Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Học từ vựng tiếng Trung / 63 TỈNH THÀNH VIỆT NAM TRONG TIẾNG TRUNG

63 TỈNH THÀNH VIỆT NAM TRONG TIẾNG TRUNG

23-08-2023
502 Lượt xem

Liệu bạn đã trả lời được câu hỏi "Quê bạn ở đâu?", "Thành phố nào là nơi bạn thích nhất?", "Bạn thích sống ở thành phố nào ở Việt Nam nhất?" bằng tiếng Trung chưa?

Hôm nay hãy cùng Trung tâm tiếng Trung YUEXIN học về tên các tỉnh thành của Việt Nam trong tiếng Trung để trả lời cho những câu hỏi như trên nhé!

 

Tên các tỉnh thành Việt Nam trong tiếng Trung

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Thủ đô Nội

河内市

Hénèi shì

Thành phố Hồ Chí Minh

胡志明市

Húzhìmíng shì

Thành phố Đà Nẵng

岘港市

Xiāngǎng shì

Thành phố Hải Phòng

海防市

Hǎifáng shì

Thành phố Cần Thơ

芹苴市

Qínjū shì

An Giang

安江省

Ānjiāng shěng

Bà Rịa – Vũng Tàu

巴地-头顿

Bādì – Tóudùn

Bạc Liêu

薄辽省

Bóliáo shěng

Bắc Kạn

北干省

Běigān shěng

Bắc Giang

北江省

Běijiāng shěng

Bắc Ninh

北宁省

Běiníng shěng

Bến Tre

槟椥省

Bīnzhī shěng

Bình Dương

平阳省

Píngyáng shěng

Bình Định

平定省

Píngdìng shěng

Bình Phước

平福省

Píngfú shěng

Bình Thuận

平顺省

Píngshùn shěng

Cà Mau

金瓯省

Jīn’ōu shěng

Cao Bằng

高平省

Gāopíng shěng

Đắk Lắk

得乐省

Délè shěng

Đắk Nông

得农省

Dénóng shěng

Đồng Nai

同奈省

Tóngnài shěng

Đồng Tháp

同塔省

Tóngtǎ shěng

Điện Biên

奠边省

Diànbiàn shěng

Gia Lai

嘉萊省

Jiālái shěng

Hà Giang

河江省

Héjiāng shěng

Hà Nam

河南省

Hénán shěng

Hà Tĩnh

河静省

Héjìng shěng

Hải Dương

海阳

Hǎiyáng shěng

Hòa Bình

和平省

Hépíng shěng

Hậu Giang

后江省

Hòujiāng shěng

Hưng Yên

兴安省

Xìngān shěng

Khánh Hòa

庆和省

Qìnghé shěng

Kiên An

坚安省

Jiānān shěng

Kon Tum

崑篙省

Kūngāo shěng

Lai Châu

莱州省

Láizhōu shěng

Lào Cai

老街省

Lǎojiē shěng

Lạng Sơn

凉山省

Liángshān shěng

Lâm Đồng

林同省

Líntóng shěng

Long An

隆安省

Lóng’ān shěng

Nam Định

南定省

Nándìng shěng

Nghệ An

乂安省

Yì’ān shěng

Ninh Bình

宁平省

Níngpíng shěng

Ninh Thuận

宁顺省

Níngshùn shěng

Phú Thọ

富寿省

Fùshòu shěng

Phú Yên

福安省

Fù’ān shěng

Quảng Bình

广平省

Guǎngpíng shěng

Quảng Nam

广南省

Guǎngnán shěng

Quảng Ngãi

广义省

Guǎng’yì shěng

Quảng Ninh

广宁省

Guǎngníng shěng

Quảng Trị

广治省

Guǎngzhì shěng

Sóc Trăng

朔庄省

Shuòzhuāng shěng

Sơn La

山罗省

Shānluó shěng

Tây Ninh

西宁省

Xīníng shěng

Thái Bình

太平省

Tàipíng shěng

Thái Nguyên

太原省

Tàiyuán shěng

Thanh Hóa

清化省

Qīnghuà shěng

Thừa Thiên Huế

承天 – 顺化省

Chéngtiān – Shùnhuà shěng

Tiền Giang

前江省

Qiánjiāng shěng

Trà Vinh

茶荣省

Chāróng shěng

Tuyên Quang

宣光省

Xuānguǎng shěng

Vĩnh Long

永隆省

Yǒnglóng shěng

Vĩnh Phúc

永福省

Yǒngfù shěng

Yên Bái

安沛省

Ānpèi shěng

 

Các danh từ về địa chỉ trong tiếng Trung:

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Thành Phố

shì

Tỉnh

shěng

Quận

jùn

Huyện

xiàn

Phường

fáng

xiāng

Phố

jiē

Đại lộ

大路

dàlù

 

Nhắn tin ngay cho Trung tâm tiếng Trung YUEXIN để đăng ký học tiếng Trung với lộ trình học bài bản nhất!!

 

Xem thêm ===>>>

Khóa ôn luyện thi HSK 5

Khóa ôn luyện thi HSK 3

Khóa học tiếng Trung khởi động cho người mới bắt đầu

 

(0) Bình luận “63 TỈNH THÀNH VIỆT NAM TRONG TIẾNG TRUNG”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN