Học Từ Vựng Đồ Gia Dụng Tiếng Trung
Bảng từ vựng đồ gia dụng tiếng Trung
STT |
CHỮ HÁN |
PINYIN |
DỊCH NGHĨA |
---|---|---|---|
1 |
桌子 |
zhuō zi |
Bàn |
2 |
椅子 |
yǐzi |
Cái ghế |
3 |
沙发 |
shāfā |
Ghế Sofa |
4 |
灯泡 |
dēng pào |
Bóng đèn |
5 |
电视机 |
diàn shì jī |
Tivi |
6 |
挂钟 |
guà zhōng |
Đồng hồ treo tường |
7 |
电话 |
diàn huà |
Điện thoại |
8 |
空调 |
kōngtiáo |
Điều hoà |
9 |
洗衣机 |
xǐyījī |
Máy giặt |
10 |
书架 |
shūjià |
Kệ sách |
11 |
床 |
chuáng |
Giường |
12 |
吸尘器 |
xīchénqì |
Máy hút bụi |
13 |
茶桌 |
cházhuō |
Bàn trà |
14 |
水壶 |
shuǐhú |
Ấm nước |
15 |
维修工具 |
wéixiū gōngjù |
Dụng cụ sửa chữa |
16 |
书桌 |
shū zhuō |
Bàn học, bàn làm việc |
17 |
台式电脑 |
tái shì diàn nǎo |
Máy tính để bàn |
18 |
电脑 |
diàn nǎo |
Máy vi tính |
19 |
电暖及 |
diàn nuǎn qì |
Hệ thống sưởi ấm |
20 |
熨斗 |
yùn dǒu |
Bàn là, bàn ủi |
Bạn đã học được từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ gia dụng chưa?
Đến Trung tâm tiếng Trung YUEXIN ngay để được tư vấn về những khoá học phù hợp nhất và để tự tin giao tiếp bằng tiếng trung bạn nhé!
Tìm hiểu thêm>>>
Học ngữ pháp tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao hiệu quả
Cấu trúc so sánh trong tiếng Trung
Học từ vựng tiếng Trung văn phòng
Bài viết mới nhất
28-11-2024
26-11-2024
24-11-2024
22-11-2024
20-11-2024
18-11-2024
Danh mục
Tags