
Tàu cao tốc |
II. Phương tiện đường hàng không
直升机 |
Zhíshēngjī |
Máy bay trực thăng |
---|---|---|
飞机 |
Fēijī |
Máy bay |
火箭 |
Huǒjiàn |
Tên lửa |
III. Phương tiện đường thủy
高速列车 |
Gāosù lièchē |
Tàu cao tốc |
---|---|---|
船 |
Chuán |
Tàu thủy, thuyền |
潜水艇 |
Qiánshuǐ tǐng |
Tàu ngầm |
渔船 |
Yúchuán |
tàu đánh cá |
Nhắn tin cho Trung tâm tiếng Trung Lixin để được tư vấn khoá học tiếng Trung phù hợp nhất bạn nhé!
Xem thêm ===>>>
Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp HSK 2 (P1)
Mẫu câu giao tiếp hằng ngày trong tiếng Trung
Cách diễn đạt ngày tháng năm trong tiếng Trung
Bài viết mới nhất
28-11-2024
26-11-2024
24-11-2024
22-11-2024
20-11-2024
18-11-2024
Danh mục
Tags