Bài Tập Câu Chữ “被”

31-12-2023
441 Lượt xem

 

Cùng Trung tâm tiếng Trung Yuexin luyện tập cách sử dụng câu chữ “被” nhé!

Bài tập câu chữ “被”

Bài luyện tập 1: Đổi những câu sau thành câu chữ “被” 

1. 他把那把椅子搬到教室外边去了。

2. 小明借走了我的铅笔。

3. 小明把电视机弄坏了。

4. 小孩子把屋里的东西都弄乱了。

5. 学校的领导派他去开会了。

6. 妈妈把走丢的孩子领回来了。

7. 我们把院子里的雪扫到一边去了。

 

Đáp án:

1. 那把椅子被他搬到教室外边去了。

2. 我的铅笔被小明借走了。

3. 电视机被小明弄坏了。

4. 屋里的东西被小孩子弄坏了。

5. 他被学校的领导派去开会了。

6. 走丢的孩子被妈妈领回来了。

7. 院子里的雪被我们扫到一边去了。

 

Bài luyện tập 2: Phân biệt câu chủ động và câu bị động

1. 王老师让人请去作报告了。

2. 这本小说已经卖完了。

3. 他叫阿里去卡拉 OK 厅唱歌。

4. 冰箱里的水果都让他吃完了。

5. 领导派他去那个村子买三匹马。

6. 衣服洗干净了。

7. 王老师让丁力去教室开会。

 

Đáp án:

1. 被动句

2. 被动句

3. 主动句

4. 被动句

5. 主动句

6. 被动句

7. 主动句

 

Bài luyện tập 3: 

1. 经理/叫/去 /被/ 已经/售货员/那/个/了

2. 卖/ 昨天/那/中文 /本/了/光 /书

3. 在/放/了/ 哪儿/ 今天/ 报/ 的

4. 丢/书/ 的 /小王/图书馆/ 弄 /被/ 了

5. 父亲/ 今晚 /人 /请/ 让/了/ 去/喝茶

6. 叶子 /被 /的/ 树上/了/ 刮下来/ 已经

 

Đáp án:

1. 那个售货员已经被经理叫去了。

2. 昨天那本中文书卖光了。

3. 今天的包放在哪儿了?

4. 图书馆的书被小王弄丢了。

5. 今晚父亲让人请去喝茶了。

6. 树上的叶子已经被刮下来。

 

Bài luyện tập 4: Điền từ vào vị trí thích hợp

1. 大家说他好,他 A 一定 B 被学校批准 C 出国。(能)

2. 姐姐对物理学很有兴趣。A 她 B 被分配 C 到中学去教物理。(愿意)

3. 要是 A 你 B 被朋友 C 忘记,你就要经常给他们写信。(不想)

4. 这本杂志 A 叫 B 人 C 借走,你先看吧。(还没有)

5. 我的姐姐特别喜欢孩子,A 希望 B 被分配 C 到小学去工作。(多么)

 

Đáp án:

1. B

2. B

3. B

4. A

5. A

 

Bài luyện tập 5: Sửa câu sai

1. 卧室里的地毯都被那几个小孩子踩。

2. 我的申请叫批准了。

3. 那个村子被敌人占领 。

4. 我的皮包被女儿破。

5. 他被大家常常拿出来开玩笑。

 

Đáp án:

1. 卧室里的地毯都被那几个小孩子踩脏了。

2. 我的申请被领导批准了。

3. 那个村子被敌人占领了。

4. 我的皮包被女儿弄破了。

5. 他常常被大家拿出来开玩笑。

 

Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Nếu các bạn đang tìm trung tâm học tiếng Trung uy tín và chất lượng, liên hệ ngay với Yuexin để được tư vấn và đăng ký khóa học phù hợp nhất nhé.
 

Xem thêm ===>>>

Ngữ pháp câu chữ “把”

Bài luyện tập sử dụng câu chữ “把”

(0) Bình luận “Bài tập câu chữ “被””
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi
Đăng ký nhận tư vấn
Đăng ký nhận tư vấn
*
Tư vấn tận tình giúp bạn chọn khóa học phù hợp nhất!
NHẬN TƯ VẤN