Trang chủ / Thư viện tiếng trung YUEXIN / Bài tập tiếng Trung / Bài tập cấu trúc câu chữ “把”

Bài Tập Cấu Trúc Câu Chữ “把”

30-12-2023
4900 Lượt xem

 

 

Cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin làm bài tập về cấu trúc câu chữ “把” trong tiếng Trung nhé!

Xem thêm: Lý thuyết cấu trúc câu chữ “把”

Bài tập cấu trúc câu chữ “把”

Bài luyện tập 1: Đổi những câu sau thành câu chữ “把” 

1. 我看完了这本书。

2. 我搬走了这个书架。

3. 小明借走了我的铅笔。

4. 你们交给老师作业本了没有?

5. 他昨天晚上就领奖学金来了。

6. 请你带给他这件礼物,谢谢他对我的关心。

7. 工人们修好了那条公路。

8. 新买的中文书他已经弄破了。

 

Đáp án:

1. 我把这本书看完了。

2. 我把这个书架搬走了。

3. 小明把我的铅笔借走了。

4. 你们把作业本交给老师了吗?

5. 他昨天晚上就把奖学金领来了。

6. 请你把这件礼物带给他,谢谢他对我的关心。

7. 工人们把那件公路修好了。

8. 他已经把新买的中文书弄破了。

 

Bài luyện tập 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh

1. 桌面/昨天/在/放/把/我/了/书包。

2. 把/干净/擦/妈妈/玻璃/了。

3. 衣服/已经/好/他/了/穿/把。

4. 一直/小孩子/当/父母/他/把/成。

5. 不/小英/这件事/把/告诉/想/妈妈。

6. 都/打扫/的/每天/我/阿姨/房间/干干净净/把/得。

 

Đáp án:

1. 昨天我把书包放在桌面了。

2. 妈妈把玻璃擦干净了。

3. 他已经把衣服穿好了。

4. 父母一直把他当成小孩子。

5. 小英不想把这件事告诉妈妈。

6. 阿姨每天都把我的房间打扫得干干净净。

 

Bài luyện tập 3: Sửa câu sai

1. 老师把教室走进去了。

2. 我把这个中文电影看不懂。

3. 我把作业没作完。

4. 我把这件事情已经知道了。

5. 他写自己的名字在本子上。

6. 老师一定能把这个问题解决得了。

7. 我把一个问题回答对了。

 

Đáp án:

1. 老师走进教室去了。

2. 我看不懂这个中文电影。/我把这个电影看完了。

3. 我没把作业做完。

4. 我已经知道这件事情了。

5. 他把自己的名字写在本子上。

6. 老师一定能把这个问题解决好。

7. 我回答对这个问题了。

 

Chúc các bạn học tiếng Trung hiệu quả!

 

Xem thêm ===>>>

Bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung

(0) Bình luận “Bài tập cấu trúc câu chữ “把””
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN