Những Câu Chúc Mừng Năm Mới 4 Chữ bằng Tiếng Trung
Năm hết Tết đến, người Trung Quốc cũng sẽ đi thăm bạn bè, làng xóm và gửi tới những những lời chúc mang hàm ý đẹp. Chúng ta hãy cùng học những câu chúc mừng năm mới 4 chữ bằng tiếng Trung nhé!
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
新年快乐 |
xīnnián kuàilè |
Chúc mừng năm mới |
春节快乐 |
chūnjié kuàilè |
Chúc mừng năm mới |
恭喜发财 |
Gōngxǐ fācái |
Cung hỷ phát tài |
马到成功 |
Mǎdàochénggōng |
Mã đáo thành công |
大吉大利 |
dàjí dàlì |
Đại cát đại lợi |
安康盛旺 |
ānkāng shèngwàng |
An khang thịnh vượng |
万事如意 |
wànshì rúyì |
Vạn sự như ý |
吉祥如意 |
Jíxiáng rúyì |
Như ý cát tường |
一帆风顺 |
yīfān fēngshùn |
Thuận buồm xuôi gió |
一切顺利 |
yīqiē shùnlì |
Mọi việc thuận lợi |
心想事成 |
xīnxiăng shìchéng |
Cầu được ước thấy |
恭祝新春 |
gōngzhù xīnchūn |
Cung chúc tân xuân |
合家平安 |
héjiā píngān |
Cả nhà bình an. |
早生贵子 |
zǎoshēng guìzǐ |
Sớm sinh quý tử |
年年吉祥 |
niánnián jíxiáng |
May mắn quanh năm |
年年有余 |
niánnián yǒuyú |
Quanh năm dư giả |
身壮力健 |
shēn zhuàng lì jiàn |
Sức khỏe dồi dào |
生意兴隆 |
shēngyì xīnglóng |
Làm ăn phát đạt |
工作顺利 |
gōngzuò shùn lì |
Công việc thuận lợi |
大展宏图 |
dà zhǎn hóngtú |
Sự nghiệp phát triển |
一本万利 |
yīběnwànlì |
Buôn một lãi mười |
步步升官 |
bù bù shēngguān |
Sự nghiệp thăng tiến |
Bài viết mới nhất

24-01-2025

24-01-2025

24-01-2025

22-01-2025

20-01-2025

17-01-2025
Danh mục
Tags
