Các Phòng Ban Trong Công Ty Bằng Tiếng Trung
Hôm nay, hãy cùng Tiếng Trung Yuexin học về tên gọi các phòng bàn trong công ty bằng tiếng Trung nhé!
Bảng từ vựng:
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
---|---|---|
办公室 |
Bàngōngshì |
Văn phòng |
销售部 |
xiāoshòu bù |
Phòng kinh doanh |
行政人事部 |
xíngzhèng rénshì bù |
Phòng hành chính nhân sự |
会计室 |
Kuàijì shì |
Phòng kế toán |
财务部 |
cáiwù bù |
Phòng Tài chính |
采购部 – 进出口 |
cǎigòu bù – jìn chūkǒu |
Phòng mua bán – Xuất nhập khẩu |
工艺科 |
Gōng yì kē |
Phòng công nghệ |
供销科 |
Gōng xiāo kē |
Phòng cung tiêu |
生产科 |
Shēng chǎn kē |
Phòng sản xuất |
组织科 |
Zǔzhī kē |
Phòng tổ chức |
项目部 |
Xiàng mù bù |
Phòng dự án |
物资部 |
wùzī bù |
Phòng vật tư |
工程部 |
Gōng chéng bù |
Phòng công trình |
预算组 |
yùsuàn zǔ |
Tổ dự toán |
竣工资料室 |
Jùn gōng zīliào shì |
Phòng tài liệu hoàn công |
环保科 |
Huán bǎo kē |
Phòng bảo vệ môi trường |
政工科 |
Zhèng gōng kē |
Phòng công tác chính trị |
保卫科 |
Bǎo wèi kē |
Phòng bảo vệ |
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Bài viết mới nhất
28-11-2024
26-11-2024
24-11-2024
22-11-2024
20-11-2024
18-11-2024
Danh mục
Tags