Các Loại Máy Móc Công Xưởng Trong Tiếng Trung
19-08-2024
116
Lượt xem
Hôm nay, hãy cùng Tiếng Trung Yuexin học về tên các loại máy móc công xưởng trong tiếng Trung nhé!
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
---|---|---|
锯床 |
jùchuáng |
Máy cưa |
推高车 |
tuī gāo chē |
Xe nâng |
刨床站立 |
bàochuáng zhànlì |
Máy bào đứng |
泵 |
bèng |
Máy bơm |
切割机 |
qiēgē jī |
Máy cắt |
自动机床 |
zìdòng jīchuáng |
Công cụ tự động |
卷线机 |
juàn xiàn jī |
Máy cuộn dây |
拉床 |
lā chuáng |
Máy chuốt |
送煤机 |
sòng méi jī |
Máy chuyển than |
贴标机 |
tiē biāo jī |
Máy dán tem |
压榨机 |
yā zhà jī |
Máy dập ép |
台夯机 |
tái hāng jī |
Máy đầm bàn |
机械 |
jīxiè |
Máy móc |
卫生设备 |
wèishēng shèbèi |
Thiết bị vệ sinh |
自动循环控制装置 |
zìdòng xúnhuán kòngzhì zhuāngzhì |
Thiết bị kiểm soát chu kì tự động |
液化装置 |
yèhuà zhuāng zhì |
Thiết bị hóa lỏng |
测温枪 |
cè wēn qiāng |
Súng bắn nhiệt độ |
马达风扇 |
mǎdá fēngshàn |
Quạt máy động cơ |
太阳能电池 |
tàiyángnéng diànchí |
Pin năng lượng mặt trời |
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
(0)
Bình luận
“Các loại máy móc công xưởng trong tiếng Trung”
Bài viết mới nhất
Chọn bài viết hiển thị
Phân biệt từ vựng: 既 - 既然
28-11-2024
Phân biệt từ vựng: 刚 - 刚才
26-11-2024
Phân biệt từ vựng: 赶紧 - 赶快
24-11-2024
Phân biệt từ vựng: 反 - 回
22-11-2024
Phân biệt từ vựng: 反而 - 相反
20-11-2024
Phân biệt từ vựng: 发达 - 发展
18-11-2024
Danh mục
Chỉnh sửa danh mục
Tags
Đăng ký nhận tư vấn