HỌC TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VĂN PHÒNG
Từ vựng tiếng Trung văn phòng là bộ từ vựng rất cần thiết cho những ai đang công tác, làm việc tại các công ty Trung Quốc hoặc môi trường yêu cầu sử dụng tiếng Trung. Nắm vững từ vựng tiếng Trung văn phòng sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong công việc đồng thời đạt hiệu quả cao hơn trong công tác.
Học từ vựng tiếng Trung văn phòng cùng Trung tâm tiếng Trung YUEXIN ngay bạn nhé!
Bảng từ vựng tiếng trung văn phòng
STT |
CHỮ HÁN |
PINYIN |
DỊCH NGHĨA |
---|---|---|---|
1 |
定期报告书 |
Dìng qí bào gào shū |
Bản báo cáo định kỳ |
2 |
夜班 |
Yèbān |
Ca đêm |
3 |
日班 |
Rìbān |
Ca ngày |
4 |
考勤 |
Kǎoqín |
Chấm công |
5 |
材料 |
cáiliào |
Tài liệu |
6 |
谈判 |
Tánpàn |
Đàm phán |
7 |
打字 |
Dǎzì |
Đánh chữ |
8 |
出差 |
Chū chai |
Đi công tác |
9 |
上班 |
Shàngbān |
Đi làm |
10 |
换班 |
Huàn bān |
Đổi ca, thay ca |
11 |
加班 |
Jiābān |
Tăng ca |
12 |
邮件 |
yóujiàn |
văn kiện |
13 |
开会 |
Kāihuì |
Họp |
14 |
计划 |
Jì huà |
Kế hoạch |
15 |
复印 |
Fùyìn |
Photocopy |
16 |
值班 |
Zhí bān |
Trực ban |
17 |
工资条 |
Gōngzī tiáo |
Bảng lương |
18 |
记号笔 |
Jìhào bǐ |
Bút nhớ |
19 |
大号账本夹 |
Dà hào zhàng běn jiā |
Giá đựng hồ sơ |
20 |
笔记本 |
Bǐjì běn |
Vở ghi, sổ ghi |
Bạn đã học được chưa? Chúc bạn học tốt và nhớ đến Trung tâm tiếng Trung Yuexin ngay để được tư vấn về những khoá học phù hợp nhất và để tự tin giao tiếp bằng tiếng trung bạn nhé!
Tìm hiểu thêm>>>
Bài viết mới nhất
28-11-2024
26-11-2024
24-11-2024
22-11-2024
20-11-2024
18-11-2024
Danh mục
Tags