Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / Học từ vựng đồ gia dụng tiếng Trung

Học Từ Vựng Đồ Gia Dụng Tiếng Trung

07-06-2023
144 Lượt xem

Bảng từ vựng đồ gia dụng tiếng Trung

STT

CHỮ HÁN

PINYIN

DỊCH NGHĨA

1

桌子

zhuō zi

Bàn

2

椅子

yǐzi

Cái ghế

3

沙发

shāfā

Ghế Sofa

4

灯泡

dēng pào

Bóng đèn

5

电视机

diàn shì jī

Tivi

6

挂钟

guà zhōng

Đồng hồ treo tường

7

电话

diàn huà

Điện thoại

8

空调

kōngtiáo

Điều hoà

9

洗衣机

xǐyījī

Máy giặt

10

书架

shūjià

Kệ sách

11

chuáng

Giường

12

吸尘器

xīchénqì

Máy hút bụi

13

茶桌

cházhuō

Bàn trà

14

水壶

shuǐhú

Ấm nước

15

维修工具

wéixiū gōngjù

Dụng cụ sửa chữa

16

书桌

shū zhuō

Bàn học, bàn làm việc

17

台式电脑

tái shì diàn nǎo

Máy tính để bàn

18

电脑

diàn nǎo

Máy vi tính

19

电暖及

diàn nuǎn qì

Hệ thống sưởi ấm

20

熨斗

yùn dǒu

Bàn là, bàn ủi

 

Bạn đã học được từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ gia dụng chưa?

Đến Trung tâm tiếng Trung YUEXIN ngay để được tư vấn về những khoá học phù hợp nhất và để tự tin giao tiếp bằng tiếng trung bạn nhé!

Tìm hiểu thêm>>>

Học ngữ pháp tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao hiệu quả

Cấu trúc so sánh trong tiếng Trung

Học từ vựng tiếng Trung văn phòng


 

(0) Bình luận “Học từ vựng đồ gia dụng tiếng Trung”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN