MÀU SẮC TRONG TIẾNG TRUNG
14-07-2023
188
Lượt xem
Mắt bạn màu gì? Bạn thích son màu gì? Màu tóc nào hợp với bạn?...
Màu sắc là một chủ đề rất quen thuộc trong giao tiếp tiếng Trung, vậy thì hôm nay hãy cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin học từ vựng thông qua chủ đề màu sắc này nhé!
Bảng từ vựng về màu sắc trong tiếng Trung
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
红色 | hóngsè | Màu đỏ |
红褐色 | hóng hésè | Màu nâu đỏ |
赤色 | chìsè | Màu đỏ son |
火红色 | huǒ hóngsè | Màu đỏ rực |
紫红色 | zǐ hóngsè | Màu mận chín |
粉色 | fěnsè | Màu hồng |
粉红色 | fěnhóngsè | Màu hồng phấn |
黄色 | huángsè | Màu vàng |
金黄色 | jīn huángsè | Màu vàng óng |
土黄色 | tǔ huángsè | Màu vàng đất |
紫色 | zǐsè | Màu tím |
绿色 | lǜsè | Màu xanh lá |
翠色 | cuìsè | Màu xanh biếc |
蓝色 | lán sè | Màu xanh da trời |
灰色 | huīsè | Màu xám |
白色 | báisè | Màu trắng |
黑色 | hēisè | Màu đen |
栗色 | màu hạt dẻ | lìsè |
褐色 | hésè | Màu nâu |
橙色 | chéngsè | Màu cam |
深色 | shēnsè | Màu đậm |
浅色 | qiǎnsè | Màu nhạt |
Đến ngay Trung tâm tiếng Trung Lixin để học thêm nhiều kiến thức bổ ích và cùng nhau chinh phục HSK, HSKK bạn nhé!
Xem thêm ===>>>
Cách sử dụng từ “所” trong tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả
Thành ngữ tiếng Trung có từ "Tâm"
(0)
Bình luận
“MÀU SẮC TRONG TIẾNG TRUNG”
Bài viết mới nhất
Chọn bài viết hiển thị
Phân biệt từ vựng: 既 - 既然
28-11-2024
Phân biệt từ vựng: 刚 - 刚才
26-11-2024
Phân biệt từ vựng: 赶紧 - 赶快
24-11-2024
Phân biệt từ vựng: 反 - 回
22-11-2024
Phân biệt từ vựng: 反而 - 相反
20-11-2024
Phân biệt từ vựng: 发达 - 发展
18-11-2024
Danh mục
Chỉnh sửa danh mục
Tags
Đăng ký nhận tư vấn