Mở Rộng Vốn Từ Tiếng Trung Với “动”
01-10-2024
47
Lượt xem
动 là từ vựng cơ bản trong tiếng Trung, nhưng bạn đã biết hết những từ vựng bắt đầu bằng 动 dưới đây chưa.
Cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin mở rộng vốn từ với 动 nhé!
动脑 /dòngnǎo/: Động não
动态 /dòngtài/: tình hình; chiều hướng; động thái
动机 /dòngjī/: động cơ
动静 /dòngjìng/: động tĩnh; tiếng động; tình hình
活动 /huódòng/: chuyển động; hoạt động; vận động
动力 /dònglì/: động lực; động cơ
感动 /gǎndòng/: xúc động; rung cảm
动弹 /dòngtán/: động đậy; cựa quậy
动嘴 /dòngzuǐ/: trò chuyện; tán chuyện
动心 /dòngxīn/: động lòng; cảm động
动议 /dòngyì/: kiến nghị; đề nghị
动气 /dòngqì/: phát cáu; nổi nóng
动物 /dòngwù/: động vật
动手 /dòngshǒu/: bắt tay vào làm; sờ vào; đánh nhau
动员 /dòngyuán/: động viên; huy động
动脉 /dòngmài/: động mạch
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Xem thêm ===>>>
(0)
Bình luận
“Mở rộng vốn từ tiếng Trung với “动””
Bài viết mới nhất
Chọn bài viết hiển thị
Phân biệt từ vựng: 既 - 既然
28-11-2024
Phân biệt từ vựng: 刚 - 刚才
26-11-2024
Phân biệt từ vựng: 赶紧 - 赶快
24-11-2024
Phân biệt từ vựng: 反 - 回
22-11-2024
Phân biệt từ vựng: 反而 - 相反
20-11-2024
Phân biệt từ vựng: 发达 - 发展
18-11-2024
Danh mục
Chỉnh sửa danh mục
Tags
Đăng ký nhận tư vấn